Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

từ vựng về gia đình tiếng anh là một trong những chủ đề cơ bản và quan trọng nhất mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Bởi gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Gia đình là nơi chúng ta được yêu thương, che chở và nuôi dưỡng. Vì vậy, việc học từ vựng về gia đình tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người thân, bạn bè và đồng nghiệp nước ngoài. Hãy cùng Kiến Học khám phá ngay hơn 100 từ vựng về gia đình tiếng Anh thông dụng nhất trong bài viết này nhé!

Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
Wife /waɪf/ Vợ
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔːtər/ Con gái
Father /ˈfɑːðər/ Bố
Mother /ˈmʌðər/ Mẹ
Grandfather /ˈgrændˌfɑːðər/ Ông nội, ông ngoại
Grandmother /ˌgrændˈmʌðər/ Bà nội, bà ngoại
Brother /ˈbrʌðər/ Anh trai
Sister /ˈsɪstər/ Chị gái, em gái
Uncle /ˈʌŋkəl/ Bác trai, chú
Aunt /ænt/ Bác gái, dì
Cousin /ˈkʌz(ə)n/ Anh em họ, chị em họ
Grandchild /ˈgrændtʃaɪld/ Cháu trai, cháu gái
Nephew /ˈnɛfyuː/ Cháu trai (con của anh, chị)
Niece /niːs/ Cháu gái (con của anh, chị)

I. Bố

Bố
Bố

Bố là người đàn ông đã sinh ra chúng ta.

Bố là trụ cột của gia đình, là người lo lắng và bảo vệ cho cả gia đình.

Bố luôn là người nghiêm khắc, nhưng cũng rất yêu thương con cái.

Bố là người mà chúng ta luôn kính trọng và biết ơn.

Chúng ta hãy luôn yêu thương và trân trọng bố của mình nhé!

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

II. Mẹ

Mẹ là người phụ nữ đã sinh ra chúng ta.

Mẹ là người nuôi dưỡng và chăm sóc chúng ta từ khi còn bé.

Mẹ luôn là người dịu dàng, ân cần và chu đáo.

Mẹ là người mà chúng ta luôn yêu thương và kính trọng.

Chúng ta hãy luôn yêu thương và trân trọng mẹ của mình nhé!

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

III. Mẹ

Mẹ
Mẹ

Gọi mẹ là “người phụ nữ tuyệt vời” cũng không sai, bởi vì mẹ là một người có thể vì con mà hy sinh tất cả, có thể vì con mà chấp nhận mọi nhọc nhằn.

Đã bao lần bạn vô tâm với mẹ, để rồi sau này ân hận khi chẳng còn mẹ bên đời? Hãy quan tâm, chăm sóc mẹ nhiều hơn khi còn có thể, đừng để đến khi mẹ mất đi rồi mới đau xót, hối tiếc!

Bạn có thể tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất có kèm bảng phiên âm và nghĩa tiếng Việt.

Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu hơn về tình mẫu tử thiêng liêng, từ đó biết ơn và yêu thương mẹ của mình nhiều hơn. Bên cạnh đó, có rất nhiều tài liệu để bạn có thể học tiếng Anh hiệu quả, để tham khảo thêm các bạn có thể tham khảo thêm về luyện nghe tiếng Anh một cách đơn giản và hiệu quả cho người mới bắt đầu.

IV. Con trai

Con trai là những người có giới tính nam, ngay từ khi vừa mới sinh ra thì các bậc cha mẹ sẽ phân biệt giới tính cho từng đứa trẻ bằng rất nhiều cách khác nhau.

Quần áo, giày dép cho đến kiểu tóc, cách chăm sóc da đều có sự khác nhau cơ bản và đặc điểm nổi bật của con trai hiện nay chính là sự nam tính, mạnh mẽ và có phần hung hăng.

Được định nghĩa đơn giản như vậy thôi nhưng thực chất con trai sẽ xuất hiện ở bất kì đâu, trong bất kì hoàn cảnh nào và có tác động rất lớn đến xã hội hiện nay.

Bạn có thể tìm thấy hình ảnh một cậu bé con đang đi học, một chàng trai đang mải mê làm việc tại văn phòng, một ông bố đang bận rộn nuôi dạy con cái ngay bên cạnh hàng xóm của bạn.

Những hình ảnh quen thuộc như thế này đương nhiên sẽ nhắc nhở bất cứ ai cũng cần phải tôn trọng nam giới trên toàn thế giới, không phân biệt tuổi tác, giai cấp, màu da.

  • Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta vẫn bắt gặp rất nhiều định kiến giới khiến cho các bạn nam cũng cảm thấy mệt mỏi khá nhiều, họ bị áp đặt bởi các định kiến cứng nhắc, đanh thép về sự mạnh mẽ, về khuôn mẫu nam tính.

Vai trò và trách nhiệm của con trai

Trong xã hội, con trai có nhiều vai trò và trách nhiệm như sau:

  • Có vai trò và vị trí quan trọng trong gia đình. Họ đóng vai trò trụ cột về mặt kinh tế, là người đứng đầu trong gia đình, là người lo lắng, bảo vệ và chăm sóc các thành viên trong gia đình. Bố thường thể hiện sự mạnh mẽ, nghiêm khắc và tình yêu thương thầm lặng đối với vợ và con cái.
  • Ngoài ra, con trai còn có vai trò quan trọng trong xã hội với tư cách là công dân có quyền và nghĩa vụ. Họ tham gia vào các hoạt động xã hội, đóng góp sức lực xây dựng và phát triển xã hội.
  • Là phái mạnh, nam giới thường là những người chịu trách nhiệm đứng ra bảo vệ phụ nữ và trẻ em trong các gia đình, đứng mũi chịu sào trong mọi biến cố, khó khăn của đất nước và gia đình.

Ngày nay, vai trò của người đàn ông trong xã hội đang ngày càng thay đổi. Họ không chỉ đóng vai trò trụ cột gia đình mà còn tham gia nhiều hoạt động xã hội, trở thành những người cha, người chồng đảm đang, không ngại chia sẻ việc nhà với người vợ.

Đây là một sự thay đổi tích cực, cho thấy sự bình đẳng giới đang dần được cải thiện hơn trong xã hội ngày nay.

Anh Việt
Son Con trai
Husband Vợ
Father Bố
Brother Anh/Em trai
Uncle Chú
Grandfather Ông
Nephew Cháu trai
Cousin Anh/Em họ

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

V. Con gái

Con gái
Con gái

Con gái là một thành viên quan trọng trong gia đình.

Các cô gái thường được coi là dịu dàng, chu đáo và biết quan tâm đến người khác.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng để chỉ con gái.

Một số từ vựng phổ biến nhất bao gồm:

  • Daughter: con gái
  • Girl: cô gái
  • Lady: quý cô
  • Miss: cô
  • Ms.: bà

Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác để chỉ con gái trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

Ví dụ:

  • Sweetheart: người yêu
  • Honey: người yêu
  • Darling: người yêu
  • Babe: người yêu
  • Boo: người yêu

Những từ vựng này thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân mật và lãng mạn.

Khi sử dụng những từ vựng này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe để tránh gây hiểu lầm.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng một số thành ngữ và tục ngữ tiếng Anh để nói về con gái.

Ví dụ:

  • A daughter is a precious gift from God.
  • A daughter is a joy to her parents.
  • A daughter is a blessing to her family.
  • A daughter is a source of happiness.
  • A daughter is a treasure to be cherished.

Những thành ngữ và tục ngữ này thể hiện tình yêu thương và sự trân trọng của cha mẹ đối với con gái.

Chúng cũng là những lời khen ngợi dành cho những cô gái xinh đẹp, thông minh và ngoan ngoãn.

Hy vọng rằng, với những thông tin mà Kiến Học cung cấp, bạn sẽ có thể sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh về con gái trong giao tiếp hàng ngày.

VI. Ông bà

Ông bà
Ông bà

Ông bà là những người có huyết thống hoặc hôn nhân gắn kết chặt chẽ với nhau. Họ là những người chăm sóc, yêu thương và nuôi dưỡng chúng ta.

Từ vựng tiếng Anh
Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Grandfather /ˈgrændˌfɑːðər/ Ông nội, ông ngoại
Grandmother /ˌgrændˈmʌðər/ Bà nội, bà ngoại

Ông bà đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Họ là những người có nhiều kinh nghiệm sống và có thể chia sẻ những lời khuyên hữu ích cho chúng ta. Họ cũng là những người luôn yêu thương và ủng hộ chúng ta trong mọi hoàn cảnh.

  • Ông bà là những người có nhiều kinh nghiệm sống và có thể chia sẻ những lời khuyên hữu ích cho chúng ta.
  • Ông bà là những người luôn yêu thương và ủng hộ chúng ta trong mọi hoàn cảnh.
  • Ông bà là những người rất quan trọng đối với mỗi chúng ta.

