Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 đầy đủ nhất [có file pdf]

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 12 pdf đầy đủ và chi tiết nhất giúp học sinh nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 12. Tài liệu này được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại Kienhoc, cung cấp cho học sinh những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 một cách hệ thống và dễ hiểu. Với tài liệu này, học sinh có thể tự học hoặc ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 một cách hiệu quả.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 đầy đủ nhất [có file pdf]
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 đầy đủ nhất [có file pdf]

Ngữ pháp Ví dụ
Thì hiện tại đơn I go to school every day.
Thì hiện tại tiếp diễn I am going to school now.
Thì hiện tại hoàn thành I have gone to school.
Thì quá khứ đơn I went to school yesterday.
Thì quá khứ tiếp diễn I was going to school when I saw you.
Thì quá khứ hoàn thành I had gone to school before you arrived.
Thì tương lai đơn I will go to school tomorrow.
Thì tương lai tiếp diễn I will be going to school when you arrive.
Thì tương lai hoàn thành I will have gone to school before you leave.

I. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 PDF

Ngữ pháp tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 là phần ngữ pháp nâng cao, giúp học sinh củng cố và mở rộng kiến thức ngữ pháp đã học ở những lớp trước.

Tài liệu “Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 PDF” được biên soạn nhằm cung cấp cho học sinh một tài liệu học tập toàn diện và dễ hiểu về ngữ pháp tiếng Anh lớp 12. Tài liệu này bao gồm các nội dung chính sau:

  • Các thì trong tiếng Anh
  • Câu điều kiện
  • Câu gián tiếp
  • Câu bị động
  • Câu tường thuật
  • Mệnh đề quan hệ
  • Giới từ
  • Liên từ
  • Động từ khuyết thiếu
  • Trợ động từ
  • Danh từ
  • Động từ
  • Tính từ
  • Trạng từ
  • Đại từ
  • Số từ
  • Lượng từ
  • Chỉ từ
  • Phó từ
  • Thán từ

Tài liệu này được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cung cấp cho học sinh những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 một cách hệ thống và dễ hiểu. Với tài liệu này, học sinh có thể tự học hoặc ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 một cách hiệu quả.

Ngữ pháp Ví dụ
Thì hiện tại đơn I go to school every day.
Thì hiện tại tiếp diễn I am going to school now.
Thì hiện tại hoàn thành I have gone to school.
Thì quá khứ đơn I went to school yesterday.
Thì quá khứ tiếp diễn I was going to school when I saw you.
Thì quá khứ hoàn thành I had gone to school before you arrived.
Thì tương lai đơn I will go to school tomorrow.
Thì tương lai tiếp diễn I will be going to school when you arrive.
Thì tương lai hoàn thành I will have gone to school before you leave.

Với tài liệu “Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 PDF” này, học sinh sẽ có thể củng cố và mở rộng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, đồng thời rèn luyện kỹ năng vận dụng ngữ pháp vào trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Hãy tải tài liệu “Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 PDF” về và bắt đầu học ngay hôm nay để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

II. Các thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có 12 thì khác nhau, được chia thành 4 nhóm chính: thì hiện tại, thì quá khứ, thì tương lai và thì hoàn thành. Mỗi nhóm thì lại được chia thành 3 loại: thì đơn, thì tiếp diễn và thì hoàn thành. Bảng dưới đây tóm tắt các thì trong tiếng Anh:

Nhóm thì Thì đơn Thì tiếp diễn Thì hoàn thành
Thì hiện tại Present Simple Present Continuous Present Perfect
Thì quá khứ Past Simple Past Continuous Past Perfect
Thì tương lai Future Simple Future Continuous Future Perfect

Mỗi thì trong tiếng Anh có cách sử dụng và ý nghĩa riêng. Học sinh cần nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của từng thì để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.

Để tìm hiểu thêm về các thì trong tiếng Anh, học sinh có thể tham khảo tài liệu “Các thì trong tiếng Anh” tại đây: https://kienhoc.vn/cac-thi-trong-tieng-anh/

III. Câu điều kiện

Câu điều kiện là một loại câu phức hợp, bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề chính nêu lên một điều kiện, còn mệnh đề phụ nêu lên kết quả của điều kiện đó. Có 4 loại câu điều kiện trong tiếng Anh:

  • Câu điều kiện loại 1: Diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Câu điều kiện loại 2: Diễn tả một điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Câu điều kiện loại 3: Diễn tả một điều kiện không thể xảy ra ở quá khứ.
  • Câu điều kiện loại 0: Diễn tả một sự thật hiển nhiên.

Để tìm hiểu thêm về câu điều kiện, học sinh có thể tham khảo tài liệu “Câu điều kiện” tại đây: https://kienhoc.vn/cau-dieu-kien/

IV. Câu gián tiếp

Câu gián tiếp là một loại câu phức hợp, bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề chính nêu lên lời nói hoặc suy nghĩ của một người, còn mệnh đề phụ nêu lên nội dung của lời nói hoặc suy nghĩ đó. Có 2 loại câu gián tiếp trong tiếng Anh:

  • Câu gián tiếp trần thuật: Diễn tả lại lời nói hoặc suy nghĩ của một người mà không thay đổi nội dung.
  • Câu gián tiếp nghi vấn: Diễn tả lại câu hỏi của một người mà không thay đổi nội dung.

