Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về môn học: Nâng cao vốn từ vựng, chinh phục mọi kỳ thi

từ vựng tiếng anh về môn học là một phần quan trọng trong việc học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh. Khi bạn học một môn học mới, bạn cần phải học những từ vựng mới liên quan đến môn học đó. Điều này sẽ giúp bạn hiểu bài học dễ dàng hơn và giao tiếp với giáo viên và bạn bè bằng tiếng Anh hiệu quả hơn. Kienhoc xin giới thiệu đến bạn bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các môn học phổ biến, giúp bạn dễ dàng học tập và giao tiếp hơn.

Từ vựng tiếng Anh về môn học: Nâng cao vốn từ vựng, chinh phục mọi kỳ thi
Từ vựng tiếng Anh về môn học: Nâng cao vốn từ vựng, chinh phục mọi kỳ thi

Môn học Từ vựng tiếng Anh
Toán học Mathematics
Khoa học Science
Lịch sử History
Địa lý Geography
Ngữ văn Literature
Nghệ thuật Arts
Thể dục Physical Education
Âm nhạc Music
Công nghệ thông tin Information Technology
Kinh tế Economics

I. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Toán học

Toán học là một môn học cơ bản và quan trọng trong chương trình giáo dục phổ thông. Từ vựng tiếng Anh về toán học rất phong phú và đa dạng, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, công thức, định lý, bảng biểu, đồ thị, hàm số, phương trình, hệ phương trình, bất phương trình, tọa độ, không gian, hình học, đại số, thống kê, xác suất, vi tích phân, lượng giác, giải tích, giải tích hàm, giải tích số, đại số tuyến tính, đại số trừu tượng, tô pô.

Một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong môn toán học:

  • Addition: Phép cộng
  • Subtraction: Phép trừ
  • Multiplication: Phép nhân
  • Division: Phép chia
  • Number: Số
  • Equation: Phương trình
  • Formula: Công thức
  • Graph: Đồ thị
  • Function: Hàm số
  • Inequality: Bất phương trình

Để học tốt môn toán học bằng tiếng Anh, bạn cần phải nắm vững các từ vựng tiếng Anh về toán học. Bạn có thể học từ vựng toán học bằng cách đọc sách, báo, tạp chí, website về toán học, xem phim, nghe nhạc, chơi trò chơi điện tử có liên quan đến toán học, tham gia các câu lạc bộ toán học, tham gia các khóa học toán học trực tuyến hoặc ngoại tuyến.

Ngoài ra, bạn cũng có thể học từ vựng toán học bằng cách sử dụng các phần mềm học ngoại ngữ, ứng dụng học ngoại ngữ, từ điển ngoại ngữ, trang web học ngoại ngữ, diễn đàn học ngoại ngữ, nhóm học ngoại ngữ trên mạng xã hội.

Sách luyện viết tiếng Anh Sách học tiếng Anh theo chủ đề Sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Sách tiếng Anh luyện thi Sách học tiếng Anh giao tiếp Sách học tiếng Anh trẻ em
Sách học tiếng Anh người mới bắt đầu Sách dạy tiếng Anh Sách tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em

II. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Khoa học

Khoa học là một lĩnh vực kiến thức rộng lớn, bao gồm nhiều ngành khoa học khác nhau như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, khoa học nhân văn, khoa học kỹ thuật, khoa học y học, khoa học nông nghiệp, khoa học môi trường, khoa học máy tính, khoa học vũ trụ.

Một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong môn khoa học:

  • Science: Khoa học
  • Experiment: Thí nghiệm
  • Hypothesis: Giả thuyết
  • Theory: Lý thuyết
  • Law: Định luật
  • Atom: Nguyên tử
  • Molecule: Phân tử
  • Cell: Tế bào
  • Organism: Sinh vật
  • Ecosystem: Hệ sinh thái

Để học tốt môn khoa học bằng tiếng Anh, bạn cần phải nắm vững các từ vựng tiếng Anh về khoa học. Bạn có thể học từ vựng khoa học bằng cách đọc sách, báo, tạp chí, website về khoa học, xem phim, nghe nhạc, chơi trò chơi điện tử có liên quan đến khoa học, tham gia các câu lạc bộ khoa học, tham gia các khóa học khoa học trực tuyến hoặc ngoại tuyến.

