Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng unit: Giải thích chi tiết, dễ hiểu

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh giao tiếp và sử dụng tiếng Anh thành thạo. Với kiến thức ngữ pháp vững chắc, các em có thể diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ của mình một cách mạch lạc và chính xác. Kienhoc cung cấp kiến thức toàn diện về Ngữ pháp tiếng anh lớp 8 theo từng unit, bao gồm các chủ đề như thể chủ động và bị động, các thì trong tiếng Anh, cấu trúc câu điều kiện, lý thuyết về trạng từ, câu trực tiếp và gián tiếp, đại từ sở hữu, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Qua đó giúp các em nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng unit: Giải thích chi tiết, dễ hiểu
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng unit: Giải thích chi tiết, dễ hiểu

Unit Nội dung
Unit 1 Giới thiệu về ngữ pháp tiếng Anh, các loại từ, cụm từ, mệnh đề.
Unit 2 Thể chủ động và thể bị động, thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
Unit 3 Thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành.
Unit 4 Thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành.
Unit 5 Cấu trúc câu điều kiện loại 1, 2, 3.
Unit 6 Câu trực tiếp và câu gián tiếp, các loại trạng từ.
Unit 7 Đại từ sở hữu, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Unit 8 Các loại mệnh đề, liên từ, giới từ.
Unit 9 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, các thì hoàn thành, cấu trúc song song.

I. Thể chủ động và thể bị động trong ngữ pháp Tiếng Anh

Thể chủ động và thể bị động là hai dạng thức của động từ trong ngữ pháp tiếng Anh. Thể chủ động dùng để nhấn mạnh chủ ngữ của câu là người hoặc vật thực hiện hành động, trong khi thể bị động dùng để nhấn mạnh đối tượng của câu là người hoặc vật chịu tác động của hành động.

Ví dụ:

  • Thể chủ động: The boy is kicking the ball.
  • Thể bị động: The ball is being kicked by the boy.

Để chuyển đổi từ thể chủ động sang thể bị động, ta cần thực hiện các bước sau:

  1. Đặt đối tượng của câu lên làm chủ ngữ.
  2. Thêm động từ “to be” vào trước chủ ngữ mới.
  3. Chuyển động từ chính sang dạng phân từ quá khứ.
  4. Thêm “by” trước chủ ngữ cũ.

Ví dụ:

  • Thể chủ động: I ate an apple.
  • Thể bị động: An apple was eaten by me.

Các thì trong Tiếng Anh theo từng unit

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có 12 thì cơ bản. Mỗi thì có cách sử dụng và cấu trúc khác nhau. Các thì trong tiếng Anh được chia thành ba nhóm chính:

  • Các thì hiện tại
  • Các thì quá khứ
  • Các thì tương lai

Mỗi nhóm thì lại được chia thành bốn thì khác nhau, bao gồm:

  • Hiện tại đơn
  • Hiện tại tiếp diễn
  • Hiện tại hoàn thành
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  • Quá khứ đơn
  • Quá khứ tiếp diễn
  • Quá khứ hoàn thành
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
  • Tương lai đơn
  • Tương lai tiếp diễn
  • Tương lai hoàn thành
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Mỗi thì có cách sử dụng và cấu trúc khác nhau. Học sinh cần nắm vững cách sử dụng và cấu trúc của từng thì để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.

II. Các thì trong Tiếng Anh theo từng unit

Các thì trong Tiếng Anh theo từng unit
Các thì trong Tiếng Anh theo từng unit

Unit 1:
– Thì hiện tại đơn: Diễn tả những sự việc, hành động thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc những sự thật hiển nhiên.
– Thì hiện tại tiếp diễn: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần.
Unit 2:
– Thì quá khứ đơn: Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
– Thì quá khứ tiếp diễn: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Unit 3:
– Thì tương lai đơn: Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
– Thì tương lai tiếp diễn: Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Unit 4:
– Thì tương lai hoàn thành: Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
– Thời tương lai hoàn thành tiếp diễn: diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục diễn ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
– Thì hiện tại hoàn thành: Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trước thời điểm hiện tại.
– Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục diễn ra cho đến thời điểm hiện tại.
Unit 5:
– Câu điều kiện loại 1: Diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.
– Câu điều kiện loại 2: Diễn tả một sự việc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện nhất định không được đáp ứng.
– Câu điều kiện loại 3: Diễn tả một sự việc không thể xảy ra trong quá khứ nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.
Unit 6:
– Trạng từ tần suất: Diễn tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự việc.
– Trạng từ chỉ cách thức: Diễn tả cách thức thực hiện một hành động hoặc sự việc.
– Trạng từ chỉ nơi chốn: Diễn tả nơi xảy ra của một hành động hoặc sự việc.
– Trạng từ chỉ thời gian: Diễn tả thời điểm xảy ra của một hành động hoặc sự việc.
Unit 7:
– Đại từ sở hữu: Diễn tả quyền sở hữu của một người hoặc một vật đối với một sự vật khác.
– Tính từ sở hữu: Diễn tả mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ.
Unit 8:
– Mệnh đề quan hệ: Diễn tả mối quan hệ giữa hai mệnh đề hoặc giữa một mệnh đề và một danh từ.
– Liên từ: Diễn tả mối quan hệ giữa hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
– Giới từ: Diễn tả mối quan hệ giữa một danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu.
Unit 9:
– Thì quá khứ hoàn thành: Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
– Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả một hành động bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.
– Cấu trúc song song: Sử dụng hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cấu trúc giống nhau để tạo sự nhấn mạnh hoặc đối xứng trong câu..

