Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Tổng hợp từ vựng cần biết

từ vựng tiếng anh 12 unit 1: Family and Friends là chủ đề quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 12, cung cấp cho học sinh những từ vựng cần thiết để giao tiếp về gia đình, bạn bè và các hoạt động thường làm cùng nhau. Kiến Học sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết và dễ hiểu về chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Tổng hợp từ vựng cần biết
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Tổng hợp từ vựng cần biết

Thành viên trong gia đình Bạn bè Hoạt động thường làm cùng gia đình và bạn bè Cách giao tiếp với gia đình và bạn bè
Father (bố) Best friend (bạn thân) Go shopping (đi mua sắm) Talk (nói chuyện)
Mother (mẹ) Close friend (bạn thân thiết) Go to the movies (đi xem phim) Listen (lắng nghe)
Brother (anh trai) Acquaintance (người quen) Play sports (chơi thể thao) Share (chia sẻ)
Sister (em gái) Colleague (đồng nghiệp) Have dinner together (ăn tối cùng nhau) Respect (tôn trọng)
Grandfather (ông nội) Neighbor (hàng xóm) Go on vacation (đi nghỉ mát) Be honest (trung thực)
Grandmother (bà nội) Classmate (bạn cùng lớp) Play games (chơi trò chơi) Be supportive (ủng hộ)

I. Thành viên trong gia đình

Các thành viên trong gia đình là những người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân với nhau. Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng để chỉ các thành viên trong gia đình, chẳng hạn như father (bố), mother (mẹ), brother (anh trai), sister (em gái), grandfather (ông nội), grandmother (bà nội), uncle (chú), aunt (cô), nephew (cháu trai), niece (cháu gái), cousin (anh chị em họ), husband (chồng), wife (vợ), son (con trai), daughter (con gái)…

Bạn bè

Bạn bè là những người có mối quan hệ thân thiết với nhau, thường có chung sở thích, quan điểm và chia sẻ với nhau nhiều điều trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng để chỉ bạn bè, chẳng hạn như friend (bạn bè), best friend (bạn thân), close friend (bạn thân thiết), acquaintance (người quen), colleague (đồng nghiệp), classmate (bạn cùng lớp), neighbor (hàng xóm), acquaintance (người quen)…

Những hoạt động thường làm cùng gia đình và bạn bè

Có rất nhiều hoạt động mà bạn có thể làm cùng gia đình và bạn bè, chẳng hạn như đi chơi, đi du lịch, đi ăn uống, xem phim, chơi thể thao, chơi game, nói chuyện, chia sẻ, hỗ trợ nhau trong cuộc sống…

Cách giao tiếp với gia đình và bạn bè

Giao tiếp là một phần quan trọng trong các mối quan hệ. Để giao tiếp tốt với gia đình và bạn bè, bạn cần chú ý đến cách nói chuyện, lắng nghe, chia sẻ và tôn trọng lẫn nhau.

II. Thành viên trong gia đình

Thành viên trong gia đình
Thành viên trong gia đình

Thành viên trong gia đình là những người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân với nhau. Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng để chỉ các thành viên trong gia đình, chẳng hạn như:

  • Father (bố)
  • Mother (mẹ)
  • Brother (anh trai)
  • Sister (em gái)
  • Grandfather (ông nội)
  • Grandmother (bà nội)
  • Uncle (chú)
  • Aunt (dì)
  • Cousin (anh chị em họ)
  • Nephew (cháu trai)
  • Niece (cháu gái)

Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác để chỉ các thành viên trong gia đình, chẳng hạn như:

  • Stepfather (cha dượng)
  • Stepmother (mẹ kế)
  • Stepbrother (anh trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha)
  • Stepsister (em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha)
  • Half-brother (anh trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha)
  • Half-sister (em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha)
  • Adopted child (con nuôi)
  • Foster child (con nuôi dưỡng)

Các từ vựng về thành viên trong gia đình thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi giới thiệu bản thân, khi nói về gia đình của mình, khi hỏi thăm về gia đình của người khác,…

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

III. Bạn bè

Bạn bè là những người có mối quan hệ thân thiết với nhau, thường xuyên chia sẻ với nhau những niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng để chỉ bạn bè, chẳng hạn như:

  • Friend (bạn bè)
  • Best friend (bạn thân)
  • Close friend (bạn thân thiết)
  • Acquaintance (người quen)
  • Colleague (đồng nghiệp)
  • Classmate (bạn cùng lớp)
  • Neighbor (hàng xóm)

Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác để chỉ bạn bè, chẳng hạn như:

  • Pen pal (bạn viết thư)
  • Online friend (bạn bè trực tuyến)
  • Childhood friend (bạn thời thơ ấu)
  • School friend (bạn học)
  • Work friend (bạn đồng nghiệp)
  • Travel friend (bạn đồng hành)

Các từ vựng về bạn bè thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi giới thiệu bạn bè của mình, khi nói về những người bạn của mình, khi hỏi thăm về bạn bè của người khác,…

Từ vựng tiếng Anh về bạn bè

IV. Bạn bè

Bạn bè
Bạn bè

Bạn bè là những người mà chúng ta thường xuyên gặp gỡ, trò chuyện và chia sẻ những niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống. Họ có thể là những người cùng tuổi, cùng sở thích, cùng hoàn cảnh hoặc cũng có thể là những người khác biệt hoàn toàn với chúng ta. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất trong tình bạn là sự chân thành, tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.

Có nhiều cách khác nhau để kết bạn. Chúng ta có thể gặp gỡ bạn bè thông qua trường học, nơi làm việc, các câu lạc bộ, các hoạt động xã hội hoặc thậm chí là qua mạng xã hội. Điều quan trọng là chúng ta phải chủ động mở lòng và sẵn sàng kết nối với những người xung quanh.

Khi đã có bạn bè, chúng ta cần phải biết cách giữ gìn tình bạn đó. Chúng ta nên thường xuyên liên lạc với bạn bè, chia sẻ những niềm vui, nỗi buồn và giúp đỡ nhau khi cần thiết. Ngoài ra, chúng ta cũng cần phải tôn trọng sự riêng tư của bạn bè và không nên can thiệp quá sâu vào cuộc sống của họ.

Tình bạn là một điều quý giá trong cuộc sống. Nó giúp chúng ta trở nên vui vẻ, lạc quan và có động lực để vượt qua những khó khăn, thử thách. Hãy trân trọng những người bạn của mình và luôn cố gắng vun đắp tình bạn đó để nó ngày càng bền chặt hơn.

Danh sách một số hoạt động thường làm cùng bạn bè
Hoạt động Mô tả
Đi chơi Đi chơi là một hoạt động phổ biến của bạn bè. Chúng ta có thể đi chơi ở nhiều nơi khác nhau như công viên, rạp chiếu phim, quán cà phê, nhà hàng, v.v.
Ăn uống Ăn uống cũng là một hoạt động thường làm cùng bạn bè. Chúng ta có thể đi ăn ở nhà hàng, quán ăn hoặc thậm chí là nấu ăn tại nhà.
Chơi thể thao Chơi thể thao là một hoạt động vừa vui vừa khỏe. Chúng ta có thể chơi nhiều môn thể thao khác nhau như bóng đá, bóng rổ, cầu lông, bơi lội, v.v.
Xem phim Xem phim là một hoạt động giải trí phổ biến của bạn bè. Chúng ta có thể đi xem phim ở rạp chiếu phim hoặc xem phim tại nhà.
Mua sắm Mua sắm là một hoạt động mà nhiều bạn bè yêu thích. Chúng ta có thể cùng nhau đi mua sắm quần áo, giày dép, mỹ phẩm, đồ trang sức, v.v.

V. Những hoạt động thường làm cùng gia đình và bạn bè

Những hoạt động thường làm cùng gia đình và bạn bè
Những hoạt động thường làm cùng gia đình và bạn bè

Có nhiều hoạt động khác nhau mà bạn có thể làm cùng gia đình và bạn bè. Một số hoạt động phổ biến bao gồm đi chơi, đi xem phim, đi ăn uống, đi du lịch, chơi thể thao, chơi trò chơi, đọc sách, xem phim, nghe nhạc.

Những hoạt động này giúp bạn gắn kết với gia đình và bạn bè, đồng thời cũng giúp bạn thư giãn và giải trí sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng.