Để tìm hiểu thêm về câu gián tiếp, học sinh có thể tham khảo tài liệu “Câu gián tiếp” tại đây: https://kienhoc.vn/cau-gian-tiep/

V. Câu điều kiện

3.1. Câu điều kiện loại 1

Diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Công thức:

If + S + V (hiện tại), S + will/can/may + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:

– If you study hard, you will pass the exam.

– If it rains, I will stay at home.

3.2. Câu điều kiện loại 2

Diễn tả một sự việc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Công thức:

If + S + V (quá khứ), S + would/could/might + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:

– If I had more money, I would buy a new car.

– If I were you, I would not trust him.

3.3. Câu điều kiện loại 3

Diễn tả một sự việc không thể xảy ra ở quá khứ.

Công thức:

If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed

Ví dụ:

– If I had known you were coming, I would have cooked a bigger meal.

– If I had studied harder, I would have passed the exam.

Tham khảo thêm

Loại câu điều kiện Công thức Ví dụ
Câu điều kiện loại 1 If + S + V (hiện tại), S + will/can/may + V (nguyên mẫu). If you study hard, you will pass the exam.
Câu điều kiện loại 2 If + S + V (quá khứ), S + would/could/might + V (nguyên mẫu). If I had more money, I would buy a new car.
Câu điều kiện loại 3 If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed If I had known you were coming, I would have cooked a bigger meal.

VI. Câu gián tiếp

Câu gián tiếp
Câu gián tiếp

Câu gián tiếp là câu dùng để tường thuật lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác. Câu gián tiếp thường được sử dụng trong các bài tường thuật, bài báo, bài nghiên cứu, v.v. Để chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Đổi ngôi nhân xưng: ngôi thứ nhất chuyển sang ngôi thứ ba, ngôi thứ hai chuyển sang ngôi thứ ba.
  • Đổi thì: thì hiện tại đơn chuyển sang thì quá khứ đơn, thì hiện tại tiếp diễn chuyển sang thì quá khứ tiếp diễn, v.v.
  • Đổi các từ chỉ thời gian và địa điểm: hôm nay chuyển thành hôm qua, ngày mai chuyển thành ngày hôm sau, ở đây chuyển thành ở đó, v.v.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Tôi đi học mỗi ngày.”Câu gián tiếp: “Anh ấy nói rằng anh ấy đi học mỗi ngày.”
  • Câu trực tiếp: “Bạn đang làm gì vậy?”Câu gián tiếp: “Tôi hỏi anh ấy đang làm gì vậy.”
  • Câu trực tiếp: “Chúng ta sẽ đi chơi vào ngày mai.”Câu gián tiếp: “Họ nói rằng họ sẽ đi chơi vào ngày hôm sau.”

Câu gián tiếp là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng câu gián tiếp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tránh được những lỗi sai không đáng có.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 tại đây: https://kienhoc.vn/ngu-phap-tieng-anh-lop-12/

VII. Câu bị động

Câu bị động
Câu bị động

Câu bị động là một loại câu trong đó chủ ngữ không thực hiện hành động mà chỉ chịu tác động của hành động đó. Trong câu bị động, động từ sẽ được chia ở dạng bị động và chủ ngữ sẽ là người hoặc vật chịu tác động của hành động đó.

  • Bảng đen được lau bằng giẻ.
  • Quyển sách bị rách bìa.
  • Lá thư được gửi đi lúc sáng sớm.

Cách chia động từ ở dạng bị động:

  • Động từ thường: to be + V3/Ved
  • Động từ khuyết thiếu: to be + Ved
  • Động từ khiếm khuyết: can/could/may/might/must/should/will/would + be + V3/Ved

Một số lưu ý khi dùng câu bị động:

  • Không dùng câu bị động khi muốn nhấn mạnh đến chủ ngữ.
  • Tránh dùng câu bị động khi muốn diễn đạt hành động một cách trực tiếp và sống động.
  • Không dùng câu bị động khi muốn diễn đạt hành động diễn ra một cách tự nhiên.

Bảng dưới đây tóm tắt cách dùng câu bị động trong tiếng Anh:

Trạng thái Thể chủ động Thể bị động
Khẳng định S + V + O S + am/is/are (not) + V3/Ved + (by O)
Phủ định S + do/does (not) + V S + am/is/are (not) + V3/Ved + (by O)
Nghi vấn Do/Does + S + V? Am/Is/Are + S + V3/Ved + (by O)?