Ngoài ra, bạn cũng có thể học từ vựng khoa học bằng cách sử dụng các phần mềm học ngoại ngữ, ứng dụng học ngoại ngữ, từ điển ngoại ngữ, trang web học ngoại ngữ, diễn đàn học ngoại ngữ, nhóm học ngoại ngữ trên mạng xã hội.

III. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Khoa học

Từ vựng tiếng Anh về môn học: Khoa học
Từ vựng tiếng Anh về môn học: Khoa học

Khoa học là một môn học quan trọng giúp chúng ta hiểu về thế giới xung quanh. Từ vựng tiếng Anh về môn học này rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về môn học khoa học:

  • Science (khoa học)
  • Scientist (nhà khoa học)
  • Laboratory (phòng thí nghiệm)
  • Experiment (thí nghiệm)
  • Hypothesis (giả thuyết)
  • Theory (lý thuyết)
  • Law (luật)
  • Atom (nguyên tử)
  • Molecule (phân tử)
  • Energy (năng lượng)

Ngoài ra, bạn cũng cần biết một số thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong các môn khoa học khác nhau, chẳng hạn như:

  • Biology (sinh học): cell (tế bào), DNA (ADN), gene (gen), evolution (tiến hóa), …
  • Chemistry (hóa học): element (nguyên tố), compound (hợp chất), reaction (phản ứng), …
  • Physics (vật lý): motion (chuyển động), force (lực), energy (năng lượng), …
  • Earth science (khoa học trái đất): geology (địa chất), geography (địa lý), meteorology (khí tượng), …

Bạn nên tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh về các môn khoa học khác để có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực này.

Bài viết liên quan: Từ vựng tiếng Anh về khoa học

IV. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Lịch sử

Từ vựng tiếng Anh về môn học: Lịch sử
Từ vựng tiếng Anh về môn học: Lịch sử

Lịch sử là một môn học quan trọng giúp chúng ta hiểu về quá khứ của nhân loại, cũng như những sự kiện và nhân vật đã định hình thế giới ngày nay. Từ vựng tiếng Anh về môn học lịch sử rất đa dạng và phong phú, bao gồm các từ ngữ liên quan đến các thời kỳ lịch sử, các sự kiện lịch sử, các nhân vật lịch sử, cũng như các khái niệm và lý thuyết lịch sử.

Từ vựng tiếng Anh về các thời kỳ lịch sử

  • Prehistoric period: thời kỳ tiền sử
  • Ancient period: thời kỳ cổ đại
  • Medieval period: thời kỳ trung cổ
  • Renaissance period: thời kỳ phục hưng
  • Modern period: thời kỳ hiện đại
  • Contemporary period: thời kỳ đương đại

Từ vựng tiếng Anh về các sự kiện lịch sử

  • World War I: Chiến tranh thế giới thứ nhất
  • World War II: Chiến tranh thế giới thứ hai
  • Cold War: Chiến tranh lạnh
  • Vietnam War: Chiến tranh Việt Nam
  • American Revolution: Cách mạng Hoa Kỳ
  • French Revolution: Cách mạng Pháp

Từ vựng tiếng Anh về các nhân vật lịch sử

  • George Washington: Tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ
  • Abraham Lincoln: Tổng thống Hoa Kỳ thứ 16
  • Martin Luther King Jr.: Nhà hoạt động dân quyền người Mỹ
  • Nelson Mandela: Tổng thống da màu đầu tiên của Nam Phi
  • Albert Einstein: Nhà khoa học người Đức, người đã đưa ra thuyết tương đối
  • Marie Curie: Nhà khoa học người Ba Lan, người đã giành giải Nobel Hóa học và Vật lý

Từ vựng tiếng Anh về các khái niệm và lý thuyết lịch sử

  • Democracy: dân chủ
  • Communism: chủ nghĩa cộng sản
  • Capitalism: chủ nghĩa tư bản
  • Imperialism: chủ nghĩa đế quốc
  • Colonialism: chủ nghĩa thực dân
  • Nationalism: chủ nghĩa dân tộc

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về môn học lịch sử thường gặp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tập và giao tiếp về lịch sử bằng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Từ vựng tiếng Anh về môn học Lịch sử

V. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Địa lý

Từ vựng tiếng Anh về môn học: Địa lý
Từ vựng tiếng Anh về môn học: Địa lý

Địa lý là môn học nghiên cứu về Trái đất, các đặc điểm vật lý, khí hậu, dân số và tài nguyên của nó. Từ vựng tiếng Anh về môn Địa lý bao gồm các từ liên quan đến các chủ đề sau:

  • Các lục địa và đại dương
  • Các dãy núi và sông ngòi
  • Các quốc gia và thành phố
  • Khí hậu và thời tiết
  • Tài nguyên thiên nhiên
  • Dân số và phân bố dân cư

Xem thêm từ vựng tiếng Anh về môn Địa lý

VI. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Lịch sử

Lịch sử là môn học nghiên cứu về quá khứ của loài người, các sự kiện và nhân vật quan trọng trong lịch sử. Từ vựng tiếng Anh về môn Lịch sử bao gồm các từ liên quan đến các chủ đề sau:

  • Các thời kỳ lịch sử
  • Các sự kiện lịch sử quan trọng
  • Các nhân vật lịch sử nổi tiếng
  • Các nền văn minh cổ đại
  • Các cuộc chiến tranh và hòa bình
  • Sự phát triển của khoa học và công nghệ

Xem thêm từ vựng tiếng Anh về môn Lịch sử

VII. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Văn học

Văn học là môn học nghiên cứu về các tác phẩm văn học, các thể loại văn học, các tác giả văn học và các phong trào văn học. Từ vựng tiếng Anh về môn Văn học bao gồm các từ liên quan đến các chủ đề sau:

  • Các thể loại văn học
  • Các tác phẩm văn học nổi tiếng
  • Các tác giả văn học nổi tiếng
  • Các phong trào văn học
  • Các yếu tố của văn học
  • Phân tích tác phẩm văn học

Xem thêm từ vựng tiếng Anh về môn Văn học

VIII. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Nghệ thuật

Nghệ thuật là môn học nghiên cứu về các loại hình nghệ thuật, các tác phẩm nghệ thuật, các nghệ sĩ và các phong trào nghệ thuật. Từ vựng tiếng Anh về môn Nghệ thuật bao gồm các từ liên quan đến các chủ đề sau:

  • Các loại hình nghệ thuật
  • Các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng
  • Các nghệ sĩ nổi tiếng
  • Các phong trào nghệ thuật
  • Các yếu tố của nghệ thuật
  • Phân tích tác phẩm nghệ thuật
  • Lịch sử nghệ thuật

Xem thêm từ vựng tiếng Anh về môn Nghệ thuật

IX. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Ngữ văn

Từ vựng tiếng Anh về môn học: Ngữ văn
Từ vựng tiếng Anh về môn học: Ngữ văn

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về môn học Ngữ văn:

Tiếng Anh Tiếng Việt
Literature Văn học
Grammar Ngữ pháp
Composition Sáng tác
Poetry Thơ ca
Drama Kịch
Novel Tiểu thuyết
Short story Truyện ngắn
Essay Bài luận
Report Báo cáo
Presentation Bài thuyết trình

Các bạn có thể tra cứu thêm về nghĩa của mỗi từ vựng bằng cách nhấp vào liên kết mở rộng ở bên dưới:

X. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Nghệ thuật

Từ vựng tiếng Anh về môn học: Nghệ thuật
Từ vựng tiếng Anh về môn học: Nghệ thuật

Nghệ thuật là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau, từ hội họa, điêu khắc đến âm nhạc, sân khấu và điện ảnh. Mỗi loại hình nghệ thuật lại có những từ vựng chuyên ngành riêng. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh thường dùng về nghệ thuật nhé.

Loại hình nghệ thuật Từ vựng tiếng Anh
Hội họa Painting
Điêu khắc Sculpture
Âm nhạc Music
Sân khấu Theater
Điện ảnh Cinema

Hội họa

Hội họa là một loại hình nghệ thuật sử dụng màu sắc, đường nét và hình khối để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt. Một số từ vựng tiếng Anh thường dùng về hội họa bao gồm:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Artist Nghệ sĩ
Painting Bức tranh
Canvas Tấm vải vẽ
Brush Cọ vẽ
Palette Bảng màu
Easel Giá vẽ

