Tiếng Anh cho Trẻ Em

Hành trình làm chủ thế giới với các chứng chỉ tiếng Anh quyền lực

Các chứng chỉ tiếng anh ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều người lựa chọn để nâng cao năng lực tiếng anh của mình. Có rất nhiều loại chứng chỉ tiếng anh khác nhau, mỗi loại lại có mục đích và cách thức sử dụng riêng. Trong bài viết này, Kienhoc sẽ giới thiệu đến bạn những chứng chỉ tiếng anh phổ biến nhất thế giới, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích về cách đăng ký, chi phí và thời hạn hiệu lực của từng loại chứng chỉ.

Hành trình làm chủ thế giới với các chứng chỉ tiếng Anh quyền lực
Hành trình làm chủ thế giới với các chứng chỉ tiếng Anh quyền lực

Tên chứng chỉ Nơi cấp chứng chỉ Mục đích Thời hạn hiệu lực
IELTS Đại học Cambridge, Hội đồng Anh, Tổ chức giáo dục IDP Du học, định cư, làm việc 2 năm
TOEFL Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) Du học, xin học bổng, làm việc 2 năm
TOEIC Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) Tuyển dụng, thăng chức, du học 2 năm
MBTI Trung tâm Tâm lý học Ứng dụng Myers-Briggs Định hướng nghề nghiệp, phát triển bản thân Không giới hạn
BULATS Đại học Cambridge Tuyển dụng, thăng chức, du học 2 năm
GMAT Hội đồng tuyển sinh sau đại học (GMAC) Du học MBA 5 năm
GRE Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) Du học Thạc sĩ, Tiến sĩ 5 năm
SAT Ủy ban Cao đẳng (College Board) Du học Đại học 5 năm

I. Các chứng chỉ tiếng anh được ưa chuộng: IELTS, TOEFL, TOEIC

IELTS, TOEFL và TOEIC là ba trong số những chứng chỉ tiếng anh phổ biến nhất trên thế giới. Trong đó, IELTS được công nhận rộng rãi ở các nước Anh, Úc, New Zealand và Canada. TOEFL được công nhận ở hầu hết các trường đại học và cao đẳng ở Hoa Kỳ. Còn TOEIC thì được nhiều công ty và tổ chức trên toàn thế giới sử dụng để đánh giá trình độ tiếng anh của ứng viên.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về ba chứng chỉ tiếng anh này:

IELTS

  • IELTS là viết tắt của International English Language Testing System.
  • IELTS được chia thành hai loại: Academic và General Training.
  • IELTS Academic dành cho những người muốn du học hoặc làm việc ở những nơi sử dụng tiếng anh là ngôn ngữ chính.
  • IELTS General Training dành cho những người muốn định cư ở những nơi sử dụng tiếng anh là ngôn ngữ chính hoặc muốn làm việc trong các môi trường quốc tế.
  • Bài thi IELTS gồm bốn phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói.
  • Điểm IELTS được tính theo thang điểm từ 0 đến 9.

TOEFL

  • TOEFL là viết tắt của Test of English as a Foreign Language.
  • TOEFL chỉ có một loại duy nhất.
  • TOEFL được công nhận ở hầu hết các trường đại học và cao đẳng ở Hoa Kỳ.
  • Bài thi TOEFL gồm bốn phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói.
  • Điểm TOEFL được tính theo thang điểm từ 0 đến 120.

TOEIC

  • TOEIC là viết tắt của Test of English for International Communication.
  • TOEIC gồm hai loại: TOEIC Listening and Reading và TOEIC Speaking and Writing.
  • TOEIC Listening and Reading được sử dụng để đánh giá khả năng nghe và đọc tiếng anh của ứng viên.
  • TOEIC Speaking and Writing được sử dụng để đánh giá khả năng nói và viết tiếng anh của ứng viên.
  • Bài thi TOEIC Listening and Reading gồm 200 câu hỏi.
  • Bài thi TOEIC Speaking and Writing gồm 15 câu hỏi.
  • Điểm TOEIC Listening and Reading được tính theo thang điểm từ 10 đến 990.
  • Điểm TOEIC Speaking and Writing được tính theo thang điểm từ 0 đến 400.