VIII. Câu tường thuật

Câu tường thuật dùng để tường thuật lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác. Khi sử dụng câu tường thuật, ta phải chú ý đến các điểm sau:

  • Đổi ngôi kể
  • Đổi thì động từ
  • Đổi từ trực tiếp sang gián tiếp

Cách dùng câu tường thuật:

  • Với câu trần thuật:
Trạng thái Thể trực tiếp Thể gián tiếp
Khẳng định S + said (that) + S + V S + said (that) + S + should/would + V
Phủ định S + said (that) + S + didn’t/did not + V S + said (that) + S + should/would not + V
Nghi vấn S + asked (if/whether) + S + V S + asked (if/whether) + S + should/would + V
  • Với câu nghi vấn:
Trạng thái Thể trực tiếp Thể gián tiếp
Có trợ động từ S + asked (if/whether) + S + V S + asked (if/whether) + S + should/would + V
Không trợ động từ S + asked + S + to V S + asked + S + to V
  • Với câu mệnh lệnh:

Thể trực tiếp: S + told (sb) + to V

Thể gián tiếp: S + told (sb) + to V

  • Với câu cảm thán:

Thể trực tiếp: S + exclaimed (that) + S + V

Thể gián tiếp: S + exclaimed (that) + S + should/would + V

IX. Câu tường thuật

Câu tường thuật
Câu tường thuật

Câu tường thuật là cách diễn đạt lại lời của người khác mà không thay đổi nội dung. Câu tường thuật thường được sử dụng trong các bài viết, bài nói để dẫn lời của người khác.

Có hai cách tường thuật chính: tường thuật trực tiếp và tường thuật gián tiếp.

Tường thuật trực tiếp là ghi lại lời của người khác một cách nguyên văn, không thay đổi nội dung.

Tường thuật gián tiếp là ghi lại lời của người khác theo cách gián tiếp, thay đổi nội dung nhưng vẫn giữ nguyên ý.

Tường thuật trực tiếp Tường thuật gián tiếp
“Tôi sẽ đi học vào ngày mai”, John nói. John nói rằng anh ấy sẽ đi học vào ngày mai.
“Bạn đã làm bài tập chưa?”, cô giáo hỏi. Cô giáo hỏi tôi đã làm bài tập chưa.
“Tôi rất vui khi gặp bạn”, Mary nói với Tom. Mary nói với Tom rằng cô ấy rất vui khi gặp anh ấy.

X. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ trong câu chính. Mệnh đề quan hệ được dẫn đầu bởi một đại từ quan hệ, chẳng hạn như who, which, that, whose, where, when, why, how.

Ví dụ:

  • The book that I am reading is very interesting.
  • The man who is standing over there is my father.
  • The house where I live is very big.
  • The car that I bought last year is very expensive.
  • The movie that we watched last night was very good.

Mệnh đề quan hệ có thể đứng trước hoặc sau danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung thông tin. Khi mệnh đề quan hệ đứng trước danh từ hoặc đại từ, nó được ngăn cách với danh từ hoặc đại từ bằng dấu phẩy. Khi mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ hoặc đại từ, nó không được ngăn cách với danh từ hoặc đại từ bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • The book that I am reading is very interesting.
  • I am reading a book that is very interesting.
  • The man who is standing over there is my father.
  • My father is the man who is standing over there.

Mệnh đề quan hệ có thể là mệnh đề xác định hoặc mệnh đề không xác định.

  • Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung thông tin. Mệnh đề quan hệ xác định không được ngăn cách với danh từ hoặc đại từ bằng dấu phẩy.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề cung cấp thông tin bổ sung cho danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung thông tin. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn cách với danh từ hoặc đại từ bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • The book that I am reading is very interesting. (mệnh đề quan hệ xác định)
  • I am reading a book that is very interesting. (mệnh đề quan hệ không xác định)
  • The man who is standing over there is my father. (mệnh đề quan hệ xác định)
  • My father is the man who is standing over there. (mệnh đề quan hệ không xác định)

Mệnh đề quan hệ có thể được sử dụng để kết hợp hai câu thành một câu duy nhất. Khi kết hợp hai câu bằng mệnh đề quan hệ, câu chính thường đứng trước và câu phụ đứng sau. Câu phụ được ngăn cách với câu chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • I have a book. The book is very interesting.
  • I have a book that is very interesting.
  • My father is a doctor. He works in a hospital.
  • My father is a doctor who works in a hospital.

Mệnh đề quan hệ là một công cụ rất hữu ích để kết hợp các câu và làm cho câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

XI. Giới từ

Giới từ
Giới từ

Giới từ là một loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Giới từ thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Có rất nhiều giới từ trong tiếng Anh, mỗi giới từ có một ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh:

Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
of của The book of English grammar
to đến I went to school
from từ I came from school
in trong I am in the classroom
on trên The book is on the table
at tại I am at school
by bởi I was bitten by a dog
with với I went to the cinema with my friends
for cho I bought a gift for my mother
against chống lại I am against war

Ngoài ra, còn có một số giới từ khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như: above (trên), below (dưới), beside (bên cạnh), between (giữa), beyond (bên kia), during (trong thời gian), except (trừ), following (sau), inside (bên trong), instead of (thay vì), near (gần), next to (bên cạnh), opposite (đối diện), outside (bên ngoài), over (trên), past (qua), since (từ khi), through (qua), throughout (suốt), till (cho đến), toward (hướng tới), under (dưới), underneath (bên dưới), until (cho đến), upon (trên), via (qua), with (với).

Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.

XII. Liên từ

Liên từ là một loại từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Liên từ có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Có rất nhiều liên từ trong tiếng Anh, mỗi liên từ có một ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số liên từ thông dụng nhất trong tiếng Anh:

Liên từ Ý nghĩa Ví dụ
and I like apples and oranges
but nhưng I like apples, but I don’t like oranges
or hoặc Do you want tea or coffee?
because bởi vì I am late because I missed the bus
so vì vậy I am late, so I will miss the bus
if nếu If I have time, I will go to the cinema
when khi I will go to the cinema when I have time
where ở đâu Where is the cinema?
why tại sao Why are you late?
how như thế nào How are you?

Ngoài ra, còn có một số liên từ khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như: although (mặc dù), as (như), as if (như thể), as long as (miễn là), as soon as (ngay khi), at least (ít nhất), at most (tối đa), besides (ngoài ra), either… or (hoặc… hoặc), except (trừ), for example (ví dụ), however (tuy nhiên), in addition (ngoài ra), in case (trong trường hợp), in order to (để), instead (thay vì), just as (cũng như), lest (kẻo), like (như), moreover (hơn nữa), nevertheless (tuy nhiên), next (tiếp theo), now that (bây giờ), on the contrary (ngược lại), on the other hand (mặt khác), otherwise (nếu không), provided that (nếu), rather than (thay vì), since (từ khi), so that (để), still (vẫn), than (hơn), that (rằng), though (mặc dù), unless (trừ khi), until (cho đến), what (cái gì), whatever (bất cứ cái gì), when (khi), whenever (bất cứ khi nào), where (ở đâu), wherever (bất cứ nơi nào), whether (có… hay không), which (mà), whichever (bất cứ cái nào), while (trong khi), why (tại sao).

Liên từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng liên từ sẽ giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

XIII. Liên từ

Liên từ
Liên từ

Liên từ là những từ hoặc cụm từ dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu. Liên từ có tác dụng biểu thị mối quan hệ ý nghĩa giữa các thành phần câu. Trong tiếng Anh, có nhiều loại liên từ khác nhau.

Liên từ Ví dụ Ý nghĩa
And I went to the store and bought some groceries.
But I wanted to go to the park, but it was raining. nhưng
Or Would you like coffee or tea? hoặc
Because I didn’t go to the party because I was sick. bởi vì
So I studied hard, so I passed the exam. vì vậy
If If you study hard, you will pass the exam. nếu
Unless You will fail the exam unless you study hard. trừ khi
Although Although he is rich, he is not happy. mặc dù
However She is beautiful, however, she is not kind. tuy nhiên
Therefore He is intelligent, therefore, he will succeed. do đó

Liên từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Học sinh cần nắm vững cách dùng các loại liên từ khác nhau để có thể viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy.

Ngoài các loại liên từ được liệt kê trong bảng trên, còn có nhiều loại liên từ khác thường dùng trong tiếng Anh. Học sinh có thể tham khảo thêm sách giáo khoa, tài liệu học tập hoặc các trang web học tiếng Anh để tìm hiểu thêm về các loại liên từ khác.

Bạn đọc hãy truy cập thêm bài viết Liên từ tiếng Anh giao tiếp thường dùng.

Bạn đọc hãy truy cập thêm bài viết Liên từ trong Tiếng Anh là gì?.

XIV. Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là một nhóm các động từ được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, lời khuyên, sự bắt buộc, sự chắc chắn, sự nghi ngờ, sự ước muốn, v.v… Các động từ khuyết thiếu thường được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu (infinitive) có “to” hoặc không có “to”.

Động từ khuyết thiếu Cách sử dụng Ví dụ
Can Khả năng, sự cho phép I can speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
Could Khả năng trong quá khứ, lời khuyên, sự cho phép trong quá khứ I could speak English fluently when I was younger. (Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy khi tôi còn trẻ hơn.)
May Sự cho phép, lời khuyên You may leave now. (Bạn có thể rời đi bây giờ.)
Might Khả năng, sự cho phép trong tương lai, sự nghi ngờ, sự ước muốn I might go to the beach tomorrow. (Tôi có thể sẽ đi biển vào ngày mai.)
Must Sự bắt buộc, sự chắc chắn You must study hard to pass the exam. (Bạn phải học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
Need Sự cần thiết You need to see a doctor. (Bạn cần phải đi khám bác sĩ.)
Should Lời khuyên, sự bắt buộc, sự chắc chắn You should study hard to pass the exam. (Bạn nên học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
Will Sự chắc chắn trong tương lai I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
Would Lời khuyên, sự bắt buộc trong quá khứ, sự chắc chắn trong quá khứ I would study hard to pass the exam. (Tôi sẽ học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

Ngoài ra, còn có một số động từ khuyết thiếu khác, ít được sử dụng hơn, chẳng hạn như: dare, ought to, used to, had better, shall, v.v…