Unit Nội dung
Unit 1 Giới thiệu về ngữ pháp tiếng Anh, các loại từ, cụm từ, mệnh đề.
Unit 2 Thể chủ động và thể bị động, thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
Unit 3 Thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành.
Unit 4 Thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành.
Unit 5 Cấu trúc câu điều kiện loại 1, 2, 3.
Unit 6 Câu trực tiếp và câu gián tiếp, các loại trạng từ.
Unit 7 Đại từ sở hữu, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Unit 8 Các loại mệnh đề, liên từ, giới từ.
Unit 9 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, các thì hoàn thành, cấu trúc song song.

III. Cấu trúc câu điều kiện trong ngữ pháp Tiếng Anh

Cấu trúc câu điều kiện trong ngữ pháp Tiếng Anh
Cấu trúc câu điều kiện trong ngữ pháp Tiếng Anh

Cấu trúc câu điều kiện trong ngữ pháp Tiếng Anh là một chủ đề quan trọng giúp học sinh thể hiện sự phụ thuộc hoặc mối quan hệ giữa các sự kiện khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu về các loại câu điều kiện và cách sử dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp.Xem chi tiết tại đây

IV. Lý thuyết trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ là một loại từ dùng để cung cấp thêm thông tin cho câu, cụ thể là về thời gian, địa điểm, cách thức, mục đích, lý do, mức độ… của hành động hoặc tình trạng được miêu tả trong câu. Trạng từ có thể là một từ đơn hoặc một cụm từ.Có nhiều loại trạng từ trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng riêng. Các loại trạng từ phổ biến nhất bao gồm:- Trạng từ chỉ thời gian: dùng để trả lời câu hỏi “lúc nào”, “bao lâu”, “từ khi nào đến khi nào”. Ví dụ: now (bây giờ), yesterday (hôm qua), tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), for two hours (được hai giờ), since last month (từ tháng trước).- Trạng từ chỉ địa điểm: dùng để trả lời câu hỏi “ở đâu”, “từ đâu đến đâu”. Ví dụ: here (ở đây), there (ở đó), upstairs (tầng trên), downstairs (tầng dưới), from the city center (từ trung tâm thành phố), to the countryside (đến vùng quê).- Trạng từ chỉ cách thức: dùng để trả lời câu hỏi “như thế nào”, “bằng cách nào”. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận), carelessly (bất cẩn), by car (bằng xe hơi), on foot (bằng đi bộ).- Trạng từ chỉ mục đích: dùng để trả lời câu hỏi “vì sao”, “để làm gì”. Ví dụ: to learn English (để học tiếng Anh), to get a job (để xin việc), to save money (để tiết kiềm tiền), to lose weight (để giảm cân).- Trạng từ chỉ lý do: dùng để trả lời câu hỏi “vì sao”, “bởi vì”. Ví dụ: because I love you (bởi vì tôi yêu bạn), because it’s a good idea (bởi vì đó là một ý tưởng tốt), because I’m hungry (bởi vì tôi đang голодный), because I’m tired (bởi vì tôi đang mệt).- Trạng từ chỉ mức độ: dùng để trả lời câu hỏi “đến mức nào”, “trên mức nào”. Ví dụ: very (rất), quite (khá), too (quá), not enough (không đủ), extremely (cực kỳ), surprisingly (đáng ngạc nhiên).Trạng từ có thể được sử dụng ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào loại trạng từ và ý nghĩa của câu. Trạng từ thường được đặt trước hoặc sau từ mà nó cung cấp thêm thông tin. Ví dụ:- I went to the store yesterday. (Tôi đã đi đến cửa hàng vào ngày qua.)- She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.)- He was driving carefully. (Anh ta đang lái xe cẩn thận.)- I’m studying hard to get a good job. (Tôi đang học rất vất vả để xin được một công việc tốt.)- I didn’t go to the party because I was tired. (Tôi không đi đến bữa tiệc bởi vì tôi đang mệt.)- It’s extremely hot today. (Hôm nay trời rất nóng.)Trạng từ là một phần không thể tách biệt của câu trong tiếng Anh. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp thêm thông tin cho câu, giúp câu trở nên rõ ràng và sinh động hơn.Ngoài ra, trạng từ còn có thể được sử dụng để nhấn mạnh một phần của câu hoặc để đưa ra một ý kiến. Ví dụ:- I really want to go to that concert. (Tôi rất muốn đi đến buổi hòa nhạc đó.)- Honestly, I don’t know what to do. (Thực sự là tôi không biết phải làm gì.)- Frankly, I think you’re wrong. (Thẳng thắn mà nói, tôi nghĩ là bạn sai.)Trạng từ là một loại từ rất đa dạng và phong phức trong tiếng Anh. Có rất nhiều loại trạng từ với chức năng riêng, và chúng có thể được sử dụng ở nhiều vị trí trong câu. Học viên cần phải nắm vững các loại trạng từ và cách sử dụng của chúng để có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả trong câu.