Vì vậy, chúng ta hãy luôn trân trọng và yêu thương ông bà của mình. Hãy dành thời gian để thăm hỏi, chăm sóc và trò chuyện với họ. Đừng để đến khi mất đi rồi mới cảm thấy hối tiếc.

Ông bà là những người thân yêu của chúng ta. Hãy luôn yêu thương và trân trọng họ. Đừng để đến khi mất đi rồi mới cảm thấy hối tiếc.

Bài viết liên quan
Bài viết
Sách học từ vựng tiếng Anh
Tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà miễn phí
Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp

VII. Các thành viên khác trong gia đình

Các thành viên khác trong gia đình
Các thành viên khác trong gia đình

Ngoài những thành viên chính trong gia đình như bố, mẹ, anh chị em, ông bà, còn có những thành viên khác cũng đóng vai trò quan trọng không kém.

Những thành viên này có thể là cô, dì, chú, bác, anh chị em họ, anh chị em dâu, em rể, chị dâu, em chồng, cháu trai, cháu gái, chắt trai, chắt gái, cố nội, cố ngoại, cố tổ, cố tông, v.v…

Mỗi thành viên trong gia đình đều có vai trò và vị trí riêng, góp phần tạo nên một gia đình đầm ấm, hạnh phúc.

Bác, cô, chú, dì

Bác, cô, chú, dì là những người anh chị em của bố mẹ.

Họ có vai trò quan trọng trong việc chăm sóc, nuôi dạy con cái của anh chị em mình.

Bác, cô, chú, dì thường rất yêu thương các cháu của mình và luôn sẵn sàng giúp đỡ anh chị em mình trong việc chăm sóc con cái.

Anh chị em họ

Anh chị em họ là những người con của bác, cô, chú, dì.

Họ thường có mối quan hệ thân thiết với nhau và thường xuyên qua lại thăm hỏi.

Anh chị em họ thường rất yêu thương nhau và luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau trong cuộc sống.

Anh chị em dâu, em rể, chị dâu, em chồng

Anh chị em dâu, em rể, chị dâu, em chồng là những người anh chị em của vợ hoặc chồng.

Họ thường có mối quan hệ thân thiết với nhau và thường xuyên qua lại thăm hỏi.

Anh chị em dâu, em rể, chị dâu, em chồng thường rất yêu thương nhau và luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau trong cuộc sống.

Cháu trai, cháu gái, chắt trai, chắt gái

Cháu trai, cháu gái, chắt trai, chắt gái là những người con của con cái.

Họ thường rất được ông bà, bố mẹ yêu thương và chiều chuộng.

Cháu trai, cháu gái, chắt trai, chắt gái thường rất yêu thương ông bà, bố mẹ và luôn sẵn sàng giúp đỡ ông bà, bố mẹ trong cuộc sống.

Cố nội, cố ngoại, cố tổ, cố tông

Cố nội, cố ngoại, cố tổ, cố tông là những người ông bà, tổ tiên của chúng ta.

Họ thường được thờ cúng trong gia đình và được con cháu tưởng nhớ.

Cố nội, cố ngoại, cố tổ, cố tông thường được coi là những người bảo vệ cho gia đình và con cháu.

Thành viên Vai trò
Bố Người đứng đầu gia đình, có trách nhiệm nuôi dạy con cái
Mẹ Người chăm sóc gia đình, nuôi dạy con cái
Anh chị em Những người con của cùng một bố mẹ
Ông bà Bố mẹ của bố mẹ
Cô, dì, chú, bác Anh chị em của bố mẹ
Anh chị em họ Những người con của cô, dì, chú, bác
Anh chị em dâu, em rể, chị dâu, em chồng Những người anh chị em của vợ hoặc chồng
Cháu trai, cháu gái, chắt trai, chắt gái Những người con của con cái
Cố nội, cố ngoại, cố tổ, cố tông Những người ông bà, tổ tiên của chúng ta

VIII. Kết luận

Trên đây là hơn 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất mà Kiến Học đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn.

Hy vọng rằng với bảng tra cứu từ vựng này, bạn sẽ có thể dễ dàng học tập và giao tiếp tiếng Anh về chủ đề gia đình một cách hiệu quả.

Hãy thường xuyên truy cập Kiến Học để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!

Related Articles

Back to top button