XV. Trợ động từ

Trợ động từ là những động từ được sử dụng cùng với động từ chính để bổ sung thêm thông tin về thời gian, thể, thức hoặc ngữ khí của động từ chính. Trong tiếng Anh, có 12 trợ động từ thường gặp, bao gồm:

  • Be (am, is, are, was, were)
  • Have (has, had)
  • Do (does, did)
  • Can
  • Could
  • May
  • Might
  • Must
  • Should
  • Would
  • Will
  • Shall

Trợ động từ được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, chẳng hạn như thì, thể, thức, câu hỏi, câu phủ định, câu nghi vấn, câu cảm thán, v.v. Ví dụ:

  • I am going to school. (thì tương lai gần)
  • She has gone to school. (thì hiện tại hoàn thành)
  • He can speak English. (thể năng lực)
  • They could not come to the party. (thể không thể)
  • You may go now. (sự cho phép)
  • I might go to the movies tonight. (khả năng)
  • We must study hard for the exam. (sự bắt buộc)
  • You should see a doctor. (lời khuyên)
  • I would like to go to the beach. (mong muốn)
  • She will be here soon. (thì tương lai đơn)
  • Shall we go to the park? (câu hỏi)

Trợ động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng trợ động từ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm bài viết Trợ động từ tiếng Anh là gì? để hiểu rõ hơn về chủ đề này.

XVI. Danh từ

Danh từ là một từ loại được dùng để chỉ một người, một vật, một sự việc, một khái niệm, một địa điểm, hoặc một hành động. Danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

Các loại danh từ
Danh từ chung Chỉ một loại người, vật, sự việc, khái niệm, địa điểm, hoặc hành động.
Danh từ riêng Chỉ một người, vật, sự việc, khái niệm, địa điểm, hoặc hành động cụ thể.
Danh từ đếm được Có thể đếm được bằng số lượng.
Danh từ không đếm được Không thể đếm được bằng số lượng.
Danh từ trừu tượng Không thể nhìn thấy hoặc sờ thấy.
Danh từ cụ thể Có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy.

XVII. Động từ

Động từ là một từ loại được dùng để chỉ một hành động, sự tồn tại, hoặc một trạng thái. Động từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

Các loại động từ
Động từ chính Chỉ hành động, sự tồn tại, hoặc trạng thái chính.
Động từ phụ Giúp động từ chính hoàn thành nghĩa.
Động từ bất quy tắc Không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường.
Động từ khuyết thiếu Dùng để tạo các thì khác nhau của động từ chính.
Động từ liên kết Nối chủ ngữ với một danh từ, tính từ hoặc động từ khác bổ nghĩa cho chủ ngữ.

XVIII. Động từ

Động từ là một từ loại quan trọng trong tiếng Anh. Động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Động từ có thể chia thành nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như động từ chính, động từ khuyết thiếu, động từ trợ động từ, động từ bất quy tắc, động từ quy tắc, v.v.

Loại động từ Ví dụ
Động từ chính run, jump, eat, sleep
Động từ khuyết thiếu can, could, may, might, must, shall, should, will, would
Động từ trợ động từ be, have, do
Động từ bất quy tắc go, see, come, take, make
Động từ quy tắc walk, talk, study, work

Động từ là một phần quan trọng của câu. Động từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào loại câu và thì của động từ. Động từ có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • The boy is running.
  • The boy ran to the store.
  • The boy has run a mile.

Trong câu đầu tiên, động từ “is running” đứng ở đầu câu. Trong câu thứ hai, động từ “ran” đứng giữa câu. Trong câu thứ ba, động từ “has run” đứng cuối câu.

Động từ là một phần quan trọng của tiếng Anh. Học sinh cần nắm vững các kiến thức về động từ để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

XIX. Tính từ

Tính từ là một từ loại quan trọng trong tiếng Anh. Tính từ mô tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể chia thành nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như tính từ chỉ chất lượng, tính từ chỉ số lượng, tính từ chỉ sở hữu, tính từ chỉ quan hệ, v.v.

Loại tính từ Ví dụ
Tính từ chỉ chất lượng good, bad, beautiful, ugly
Tính từ chỉ số lượng one, two, three, four
Tính từ chỉ sở hữu my, your, his, her
Tính từ chỉ quan hệ this, that, these, those

Tính từ là một phần quan trọng của câu. Tính từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào loại tính từ và cấu trúc của câu. Tính từ có thể đứng trước danh từ, sau động từ “to be”, hoặc sau một số động từ khác.

Ví dụ:

  • The red car is parked in the driveway.
  • The car is red.
  • I like red cars.

Trong câu đầu tiên, tính từ “red” đứng trước danh từ “car”. Trong câu thứ hai, tính từ “red” đứng sau động từ “to be”. Trong câu thứ ba, tính từ “red” đứng sau động từ “like”.