Điêu khắc

Điêu khắc là một loại hình nghệ thuật sử dụng các chất liệu như đá, gỗ, kim loại hoặc đất sét để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật có hình khối và kết cấu. Một số từ vựng tiếng Anh thường dùng về điêu khắc bao gồm:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Sculptor Nhà điêu khắc
Sculpture Tác phẩm điêu khắc
Chisel Đục
Hammer Búa
Clay Đất sét
Marble Đá cẩm thạch

Âm nhạc

Âm nhạc là một loại hình nghệ thuật sử dụng âm thanh để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật có giai điệu và tiết tấu. Một số từ vựng tiếng Anh thường dùng về âm nhạc bao gồm:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Musician Nhạc sĩ
Song Bài hát
Melody Giai điệu
Harmony Hòa âm
Rhythm Tiết tấu
Instrument Nhạc cụ

XI. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Thể dục

Thể dục là một môn học quan trọng giúp học sinh phát triển thể chất và tinh thần. Từ vựng tiếng Anh về môn học thể dục rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về môn học thể dục phổ biến:

  • Physical Education: Giáo dục thể chất
  • Gymnastics: Thể dục dụng cụ
  • Aerobics: Thể dục nhịp điệu
  • Yoga: Yoga
  • Pilates: Pilates
  • Zumba: Zumba
  • Cardio: Bài tập tim mạch
  • Strength training: Bài tập sức mạnh
  • Flexibility training: Bài tập dẻo dai
  • Balance training: Bài tập thăng bằng
  • Coordination training: Bài tập phối hợp
  • Agility training: Bài tập nhanh nhẹn
  • Speed training: Bài tập tốc độ
  • Endurance training: Bài tập sức bền
  • Recovery: Phục hồi
  • Nutrition: Dinh dưỡng
  • Hydration: Thủy hợp
  • Safety: An toàn

Những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng học tập và giao tiếp về môn học thể dục bằng tiếng Anh. Hãy cố gắng ghi nhớ những từ vựng này để có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số bài viết khác của Kienhoc về các chủ đề liên quan đến môn học thể dục:

Những bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thêm nhiều thông tin hữu ích về môn học thể dục bằng tiếng Anh. Hãy thường xuyên truy cập Kienhoc để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!

XII. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Âm nhạc

Từ vựng tiếng Anh về môn học: Âm nhạc
Từ vựng tiếng Anh về môn học: Âm nhạc

Từ vựng tiếng Anh về môn âm nhạc bao gồm những từ liên quan đến các nốt nhạc, ký hiệu âm nhạc, nhạc cụ, thể loại nhạc và các khái niệm âm nhạc khác. Học từ vựng tiếng Anh về âm nhạc sẽ giúp bạn hiểu bài học dễ dàng hơn, cũng như giao tiếp với bạn bè và giáo viên bằng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Một số từ vựng tiếng Anh về âm nhạc phổ biến:

  • Note: nốt nhạc
  • Staff: khuông nhạc
  • Clef: khóa nhạc
  • Measure: nhịp
  • Rhythm: nhịp điệu
  • Melody: giai điệu
  • Harmony: hòa âm
  • Chord: hợp âm
  • Scale: gam
  • Instrument: nhạc cụ

Để học từ vựng tiếng Anh về âm nhạc hiệu quả, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Bạn có thể học từ vựng theo các chủ đề khác nhau như nốt nhạc, ký hiệu âm nhạc, nhạc cụ, thể loại nhạc,…
  • Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Việc sử dụng hình ảnh và âm thanh sẽ giúp bạn nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn.
  • Luyện tập thường xuyên: Bạn nên luyện tập thường xuyên để nhớ lâu từ vựng. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc, viết, nghe và nói.

Học từ vựng tiếng Anh về âm nhạc không chỉ giúp bạn học tập tốt hơn mà còn giúp bạn giao tiếp với bạn bè và giáo viên bằng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy, hãy cố gắng học từ vựng tiếng Anh về âm nhạc thật tốt nhé!