V. Các dạng của câu bị động trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu bị động là một loại câu trong đó chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động được nêu trong câu. Câu bị động được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động hơn là chủ thể thực hiện hành động.Có ba dạng câu bị động chính trong tiếng Anh:

  • Câu bị động thì hiện tại đơn: Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra ở thời điểm hiện tại.
  • Câu bị động thì quá khứ đơn: Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
  • Câu bị động thì tương lai đơn: Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Để tạo câu bị động, chúng ta sử dụng trợ động từ “be” (am/is/are/was/were) + quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:

  • Câu chủ động: The boy is reading a book.
  • Câu bị động: The book is being read by the boy.

Trong câu bị động, chủ ngữ là “The book” (cuốn sách), là đối tượng chịu tác động của hành động “reading” (đọc). Động từ chính “read” được chuyển sang dạng quá khứ phân từ “read”. Trợ động từ “is” được sử dụng vì chủ ngữ “The book” là số ít và thời gian diễn ra hành động là hiện tại.

Ngoài ba dạng câu bị động chính trên, còn có một số dạng câu bị động khác, chẳng hạn như:

  • Câu bị động thì hiện tại hoàn thành: Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã hoàn thành ở thời điểm hiện tại.
  • Câu bị động thì quá khứ hoàn thành: Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong quá khứ.
  • Câu bị động thì tương lai hoàn thành: Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

Các dạng câu bị động này được tạo thành bằng cách sử dụng trợ động từ “have been” (has been/have been) + quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:

  • Câu chủ động: The boy has read the book.
  • Câu bị động: The book has been read by the boy.

Trong câu bị động, chủ ngữ là “The book” (cuốn sách), là đối tượng chịu tác động của hành động “read” (đọc). Động từ chính “read” được chuyển sang dạng quá khứ phân từ “read”. Trợ động từ “has been” được sử dụng vì chủ ngữ “The book” là số ít và thời gian diễn ra hành động là hiện tại hoàn thành.

Câu bị động là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững các dạng câu bị động sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và chính xác hơn.

VI. Câu trực tiếp và gián tiếp trong ngữ pháp Tiếng Anh

Câu trực tiếp là câu mà người nói trực tiếp nói ra ý nghĩ của mình. Câu gián tiếp là câu mà người nói không trực tiếp nói ra ý nghĩ của mình mà thông qua một người khác.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Tôi yêu bạn.”
  • Câu gián tiếp: “Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi.”

Khi chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần lưu ý những điểm sau:

  • Đổi ngôi nhân xưng: “tôi” thành “anh ấy/cô ấy”, “bạn” thành “anh ấy/cô ấy”,…
  • Đổi thì động từ: thì hiện tại đơn thành thì quá khứ đơn, thì hiện tại tiếp diễn thành thì quá khứ tiếp diễn,…
  • Đổi các từ chỉ thời gian và địa điểm: “hôm nay” thành “hôm qua”, “tuần này” thành “tuần trước”,…

Bảng dưới đây tóm tắt cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
“Tôi yêu bạn.” “Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi.”
“Bạn đang làm gì?” “Anh ấy hỏi tôi đang làm gì.”
“Bạn có thể giúp tôi không?” “Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có thể giúp anh ấy không.”
“Tôi sẽ đến vào ngày mai.” “Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến vào ngày hôm sau.”
“Tôi đã đi đến trường hôm nay.” “Anh ấy nói rằng anh ấy đã đi đến trường hôm qua.”