II. Các chứng chỉ tiếng anh khác phổ biến khác:

  • Ngoài ba chứng chỉ tiếng anh phổ biến trên đây, còn có một số chứng chỉ tiếng anh khác cũng được nhiều người biết đến và sử dụng, chẳng hạn như MBTI, BULATS, GMAT, GRE, SAT.
  • MBTI là viết tắt của Myers-Briggs Type Indicator.
  • MBTI là một bài trắc nghiệm tính cách được sử dụng để đánh giá sở thích, năng lực và hành vi của một người.
  • BULATS là viết tắt của Business Language Testing Service.
  • BULATS là một bài kiểm tra trình độ tiếng anh dành cho những người muốn làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.
  • GMAT là viết tắt của Graduate Management Admission Test.
  • GMAT là một bài kiểm tra trình độ tiếng anh dành cho những người muốn theo học chương trình MBA.
  • GRE là viết tắt của Graduate Record Examination.
  • GRE là một bài kiểm tra trình độ tiếng anh dành cho những người muốn theo học chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
  • SAT là viết tắt của Scholastic Aptitude Test.
  • SAT là một bài kiểm tra trình độ tiếng anh dành cho học sinh trung học muốn đăng ký vào các trường đại học và cao đẳng ở Hoa Kỳ.

III. Bạn nên thi chứng chỉ tiếng anh nào?

Việc nên thi chứng chỉ tiếng anh nào phụ thuộc vào mục đích của bạn. Nếu bạn muốn du học hoặc làm việc ở những nơi sử dụng tiếng anh là ngôn ngữ chính, thì bạn nên thi IELTS hoặc TOEFL. Nếu bạn muốn làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế, thì bạn nên thi BULATS. Nếu bạn muốn theo học chương trình MBA, thì bạn nên thi GMAT. Nếu bạn muốn theo học chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ, thì bạn nên thi GRE. Nếu bạn là học sinh trung học muốn đăng ký vào các trường đại học và cao đẳng ở Hoa Kỳ, thì bạn nên thi SAT.

IV. Các chứng chỉ tiếng anh có thời hạn bao lâu?

Thời hạn của các chứng chỉ tiếng anh khác nhau tùy theo loại chứng chỉ. Chứng chỉ IELTS có thời hạn là hai năm. Chứng chỉ TOEFL có thời hạn là hai năm. Chứng chỉ TOEIC có thời hạn là hai năm. Chứng chỉ BULATS có thời hạn là hai năm. Chứng chỉ GMAT có thời hạn là năm năm. Chứng chỉ GRE có thời hạn là năm năm. Chứng chỉ SAT có thời hạn là năm năm.

V. Cách đăng ký thi các chứng chỉ tiếng anh

Cách đăng ký thi các chứng chỉ tiếng anh khác nhau tùy theo loại chứng chỉ. Bạn có thể tìm hiểu thông tin về cách đăng ký thi các chứng chỉ tiếng anh trên trang web của tổ chức cấp chứng chỉ đó.

VI. Chi phí thi các chứng chỉ tiếng anh

Chi phí thi các chứng chỉ tiếng anh khác nhau tùy theo loại chứng chỉ. Chi phí thi IELTS tại Việt Nam là 4.750.000 đồng. Chi phí thi TOEFL tại Việt Nam là 4.750.000 đồng. Chi phí thi TOEIC tại Việt Nam là 2.250.000 đồng. Chi phí thi BULATS tại Việt Nam là 3.750.000 đồng. Chi phí thi GMAT tại Việt Nam là 250 đô la Mỹ. Chi phí thi GRE tại Việt Nam là 215 đô la Mỹ. Chi phí thi SAT tại Việt Nam là 112,5 đô la Mỹ.

VII. Ôn thi các chứng chỉ tiếng anh như thế nào?

Có nhiều cách để ôn thi các chứng chỉ tiếng anh. Bạn có thể tự học, học với gia sư, hoặc học tại các trung tâm ngoại ngữ. Nếu bạn tự học, bạn có thể tìm kiếm các tài liệu học tập trên internet hoặc tại các thư viện. Nếu bạn học với gia sư, bạn có thể nhờ gia sư hướng dẫn bạn cách học hiệu quả và giúp bạn giải quyết các câu hỏi khó. Nếu bạn học tại các trung tâm ngoại ngữ, bạn sẽ được học với giáo viên có kinh nghiệm và được cung cấp các tài liệu học tập chất lượng cao.

VIII. Kiểm tra kết quả thi các chứng chỉ tiếng anh khi nào?

Thời gian công bố kết quả thi các chứng chỉ tiếng anh khác nhau tùy theo loại chứng chỉ. Kết quả thi IELTS thường được công bố sau 13 ngày kể từ ngày thi. Kết quả thi TOEFL thường được công bố sau 10 ngày kể từ ngày thi. Kết quả thi TOEIC thường được công bố sau 7 ngày kể từ ngày thi. Kết quả thi BULATS thường được công bố sau 5 ngày kể từ ngày thi. Kết quả thi GMAT thường được công bố sau 20 ngày kể từ ngày thi. Kết quả thi GRE thường được công bố sau 15 ngày kể từ ngày thi. Kết quả thi SAT thường được công bố sau 3 tuần kể từ ngày thi.

