Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh: Nắm vững kiến thức nền tảng

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu để học ngữ pháp tiếng Anh một cách toàn diện và dễ hiểu? Kienhoc xin giới thiệu đến bạn bài viết “Tóm tắt ngữ pháp tiếng anh” – nơi cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về các loại từ, cụm từ và câu trong tiếng Anh. Với hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu, bạn có thể nắm vững ngữ pháp tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng kienhoc khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Anh ngay hôm nay!

Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh: Nắm vững kiến thức nền tảng
Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh: Nắm vững kiến thức nền tảng

Loại từ Định nghĩa Ví dụ
Danh từ Tên người, vật, địa điểm, sự vật, khái niệm Bàn, ghế, cây, hoa, tình yêu
Động từ Diễn tả hành động, trạng thái Đi, đứng, ngồi, nằm, yêu
Tính từ Diễn tả tính chất, đặc điểm Đẹp, xấu, cao, thấp, thông minh
Trạng từ Diễn tả mức độ, thời gian, nơi chốn Rất, rất, hôm qua, ngày mai, ở đây
Giới từ Diễn tả mối quan hệ giữa các từ Trên, dưới, trong, ngoài, trước, sau
Liên từ Nối các từ, cụm từ, câu Và, hoặc, nhưng, tuy nhiên, vì vậy
Mạo từ Xác định danh từ Một, một số, tất cả, cả
Đại từ Thay thế danh từ Tôi, bạn, anh ấy, cô ấy, nó
Thán từ Bày tỏ cảm xúc Ồ, à, ôi, chao ôi

I. Danh từ

Danh từ là tên người, vật, địa điểm, sự vật, khái niệm. Danh từ có thể là danh từ riêng hoặc danh từ chung. Danh từ riêng là tên riêng của một người, vật, địa điểm hoặc sự vật cụ thể, chẳng hạn như “Hà Nội”, “Việt Nam”, “Trần Hưng Đạo”. Danh từ chung là tên chung của một loại người, vật, địa điểm hoặc sự vật, chẳng hạn như “người”, “cây”, “nhà”, “xe”.

Danh từ có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm danh từ. Cụm danh từ là một nhóm các từ bao gồm một danh từ và các từ khác bổ nghĩa cho danh từ đó, chẳng hạn như “một ngôi nhà đẹp”, “một người đàn ông cao lớn”, “một cuốn sách hay”.

Danh từ có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu. Danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ. Chủ ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước động từ và thực hiện hành động được nêu trong động từ. Tân ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau động từ và nhận tác động của hành động được nêu trong động từ. Bổ ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau động từ hoặc tính từ và bổ sung thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ. Trạng ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ và bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức hoặc lý do của hành động hoặc trạng thái được nêu trong động từ, tính từ hoặc trạng từ.

Danh từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần phải hiểu rõ về danh từ và cách sử dụng danh từ trong câu.

Danh từ thời tiết tiếng Anh

Danh từ trái cây tiếng Anh

II. Động từ

Động từ là từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. Động từ có thể là động từ chính hoặc động từ phụ. Động từ chính là động từ đứng một mình và có thể tạo thành một câu hoàn chỉnh, chẳng hạn như “đi”, “chạy”, “ngồi”, “nằm”. Động từ phụ là động từ không thể đứng một mình và phải đi kèm với một động từ chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh, chẳng hạn như “đang đi”, “sẽ chạy”, “đã ngồi”, “đang nằm”.

Động từ có thể chia thành nhiều thì khác nhau để diễn tả thời gian của hành động hoặc trạng thái được nêu trong động từ. Các thì chính trong tiếng Anh bao gồm thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Thì hiện tại được dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói. Thì quá khứ được dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trước thời điểm nói. Thì tương lai được dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra sau thời điểm nói.

Động từ cũng có thể chia thành nhiều dạng khác nhau để diễn tả thể chủ động hoặc thể bị động. Thể chủ động được dùng khi chủ ngữ của câu thực hiện hành động được nêu trong động từ. Thể bị động được dùng khi chủ ngữ của câu nhận tác động của hành động được nêu trong động từ.

Động từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần phải hiểu rõ về động từ và cách sử dụng động từ trong câu.

Động từ thời tiết tiếng Anh

Động từ trái cây tiếng Anh

III. Động từ

Động từ
Động từ

Động từ là loại từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của sự vật, hiện tượng. Động từ tiếng Anh có nhiều thì, mỗi thì có cách chia khác nhau. Các thì trong tiếng Anh bao gồm thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Ngoài ra, động từ còn có các dạng thức khác như thể chủ động, thể bị động, dạng bất định và dạng phân từ.