Tính từ là một phần quan trọng của tiếng Anh. Học sinh cần nắm vững các kiến thức về tính từ để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

XX. Tính từ

Tính từ là loại từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

  • A beautiful girl (Một cô gái xinh đẹp)
  • A tall building (Một tòa nhà cao)
  • A happy dog (Một chú chó vui vẻ)

Tính từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và ý nghĩa của chúng. Một số loại tính từ phổ biến bao gồm:

  • Tính từ chỉ tính chất: mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ. Ví dụ: đẹp, xấu, cao, thấp, thông minh, ngu ngốc, …
  • Tính từ chỉ số lượng: mô tả số lượng của danh từ. Ví dụ: một, hai, ba, bốn, năm, …
  • Tính từ chỉ sở hữu: mô tả mối quan hệ sở hữu giữa danh từ và chủ sở hữu. Ví dụ: của tôi, của bạn, của anh ấy, của cô ấy, …
  • Tính từ chỉ định: xác định danh từ cụ thể. Ví dụ: này, kia, đó, …
  • Tính từ nghi vấn: dùng để hỏi về danh từ. Ví dụ: nào, gì, …

Tính từ đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo nên ý nghĩa của câu. Chúng giúp người đọc hiểu rõ hơn về đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ mà chúng bổ nghĩa.

Để học tốt tính từ, học sinh cần nắm vững các loại tính từ khác nhau, cũng như cách sử dụng chúng trong câu. Học sinh có thể luyện tập sử dụng tính từ bằng cách đọc nhiều sách, báo, tạp chí và làm nhiều bài tập về ngữ pháp.

Một số bài tập luyện tập về tính từ:

  • Điền vào chỗ trống bằng tính từ thích hợp.
  • Sắp xếp các tính từ theo đúng thứ tự.
  • Viết một đoạn văn ngắn sử dụng nhiều tính từ.

Học sinh có thể tìm thêm nhiều bài tập luyện tập về tính từ trên mạng hoặc trong các sách giáo khoa.

Ngoài ra, học sinh cũng có thể học tính từ thông qua các bài hát, phim ảnh và chương trình truyền hình. Khi nghe nhạc, xem phim hoặc xem chương trình truyền hình, học sinh hãy chú ý đến cách sử dụng tính từ của người bản xứ. Học sinh có thể ghi lại những tính từ mới và tra cứu ý nghĩa của chúng trong từ điển.

Học tính từ là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì. Tuy nhiên, nếu học sinh chịu khó học tập và luyện tập, chắc chắn học sinh sẽ nắm vững được cách sử dụng tính từ và cải thiện được khả năng tiếng Anh của mình.

XXI. Tr trạng từ

Tr trạng từ là những từ có tác dùng miêu tả tính chấ của tính từ, trạng từ và câu. Loại t à chúng chia ra gồm có 4 như sau:

  • Tr trạng từ miêu tả tính chấ của tính từ
  • Tr trạng từ miêu tả tính chấ của trạng từ
  • Tr trạng từ miêu tả tính chấ của câu
  • Tr trạng từ miêu tả tính chấ của giới từ

Một tr trạng từ thường được cấu tạo từ ba chữ trờ ra. Mỗi nhóm có dạng form so sánh và so sánh h ùy tương ứng của chúng. Cùng với ví d ụ cụ thể. Cùng với ví d ụ cụ thể.

Tr trạng từ Loại trạng tư Ví d ụ
Cực kỳ Tr trạng từ bậc cực độ Anh ấy cổ vũ nhiệt tình cho đội bóng.
Rất Tr trạng từ bậc cực độ Chiếc áo đ xem phù h p với con bù nhìn.
Quá Tr trạng từ bậc cực độ Tôi vui mừng quá vì đã gặp diệ bạn sau bât kì bao nhiêu lâu.
Bất kỳ ai Tr trạng từ bậc phủ định Bất kỳ ai c thể thấy cô ta thật xinh đ e .
Không bao giờ Tr trạng từ bậc phủ định Tô i muốn thỉnh bạn cái gi, tô i không bao giờ thất bại khi có một bạn gái đi bên cạnh.
Không thể Tr trạng từ bậc phủ định Cô ta không hể ngỏ lời đ ể v ề với cô ta.

Trên đ y là bài viết “Tổng h p ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 PDF”. Hi vọng bài viết có t ích cho bạn. Chú c bạn ch khăn nắm v ng toàn diện ngữ pháp tiếng Anh lớp 12. Bạn c ng tham khảo website “Kienhoc”  để có thể tham khảo hoặc tải bất cứ tài liệu na cần.

XXII. Đại từ

Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu. Đại từ có thể là đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ quan hệ, đại từ bất định, đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I went to the store to buy some groceries. I bought some milk, bread, and eggs.
  • The book is on the table. It is a very interesting book.
  • Who is that man? He is my father.
  • What do you want to do? I want to go to the movies.
  • The man who is sitting next to me is my friend.
  • I have something to tell you. It is a secret.
  • I hurt myself when I fell down.
  • The book is very interesting.