IX. Làm gì sau khi có bằng chứng chỉ tiếng anh?

Sau khi có bằng chứng chỉ tiếng anh, bạn có thể sử dụng bằng chứng chỉ đó để du học, làm việc, hoặc xin học bổng. Bạn cũng có thể sử dụng bằng chứng chỉ tiếng anh để chứng minh trình độ tiếng anh của mình khi xin việc hoặc khi đăng ký vào các chương trình đào tạo khác.

X. Các chứng chỉ tiếng anh khác phổ biến khác:

Các chứng chỉ tiếng anh khác phổ biến khác:
Các chứng chỉ tiếng anh khác phổ biến khác:

Ngoài những chứng chỉ tiếng anh phổ biến như IELTS, TOEFL, TOEIC, còn có một số chứng chỉ tiếng anh khác cũng rất được ưa chuộng, bao gồm:

  • MBTI (Myers-Briggs Type Indicator): Đây là một bài trắc nghiệm tính cách giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân, điểm mạnh, điểm yếu và sở thích nghề nghiệp của mình.
  • BULATS (Business Language Testing Service): Đây là một bài kiểm tra tiếng anh dành cho những người làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.
  • GMAT (Graduate Management Admission Test): Đây là một bài kiểm tra đầu vào dành cho những người muốn theo học chương trình MBA.
  • GRE (Graduate Record Examinations): Đây là một bài kiểm tra đầu vào dành cho những người muốn theo học chương trình Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.
  • SAT (Scholastic Aptitude Test): Đây là một bài kiểm tra chuẩn hóa dành cho học sinh trung học muốn theo học tại các trường đại học ở Hoa Kỳ.

Mỗi loại chứng chỉ tiếng anh đều có những mục đích và yêu cầu khác nhau. Bạn nên tìm hiểu kỹ về từng loại chứng chỉ trước khi quyết định đăng ký thi.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chứng chỉ tiếng anh khác tại đây: https://kienhoc.vn/cac-chung-chi-tieng-anh-khac-pho-bien-khac/

XI. MBTI, BULATS, GMAT, GRE, SAT

MBTI, BULATS, GMAT, GRE, SAT
MBTI, BULATS, GMAT, GRE, SAT

Dành cho những ai có trình độ tiếng Anh tương đối khá trở lên, MBTI, BULATS, GMAT, GRE, SAT là nhóm chứng chỉ thường được sử dụng để làm hồ sơ xin học bổng, du học hoặc xin việc. Mỗi chứng chỉ hướng đến một mục tiêu riêng, mà bạn cần cân nhắc để lựa chọn loại chứng chỉ phù hợp nhất với bản thân.

Tên chứng chỉ Nơi cấp chứng chỉ Mục đích Thời hạn hiệu lực
MBTI Trung tâm Tâm lý học Ứng dụng Myers-Briggs Định hướng nghề nghiệp, phát triển bản thân Không giới hạn
BULATS Đại học Cambridge Tuyển dụng, thăng chức, du học 2 năm
GMAT Hội đồng tuyển sinh sau đại học (GMAC) Du học MBA 5 năm
GRE Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) Du học Thạc sĩ, Tiến sĩ 5 năm
SAT Ủy ban Cao đẳng (College Board) Du học Đại học 5 năm

Danh sách trên chỉ một phần nhỏ trong số rất nhiều các chứng chỉ tiếng Anh khác nhau trên thế giới mà bạn có thể lựa chọn. Để biết thêm thông tin chi tiết về từng loại chứng chỉ, cũng như cách thức đăng ký dự thi, mời bạn truy cập các bài viết khác trên KienHoc.

XII. Bạn nên thi chứng chỉ tiếng anh nào?<

Việc lựa chọn chứng chỉ tiếng anh phù hợp phụ thuộc vào mục đích và nhu cầu của bạn. Nếu bạn muốn du học, bạn có thể chọn IELTS hoặc TOEFL. Nếu bạn muốn xin việc, bạn có thể chọn TOEIC hoặc BULATS. Nếu bạn muốn định cư, bạn có thể chọn IELTS hoặc GMAT. Nếu bạn muốn học lên cao, bạn có thể chọn GRE hoặc SAT.