Loại động từ Phân loại Công dụng
Động từ chính Động từ thường, động từ khuyết thiếu, động từ khiếm khuyết Diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ
Động từ bổ trợ Động từ thêm, động từ nối Diễn tả trạng thái, đặc điểm hay hành động một cách chi tiết hơn
Động từ khuyết thiếu Do, have, be Được sử dụng để tạo thành thì, cấu trúc câu hỏi, câu phủ định
Động từ khiếm khuyết Can, could, may, might, must, shall, should, will, would Được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, lời khuyên, mệnh lệnh

IV. Tính từ

Tính từ là loại từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Tính từ trong tiếng Anh có nhiều loại, mỗi loại có cách sử dụng khác nhau. Một số loại tính từ thường gặp bao gồm tính từ chỉ chất lượng, tính từ chỉ số lượng, tính từ chỉ sở hữu, tính từ chỉ quan hệ và tính từ chỉ sự miêu tả.

Loại tính từ Phân loại Công dụng
Tính từ chỉ chất lượng Tính từ chỉ màu sắc, tính chất, kích thước, hình dạng Mô tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái cụ thể của danh từ hoặc đại từ
Tính từ chỉ số lượng Tính từ chỉ số đếm, tính từ chỉ số lượng Mô tả số lượng của danh từ hoặc đại từ
Tính từ chỉ sở hữu Tính từ chỉ sở hữu của danh từ, tính từ chỉ sở hữu của đại từ Mô tả mối quan hệ sở hữu giữa danh từ hoặc đại từ với một danh từ khác
Tính từ chỉ quan hệ Tính từ chỉ người, tính từ chỉ vật, tính từ chỉ nơi chốn Mô tả mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với một danh từ khác
Tính từ chỉ sự miêu tả Tính từ chỉ đặc điểm, tính từ chỉ tính cách Mô tả đặc điểm hoặc tính cách của danh từ hoặc đại từ

V. Tính từ

Tính từ là từ dùng để mô tả tính chất, trạng thái hay đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ sung. Có nhiều loại tính từ khác nhau, bao gồm:

Tính từ chỉ phẩm chất VD: thông minh, xinh đẹp, lười biếng
Tính từ chỉ số lượng VD: nhiều, ít, đủ
Tính từ chỉ sở hữu VD: của tôi, của bạn, của anh ấy
Tính từ chỉ quan hệ VD: của bạn, của tôi, của chúng tôi
Tính từ chỉ mức độ VD: rất, quá, hơi

Ngoài ra, tính từ còn có thể được chia thành hai loại: tính từ gốc và tính từ phái sinh.

  • Tính từ gốc là những tính từ không được hình thành từ các từ khác, chẳng hạn như: tốt, đẹp, thông minh,…
  • Tính từ phái sinh là những tính từ được hình thành từ các từ khác, thường là từ danh từ hoặc động từ, chẳng hạn như: dễ thương (từ danh từ “thương”), đáng yêu (từ động từ “yêu”),…

VI. Trạng từ

Trạng từ là loại từ dùng để bổ sung thêm thông tin cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ có thể chỉ mức độ, thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, mục đích, điều kiện, sự nhượng bộ, sự tương phản hoặc sự khẳng định. Trạng từ thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ sung thêm thông tin.

Ví dụ:

  • Rất nhanh
  • Hôm qua
  • Ở đây
  • Cẩn thận
  • Vì vậy
  • Nếu
  • Mặc dù
  • Tuy nhiên
  • Chắc chắn

Trạng từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng của chúng trong câu. Một số loại trạng từ phổ biến bao gồm:

  • Trạng từ chỉ mức độ: rất, quá, hơi, khá, đủ, hoàn toàn, v.v.
  • Trạng từ chỉ thời gian: hôm qua, hôm nay, ngày mai, tuần trước, tháng trước, năm ngoái, v.v.
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: đây, đó, trên, dưới, trong, ngoài, trước, sau, v.v.
  • Trạng từ chỉ cách thức: cẩn thận, nhanh chóng, chậm rãi, vội vàng, v.v.
  • Trạng từ chỉ nguyên nhân: vì, bởi vì, do, tại vì, v.v.
  • Trạng từ chỉ mục đích: để, nhằm mục đích, với mục đích, v.v.
  • Trạng từ chỉ điều kiện: nếu, nếu như, trừ khi, v.v.
  • Trạng từ chỉ sự nhượng bộ: mặc dù, dù rằng, cho dù, v.v.
  • Trạng từ chỉ sự tương phản: tuy nhiên, nhưng, mà, v.v.
  • Trạng từ chỉ sự khẳng định: chắc chắn, rõ ràng, v.v.