Hoạt động Lợi ích
Đi chơi Giúp bạn thư giãn, giải trí, đồng thời cũng giúp bạn gắn kết với gia đình và bạn bè.
Đi xem phim Giúp bạn thư giãn, giải trí, đồng thời cũng giúp bạn học thêm nhiều điều mới.
Đi ăn uống Giúp bạn thưởng thức những món ăn ngon, đồng thời cũng giúp bạn gắn kết với gia đình và bạn bè.
Đi du lịch Giúp bạn khám phá những vùng đất mới, đồng thời cũng giúp bạn gắn kết với gia đình và bạn bè.
Chơi thể thao Giúp bạn rèn luyện sức khỏe, đồng thời cũng giúp bạn gắn kết với gia đình và bạn bè.
Chơi trò chơi Giúp bạn thư giãn, giải trí, đồng thời cũng giúp bạn gắn kết với gia đình và bạn bè.
Đọc sách Giúp bạn học thêm nhiều kiến thức mới, đồng thời cũng giúp bạn thư giãn và giải trí.
Xem phim Giúp bạn thư giãn, giải trí, đồng thời cũng giúp bạn học thêm nhiều điều mới.
Nghe nhạc Giúp bạn thư giãn, giải trí, đồng thời cũng giúp bạn gắn kết với gia đình và bạn bè.

Ngoài những hoạt động trên, bạn cũng có thể làm nhiều hoạt động khác cùng gia đình và bạn bè, tùy theo sở thích của từng người.

VI. Cách Catharine tiếp với gia Catharine và bạn bè

Để Catharine tiếp tốt với gia Catharine và bạn bè, bạn cần lưu ý một số Catharine sau:

  • Tôn trọng: Hãy tôn trọng gia Catharine và bạn bè của bạn. Điều này có nghĩa là lắng nghe họ, tôn trọng ý kiến của họ và đối xử với họ như bạn muốn được đối xử.
  • Trung thực: Hãy trung thực với gia Catharine và bạn bè của bạn. Điều này có nghĩa là nói sự thật, ngay cả khi điều đó khó khăn. Trung thực sẽ giúp bạn xây dựng lòng tin và sự tôn trọng.
  • Chia sẻ: Hãy chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của bạn với gia Catharine và bạn bè của bạn. Điều này sẽ giúp họ hiểu bạn hơn và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn.
  • Ủng hộ: Hãy ủng hộ gia Catharine và bạn bè của bạn. Điều này có nghĩa là ở bên cạnh họ khi họ cần bạn, cổ vũ họ và giúp đỡ họ khi họ gặp khó khăn.
  • Giao tiếp: Hãy giao tiếp với gia Catharine và bạn bè của bạn. Điều này có nghĩa là nói chuyện với họ thường xuyên, lắng nghe họ và cố gắng hiểu họ. Giao tiếp sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn.

Bằng cách làm theo những Catharine trên, bạn có thể Catharine tiếp tốt với gia Catharine và bạn bè của mình. Điều này sẽ giúp bạn có một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn hơn.

VII. Bài tập thực hành

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Family and Friends, các bạn hãy thực hiện các bài tập sau:

  1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
  2. Đặt câu với các từ vựng đã học.
  3. Viết một đoạn văn ngắn về gia đình hoặc bạn bè của bạn, sử dụng ít nhất 10 từ vựng đã học.
  4. Tìm kiếm thêm các từ vựng tiếng Anh về gia đình và bạn bè và tạo một danh sách.
  5. Tạo một trò chơi ô chữ hoặc trò chơi ghép hình về từ vựng tiếng Anh về gia đình và bạn bè.

Các bạn có thể làm các bài tập này một mình hoặc cùng với bạn bè để tăng thêm phần thú vị.

VIII. Kết luận

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Family and Friends là một chủ đề quan trọng và hữu ích đối với học sinh lớp 12. Chủ đề này cung cấp cho học sinh những từ vựng cần thiết để giao tiếp về gia đình và bạn bè, cũng như các hoạt động thường làm cùng gia đình và bạn bè. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1 một cách dễ dàng và hiệu quả.

Related Articles

Back to top button