Đại từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp cho câu văn trở nên trôi chảy và dễ hiểu hơn. Khi sử dụng đại từ, cần chú ý đến các yếu tố sau:

  • Số: Đại từ phải phù hợp với số của danh từ mà nó thay thế.
  • Giới tính: Đại từ phải phù hợp với giới tính của danh từ mà nó thay thế.
  • Ngôi: Đại từ phải phù hợp với ngôi của danh từ mà nó thay thế.
  • Trường hợp: Đại từ phải phù hợp với trường hợp của danh từ mà nó thay thế.

Bảng sau đây tóm tắt các loại đại từ trong tiếng Anh:

Loại đại từ Ví dụ
Đại từ nhân xưng I, you, he, she, it, we, they
Đại từ sở hữu My, your, his, her, its, our, their
Đại từ chỉ định This, that, these, those
Đại từ nghi vấn Who, what, when, where, why, how
Đại từ quan hệ Who, which, that
Đại từ bất định Some, any, no, every, all, both
Đại từ phản thân Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
Đại từ nhấn mạnh I, you, he, she, it, we, they

XXIII. Số từ

Số từ là những từ dùng để chỉ số lượng hoặc thứ tự của sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh, số từ được chia thành hai loại chính: số từ cơ bản và số từ thứ tự. Số từ cơ bản dùng để chỉ số lượng cụ thể của sự vật, hiện tượng, còn số từ thứ tự dùng để chỉ thứ tự của sự vật, hiện tượng trong một dãy số.

Số từ cơ bản trong tiếng Anh gồm có:

  • One (một)
  • Two (hai)
  • Three (ba)
  • Four (bốn)
  • Five (năm)
  • Six (sáu)
  • Seven (bảy)
  • Eight (tám)
  • Nine (chín)
  • Ten (mười)

Số từ thứ tự trong tiếng Anh gồm có:

  • First (thứ nhất)
  • Second (thứ hai)
  • Third (thứ ba)
  • Fourth (thứ tư)
  • Fifth (thứ năm)
  • Sixth (thứ sáu)
  • Seventh (thứ bảy)
  • Eighth (thứ tám)
  • Ninth (thứ chín)
  • Tenth (thứ mười)

Số từ trong tiếng Anh có thể được sử dụng một cách độc lập hoặc kết hợp với nhau để tạo thành các số lớn hơn. Ví dụ, số “eleven” (mười một) được tạo thành từ số “one” (một) và số “ten” (mười). Số “twenty-one” (hai mươi mốt) được tạo thành từ số “two” (hai) và số “ten” (mười), cộng thêm số “one” (một). Số “one hundred” (một trăm) được tạo thành từ số “one” (một) và số “hundred” (trăm).

Số từ trong tiếng Anh cũng có thể được sử dụng để chỉ thời gian, ngày tháng, năm. Ví dụ, số “one o’clock” (một giờ) được sử dụng để chỉ thời gian một giờ. Số “January” (tháng Một) được sử dụng để chỉ tháng Một. Số “2023” được sử dụng để chỉ năm 2023.

Số từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngôn ngữ. Chúng được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đếm số lượng đến chỉ thời gian, ngày tháng, năm. Việc nắm vững cách sử dụng số từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Ngoài ra, số từ trong tiếng Anh còn có một số quy tắc sử dụng riêng. Ví dụ, khi viết số thứ tự, bạn cần thêm đuôi “-th” vào số cơ bản. Ví dụ, số “first” (thứ nhất) được tạo thành từ số “one” (một) và đuôi “-th”. Số “second” (thứ hai) được tạo thành từ số “two” (hai) và đuôi “-th”.

Khi viết số lượng lớn, bạn cần sử dụng dấu phẩy để phân cách các chữ số. Ví dụ, số “1,000” (một nghìn) được viết là “one thousand”. Số “1,000,000” (một triệu) được viết là “one million”.

Khi viết ngày tháng, bạn cần sử dụng dấu gạch chéo để phân cách ngày, tháng và năm. Ví dụ, ngày 1 tháng 1 năm 2023 được viết là “1/1/2023”.

Việc nắm vững cách sử dụng số từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng số từ một cách chính xác.

XXIV. Lượng từ

Lượng từ là những từ dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh, lượng từ được chia thành hai loại chính: lượng từ xác định và lượng từ không xác định.

Lượng từ xác định là những từ dùng để chỉ số lượng cụ thể của sự vật, hiện tượng. Ví dụ:

  • one (một)
  • two (hai)
  • three (ba)
  • four (bốn)
  • five (năm)

Lượng từ không xác định là những từ dùng để chỉ số lượng không cụ thể của sự vật, hiện tượng. Ví dụ:

  • some (một số)
  • any (bất kỳ)
  • much (nhiều)
  • little (ít)
  • few (ít)

Lượng từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ:

  • I have two books.
  • I need some money.
  • There is much traffic on the road.
  • I have little time.
  • I have few friends.

Lượng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng lượng từ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.