Trạng từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp cho câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Khi sử dụng trạng từ, bạn cần chú ý đến vị trí của chúng trong câu và chọn loại trạng từ phù hợp với ngữ cảnh.

Trang web học tiếng Anh miễn phí

VII. Giới từ

Giới từ là loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu. Giới từ thường được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Một số giới từ phổ biến bao gồm:

  • Trên
  • Dưới
  • Trong
  • Ngoài
  • Trước
  • Sau
  • Bên
  • Với
  • Của
  • Về

Giới từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ mà chúng chỉ ra. Một số loại giới từ phổ biến bao gồm:

  • Giới từ chỉ nơi chốn: trên, dưới, trong, ngoài, trước, sau, bên, v.v.
  • Giới từ chỉ thời gian: vào, trong, sau, trước, v.v.
  • Giới từ chỉ nguyên nhân: vì, do, bởi vì, tại vì, v.v.
  • Giới từ chỉ mục đích: để, nhằm mục đích, với mục đích, v.v.
  • Giới từ chỉ điều kiện: nếu, nếu như, trừ khi, v.v.
  • Giới từ chỉ sự nhượng bộ: mặc dù, dù rằng, cho dù, v.v.
  • Giới từ chỉ sự tương phản: tuy nhiên, nhưng, mà, v.v.
  • Giới từ chỉ sự khẳng định: chắc chắn, rõ ràng, v.v.

Giới từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp cho câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Khi sử dụng giới từ, bạn cần chú ý đến vị trí của chúng trong câu và chọn loại giới từ phù hợp với ngữ cảnh.

Web học tiếng Anh miễn phí

VIII. Giới từ

Giới từ là những từ dùng để diễn tả mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc câu. Có rất nhiều giới từ trong tiếng Anh, mỗi giới từ có một ý nghĩa khác nhau. Một số giới từ thường dùng là: on, in, at, by, with, from, to, of, for, as, about, above, below, behind, before, after, during, since, until, through, across, over, under, around, near, far, inside, outside, up, down, left, right, top, bottom, front, back.

Ví dụ:

  • The book is on the table.
  • I live in Hanoi.
  • I will meet you at the park.
  • I went to the store by bus.
  • I did it with my friends.

Giới từ có thể đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Khi đứng trước danh từ hoặc đại từ, giới từ sẽ tạo thành một cụm giới từ. Cụm giới từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc trạng ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • On the table is a book.
  • I live in Hanoi.
  • I will meet you at the park.
  • I went to the store by bus.
  • I did it with my friends.

Giới từ cũng có thể đứng trước một động từ hoặc tính từ để tạo thành một cụm động từ hoặc cụm tính từ. Cụm động từ hoặc cụm tính từ có thể đóng vai trò là vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • I am looking at the book.
  • She is interested in learning English.
  • He is good at playing the piano.
  • She is happy with her new job.
  • I am tired of working.

Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.

IX. Liên từ

Liên từ là một loại từ nối các từ, cụm từ hoặc câu. Liên từ có thể chia thành hai loại chính: liên từ phối hợp và liên từ phụ thuộc.

Liên từ phối hợp Liên từ phụ thuộc
và, hoặc, nhưng, tuy nhiên, vì vậy bởi vì, để, nếu, cho dù, trong khi

Liên từ phối hợp dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu có giá trị ngang nhau. Ví dụ:

  • Tôi thích ăn cơm và uống nước.
  • Bạn có thể đi chơi hoặc ở nhà.

Liên từ phụ thuộc dùng để nối một cụm từ với một cụm từ khác, hoặc một câu với một câu khác. Ví dụ:

  • Tôi thích ăn cơm vì nó ngon.
  • Nếu bạn chăm chỉ học tập, bạn sẽ đạt điểm cao.

Liên từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Sử dụng liên từ đúng cách giúp câu văn mạch lạc và rõ ràng hơn.

X. Ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ về câu sử dụng liên từ:

  • Tôi thích ăn cơm và uống nước.
  • Bạn có thể đi chơi hoặc ở nhà.
  • Tôi thích ăn cơm vì nó ngon.
  • Nếu bạn chăm chỉ học tập, bạn sẽ đạt điểm cao.
  • Tôi sẽ đi chơi với bạn nếu bạn rảnh.

Như bạn có thể thấy, liên từ giúp kết nối các từ, cụm từ và câu lại với nhau, tạo thành các câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa.

XI. Mạo từ

Mạo từ là một loại từ dùng để xác định danh từ. Trong tiếng Anh, có ba loại mạo từ chính: mạo từ xác định (the), mạo từ bất định (a/an) và mạo từ phủ định (no). Mạo từ xác định dùng để chỉ một danh từ cụ thể, đã được nhắc đến trước đó hoặc được hiểu ngầm. Mạo từ bất định dùng để chỉ một danh từ không cụ thể, chưa được nhắc đến trước đó. Mạo từ phủ định dùng để chỉ sự không có của một danh từ.