Câu trực tiếp và gián tiếp là hai loại câu thường gặp trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng hai loại câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

VII. Đại từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh

Đại từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh là những từ dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa một người hoặc một vật với một người hoặc một vật khác. Đại từ sở hữu có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó sở hữu.

Ví dụ: – My book (sách của tôi) – Her car (xe của cô ấy) – Their house (nhà của họ)

Đại từ sở hữu Cách dùng Ví dụ
My Chỉ mối quan hệ sở hữu giữa người nói với một người hoặc một vật. This is my book. (Đây là sách của tôi.)
Your Chỉ mối quan hệ sở hữu giữa người nghe với một người hoặc một vật. This is your car. (Đây là xe của bạn.)
His Chỉ mối quan hệ sở hữu giữa một người nam với một người hoặc một vật. This is his house. (Đây là nhà của anh ấy.)
Her Chỉ mối quan hệ sở hữu giữa một người nữ với một người hoặc một vật. This is her bag. (Đây là túi xách của cô ấy.)
Its Chỉ mối quan hệ sở hữu giữa một động vật hoặc một vật với một người hoặc một vật khác. This is its bed. (Đây là giường của nó.)
Our Chỉ mối quan hệ sở hữu giữa một nhóm người với một người hoặc một vật. This is our school. (Đây là trường học của chúng tôi.)
Your Chỉ mối quan hệ sở hữu giữa một nhóm người với một người hoặc một vật. This is your classroom. (Đây là lớp học của các bạn.)
Their Chỉ mối quan hệ sở hữu giữa một nhóm người với một người hoặc một vật. This is their house. (Đây là nhà của họ.)

Đại từ sở hữu có thể thay thế cho một danh từ sở hữu. Ví dụ: – I love my car. (Tôi yêu xe của tôi.) – We like our teacher. (Chúng tôi thích giáo viên của chúng tôi.)

Đại từ sở hữu có thể được dùng để nhấn mạnh một danh từ sở hữu. Ví dụ: – This is my book, not yours. (Đây là sách của tôi, không phải của bạn.) – He is her boyfriend, not mine. (Anh ấy là bạn trai của cô ấy, không phải của tôi.)

Đại từ sở hữu có thể được dùng để tạo ra tính sở hữu kép. Ví dụ: – My father’s car (Xe của bố tôi) – Her sister’s house (Nhà của chị gái cô ấy)

Đại từ sở hữu là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày và trong văn viết. Việc nắm vững cách sử dụng đại từ sở hữu sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nói và viết tiếng Anh của mình.

VIII. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Trong câu tiếng Anh, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một quy tắc quan trọng cần được tuân thủ. Cụ thể, động từ phải chia theo ngôi, số của chủ ngữ. Ví dụ:

  • I like to go to school.
  • He likes to go to school.
  • They like to go to school.

Trong các câu trên, động từ like được chia ở dạng hiện tại đơn theo ngôi số của chủ ngữ. Nếu chủ ngữ là số ít thì động từ được chia ở dạng số ít. Ngược lại, nếu chủ ngữ là số nhiều thì động từ được chia ở dạng số nhiều.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, động từ còn phải chia ở dạng thì phù hợp với thời gian diễn ra của hành động hoặc sự việc được nêu trong câu. Ví dụ:

  • I went to school yesterday.
  • He is going to school tomorrow.
  • They will go to school next week.

Trong các câu trên, động từ went được chia ở dạng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Động từ is going to được chia ở dạng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai. Động từ will go được chia ở dạng thì tương lai đơn để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.

IX. Kết luận

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh giao tiếp và sử dụng tiếng Anh thành thạo. Qua bài viết này, các em đã nắm được kiến thức toàn diện về ngữ pháp tiếng Anh theo từng unit, bao gồm các chủ đề như thể chủ động và bị động, các thì trong tiếng Anh, cấu trúc câu điều kiện, lý thuyết về trạng từ, câu trực tiếp và gián tiếp, đại từ sở hữu, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Với kiến thức vững chắc này, các em có thể tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập, giao tiếp và đạt kết quả cao trong các kỳ thi.

Related Articles

Back to top button