Một số lượng từ thường dùng trong tiếng Anh:

  • a (một)
  • an (một)
  • the (cái, người)
  • some (một số)
  • any (bất kỳ)
  • much (nhiều)
  • little (ít)
  • few (ít)
  • all (tất cả)
  • both (cả hai)
  • half (một nửa)
  • dozen (tá)
  • gross (đơn vị)
  • hundred (trăm)
  • thousand (nghìn)
  • million (triệu)
  • billion (tỷ)

Cách sử dụng lượng từ trong tiếng Anh:

  • Lượng từ xác định được sử dụng trước danh từ đếm được số ít hoặc số nhiều.
  • Lượng từ không xác định được sử dụng trước danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều.
  • Lượng từ “a” và “an” được sử dụng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng nguyên âm hoặc phụ âm “h”.
  • Lượng từ “the” được sử dụng trước danh từ xác định, danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc danh từ được hiểu ngầm.

Ví dụ:

  • I have a book.
  • I need some money.
  • There is much traffic on the road.
  • I have little time.
  • I have few friends.
  • I have the book that you want.
  • I have a book and a pen.
  • I need some money to buy a book.

Lượng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng lượng từ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.

XXV. Chỉ từ

Chỉ từ là những từ dùng để trỏ người, sự vật, thời gian hoặc địa điểm cụ thể. Dưới đây là một số chỉ từ thường gặp trong tiếng Anh.

Thời gian:* now (bây giờ)* today (hôm nay)* tomorrow (ngày mai)* yesterday (ngày hôm qua)* last (tuần trước/ tháng trước/…)* this (tuần này/ tháng này/…)* next (tuần tới/ tháng tới/…)Địa điểm:* here (ở đây)* there (ở đó)* up (bên trên)* down (bên dưới)* left (bên trái)* right (bên phải)* in front of (ở trước)* behind (ở sau)Sự vật:* this (cái này)* that (cái đó)* these (những cái này)* those (những cái đó)Người:* I (tôi)* you (bạn)* he (anh ấy)* she (cô ấy)* it (nó)* we (chúng tôi)* they (họ)Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

XXVI. Phó từ

Phó từ là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Phó từ có thể đứng trước hoặc sau động từ, tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Phó từ thường được dùng để chỉ mức độ, tần suất, thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, mục đích, kết quả, v.v…

Ví dụ:

  • He ran quickly to the store.
  • She is very intelligent.
  • I often go to the movies.
  • We live here.
  • He did it carefully.
  • I went to the store because I needed some groceries.
  • I studied hard in order to get good grades.
  • He was so happy that he cried.

Một số phó từ thường gặp:

  • Mức độ: very, much, quite, rather, fairly, extremely, etc.
  • Tần suất: always, often, sometimes, rarely, never, etc.
  • Thời gian: now, then, soon, later, yesterday, today, tomorrow, etc.
  • Địa điểm: here, there, everywhere, nowhere, etc.
  • Cách thức: carefully, quickly, slowly, loudly, softly, etc.
  • Nguyên nhân: because, since, as, so, etc.
  • Mục đích: in order to, so that, etc.
  • Kết quả: so, therefore, consequently, etc.

Phó từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng phó từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Bài tập:

  1. Điền phó từ thích hợp vào chỗ trống.
  2. He is _____ intelligent.
  3. I _____ go to the movies.
  4. We live _____.
  5. He did it _____.
  6. I went to the store _____ I needed some groceries.
  7. I studied hard _____ to get good grades.
  8. He was _____ happy that he cried.

Đáp án:

  1. very
  2. often
  3. here
  4. carefully
  5. because
  6. in order to
  7. so

Liên kết nội bộ:

XXVII. Thán từ

Thán từ là những từ dùng để bộc lộ cảm xúc, thái độ của người nói. Thán từ thường đứng riêng một mình hoặc đứng ở đầu câu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại thán từ, mỗi loại thán từ lại có một chức năng khác nhau. Ví dụ:

  • Thán từ dùng để bộc lộ cảm xúc vui mừng: Wow! Great! Fantastic!
  • Thán từ dùng để bộc lộ cảm xúc buồn bã: Oh no! That’s terrible! I’m so sorry!
  • Thán từ dùng để bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên: Really? Seriously? You’re kidding me!
  • Thán từ dùng để bộc lộ cảm xúc tức giận: Damn! Shit! F*ck!
  • Thán từ dùng để bộc lộ cảm xúc sợ hãi: Oh my God! Help me! I’m scared!

Thán từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Việc sử dụng thán từ đúng cách sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc của mình một cách tự nhiên và hiệu quả. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng, không nên sử dụng thán từ quá nhiều, vì điều này sẽ khiến lời nói của bạn trở nên thiếu trang trọng và kém thuyết phục.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý rằng, một số thán từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, thán từ “Oh” có thể dùng để bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã, tức giận hoặc sợ hãi. Do đó, bạn cần phải căn cứ vào ngữ cảnh để sử dụng thán từ một cách chính xác.

Trên đây là một số thông tin về thán từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng, những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng thán từ một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Để tìm hiểu thêm về thán từ trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số tài liệu sau:

XXVIII. Kết luận

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 PDF đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 và đạt kết quả cao trong học tập. Chúc các em học tốt!

Related Articles

Back to top button