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)
  • There is no milk in the fridge. (Không có sữa trong tủ lạnh.)

Mạo từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng mạo từ đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Một số lưu ý khi sử dụng mạo từ:

  • Mạo từ xác định (the) được dùng trước danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc được hiểu ngầm.
  • Mạo từ bất định (a/an) được dùng trước danh từ không cụ thể, chưa được nhắc đến trước đó.
  • Mạo từ phủ định (no) được dùng để chỉ sự không có của một danh từ.
  • Mạo từ không được dùng trước tên riêng, trừ một số trường hợp đặc biệt.
  • Mạo từ không được dùng trước danh từ số nhiều.

Bảng dưới đây tóm tắt cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh:

Loại mạo từ Cách sử dụng Ví dụ
Mạo từ xác định (the) Trước danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc được hiểu ngầm The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
Mạo từ bất định (a/an) Trước danh từ không cụ thể, chưa được nhắc đến trước đó I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)
Mạo từ phủ định (no) Trước danh từ để chỉ sự không có There is no milk in the fridge. (Không có sữa trong tủ lạnh.)

XII. Đại từ

Đại từ là những từ dùng để thay thế danh từ trong câu. Đại từ có thể thay thế cho danh từ chỉ người, vật, sự vật, khái niệm hoặc hành động. Đại từ có nhiều loại, bao gồm đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ quan hệ và đại từ bất định.

Ví dụ:

  • Tôi là một giáo viên.
  • Bạn là một học sinh.
  • Anh ấy là một bác sĩ.
  • Cô ấy là một y tá.
  • Nó là một con chó.

Trong những câu trên, các đại từ “tôi”, “bạn”, “anh ấy”, “cô ấy” và “nó” được dùng để thay thế cho các danh từ “giáo viên”, “học sinh”, “bác sĩ”, “y tá” và “chó”.

Đại từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đại từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Đại từ tiếng Anh là gì?

XIII. Các loại đại từ

Có nhiều loại đại từ khác nhau, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng. Dưới đây là một số loại đại từ phổ biến:

  • Đại từ nhân xưng: Tôi, bạn, anh ấy, cô ấy, nó, chúng tôi, các bạn, họ
  • Đại từ sở hữu: Của tôi, của bạn, của anh ấy, của cô ấy, của nó, của chúng tôi, của các bạn, của họ
  • Đại từ chỉ định: Đây, đó, kia, này, nọ
  • Đại từ nghi vấn: Ai, cái gì, khi nào, ở đâu, tại sao, như thế nào
  • Đại từ quan hệ: Mà, người mà, cái mà, nơi mà, thời gian mà
  • Đại từ bất định: Một số, vài, nhiều, ít, tất cả, cả

Mỗi loại đại từ có cách sử dụng riêng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng của từng loại đại từ trong các bài học ngữ pháp tiếng Anh.

Cách dùng đại từ tiếng Anh

XIV. Thán từ

Thán từ là những từ dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Nó thường được đặt ở đầu câu, có dấu chấm than (!) hoặc dấu chấm hỏi (?) ở cuối. Ví dụ: Ồ !

Cảm xúc Thán từ
Vui mừng Ô !, Hay quá !
Buồn bã Than ôi !, Ôi chao !
Ngạc nhiên Ồ !, Trời đất !
Giận dữ Đồ khốn nạn !, Đồ khỉ !
Sợ hãi Ôi trời ơi !, Làm ơn đừng !

Thán từ có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành câu cảm thán. Ví dụ: “Ôi trời ơi, tôi không thể tin vào mắt mình!”

XV. Thán từ thường gặp

  • Ồ! – Oh, goodness!
  • Ồ! – Oops!
  • A!: Đau quá!
  • Đệt!: Chửi thề!
  • Huhu: Khóc!
  • Ahihi: Cười!
  • Uầy!: Ngạc nhiên!

Thán từ là một phần quan trọng của giao tiếp bằng tiếng Anh. Nó giúp người nói thể hiện cảm xúc của mình một cách hiệu quả và giúp cho câu nói trở nên sinh động hơn.

XVI. Kết luận

Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh mà chúng tôi cung cấp trong bài viết này chỉ là phần cơ bản. Để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh một cách toàn diện, bạn cần tiếp tục học tập và luyện tập thường xuyên. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu ngữ pháp tiếng Anh khác, cũng như thực hành giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ hoặc giáo viên tiếng Anh. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Related Articles

Back to top button