XIII. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm nhiều ngành khác nhau. Một số ngành phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin bao gồm:

  • Khoa học máy tính
  • Kỹ thuật phần mềm
  • Hệ thống thông tin
  • Mạng máy tính
  • An ninh mạng
  • Cơ sở dữ liệu
  • Trí tuệ nhân tạo
  • Thực tế ảo
  • Thực tế tăng cường
  • Blockchain

Mỗi ngành trong lĩnh vực công nghệ thông tin đều có những từ vựng chuyên ngành riêng. Một số từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin bao gồm:

  • Algorithm (thuật toán)
  • Data (dữ liệu)
  • Information (thông tin)
  • Software (phần mềm)
  • Hardware (phần cứng)
  • Network (mạng)
  • Security (an ninh)
  • Database (cơ sở dữ liệu)
  • Artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo)
  • Virtual reality (thực tế ảo)
  • Augmented reality (thực tế tăng cường)
  • Blockchain (chuỗi khối)

Nếu bạn đang học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thì bạn cần phải nắm vững những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này. Điều này sẽ giúp bạn hiểu các tài liệu chuyên ngành, giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng bằng tiếng Anh hiệu quả hơn.

XIV. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Kinh tế

Kinh tế là một môn học xã hội nghiên cứu về cách thức con người sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ. Kinh tế học là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm nhiều ngành khác nhau. Một số ngành phổ biến trong lĩnh vực kinh tế học bao gồm:

  • Kinh tế vi mô
  • Kinh tế vĩ mô
  • Kinh tế quốc tế
  • Kinh tế phát triển
  • Kinh tế tài chính
  • Kinh tế lao động
  • Kinh tế môi trường
  • Kinh tế công
  • Kinh tế học hành vi
  • Kinh tế học tiến hóa

Mỗi ngành trong lĩnh vực kinh tế học đều có những từ vựng chuyên ngành riêng. Một số từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực kinh tế học bao gồm:

  • Supply and demand (cung và cầu)
  • Market equilibrium (cân bằng thị trường)
  • Gross domestic product (GDP) (tổng sản phẩm quốc nội)
  • Inflation (lạm phát)
  • Unemployment (thất nghiệp)
  • Interest rate (lãi suất)
  • Exchange rate (tỷ giá hối đoái)
  • Balance of payments (cán cân thanh toán)
  • Economic growth (tăng trưởng kinh tế)
  • Economic development (phát triển kinh tế)

Nếu bạn đang học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực kinh tế, thì bạn cần phải nắm vững những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này. Điều này sẽ giúp bạn hiểu các tài liệu chuyên ngành, giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng bằng tiếng Anh hiệu quả hơn.

XV. Từ vựng tiếng Anh về môn học: Kinh tế

Kinh tế là một môn học xã hội nghiên cứu về cách thức con người quản lý các nguồn lực khan hiếm để đáp ứng nhu cầu không giới hạn. Từ vựng tiếng Anh về kinh tế rất phong phú và đa dạng, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến sản xuất, phân phối, tiêu dùng, đầu tư, tài chính, thương mại, thị trường, tiền tệ, ngân hàng, thuế, lãi suất, lạm phát, thất nghiệp, tăng trưởng kinh tế, phát triển kinh tế, chính sách kinh tế, v.v.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về kinh tế thông dụng:

  • Economics: Kinh tế
  • Economy: Nền kinh tế
  • Production: Sản xuất
  • Distribution: Phân phối
  • Consumption: Tiêu dùng
  • Investment: Đầu tư
  • Finance: Tài chính
  • Trade: Thương mại
  • Market: Thị trường
  • Money: Tiền tệ
  • Bank: Ngân hàng
  • Tax: Thuế
  • Interest rate: Lãi suất
  • Inflation: Lạm phát
  • Unemployment: Thất nghiệp
  • Economic growth: Tăng trưởng kinh tế
  • Economic development: Phát triển kinh tế
  • Economic policy: Chính sách kinh tế

Ngoài ra, còn có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về kinh tế chuyên ngành khác, tùy thuộc vào lĩnh vực kinh tế cụ thể mà bạn đang học hoặc nghiên cứu.

Để học tốt từ vựng tiếng Anh về kinh tế, bạn cần phải thường xuyên đọc các tài liệu, sách báo, tạp chí về kinh tế bằng tiếng Anh. Bạn cũng có thể xem các chương trình truyền hình, phim ảnh, video về kinh tế bằng tiếng Anh. Ngoài ra, bạn nên tham gia các khóa học tiếng Anh về kinh tế hoặc tự học qua các trang web, ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh về kinh tế. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về du lịch

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

XVI. Kết luận

Từ vựng tiếng Anh về môn học là một phần quan trọng trong việc học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh cần thiết về các môn học phổ biến. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé! Kienhoc chúc bạn học tập tốt!

Related Articles

Back to top button