Chứng chỉ Mục đích Thời hạn hiệu lực
IELTS Du học, định cư, làm việc 2 năm
TOEFL Du học, xin học bổng, làm việc 2 năm
TOEIC Tuyển dụng, thăng chức, du học 2 năm
MBTI Định hướng nghề nghiệp, phát triển bản thân Không giới hạn
BULATS Tuyển dụng, thăng chức, du học 2 năm
GMAT Du học MBA 5 năm
GRE Du học Thạc sĩ, Tiến sĩ 5 năm
SAT Du học Đại học 5 năm

Nếu bạn vẫn chưa biết nên chọn chứng chỉ tiếng anh nào, bạn có thể tham khảo ý kiến của giáo viên, cố vấn du học hoặc chuyên gia tuyển dụng.

XIII. Các chứng chỉ tiếng anh có thời hạn bao lâu?

Hầu hết các chứng chỉ tiếng anh đều có thời hạn hiệu lực là 2 năm. Tuy nhiên, một số chứng chỉ như MBTI và SAT không có thời hạn hiệu lực. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng chứng chỉ này trong suốt cuộc đời của mình.

Nếu bạn muốn biết thời hạn hiệu lực của một chứng chỉ tiếng anh cụ thể, bạn có thể tra cứu thông tin trên trang web của tổ chức cấp chứng chỉ đó.

XIV. Cách đăng ký thi các chứng chỉ tiếng anh

Để đăng ký thi các chứng chỉ tiếng anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Tìm hiểu thông tin về chứng chỉ tiếng anh mà bạn muốn thi.
  2. Tìm địa điểm thi gần nhất.
  3. Đăng ký thi trực tuyến hoặc qua điện thoại.
  4. Nộp lệ phí thi.
  5. Tham dự kỳ thi.
  6. Nhận kết quả thi.

Lưu ý: Thủ tục đăng ký thi các chứng chỉ tiếng anh có thể khác nhau tùy thuộc vào tổ chức cấp chứng chỉ đó.

XV. Chi phí thi các chứng chỉ tiếng anh

Chi phí thi các chứng chỉ tiếng anh khác nhau tùy thuộc vào loại chứng chỉ và địa điểm thi. Tuy nhiên, nhìn chung, chi phí thi các chứng chỉ tiếng anh phổ biến như IELTS, TOEFL và TOEIC dao động từ 2 đến 3 triệu đồng.

Ngoài ra, bạn cũng cần phải trả thêm một số chi phí khác như phí đăng ký thi, phí tài liệu ôn thi và phí đi lại.

XVI. Ôn thi các chứng chỉ tiếng anh như thế nào?

Để ôn thi các chứng chỉ tiếng anh hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Xác định mục tiêu điểm số của bạn.
  2. Lập kế hoạch ôn thi.
  3. Tìm tài liệu ôn thi phù hợp.
  4. Ôn tập thường xuyên.
  5. Làm bài kiểm tra thử.
  6. Giữ tinh thần thoải mái trước khi thi.

Bạn có thể ôn thi các chứng chỉ tiếng anh tại nhà hoặc tham gia các khóa học ôn thi tại các trung tâm ngoại ngữ.

XVII. Kiểm tra kết quả thi các chứng chỉ tiếng anh khi nào?

Thời gian công bố kết quả thi các chứng chỉ tiếng anh khác nhau tùy thuộc vào tổ chức cấp chứng chỉ đó. Tuy nhiên, nhìn chung, kết quả thi các chứng chỉ tiếng anh phổ biến như IELTS, TOEFL và TOEIC sẽ được công bố trong vòng 2 đến 4 tuần sau khi bạn tham dự kỳ thi.

Bạn có thể kiểm tra kết quả thi các chứng chỉ tiếng anh trực tuyến hoặc qua điện thoại.

XVIII. Làm gì sau khi có bằng chứng chỉ tiếng anh?

Sau khi có bằng chứng chỉ tiếng anh, bạn có thể sử dụng chứng chỉ này để:

  • Du học
  • Xin việc
  • Định cư
  • Học lên cao
  • Phát triển sự nghiệp

Bằng chứng chỉ tiếng anh sẽ giúp bạn mở ra nhiều cơ hội mới trong cuộc sống và sự nghiệp.

XIX. Các chứng chỉ tiếng anh có thời hạn bao lâu?

Các chứng chỉ tiếng anh có thời hạn bao lâu?
Các chứng chỉ tiếng anh có thời hạn bao lâu?

Thời hạn hiệu lực của các chứng chỉ tiếng anh thường là 2 năm. Tuy nhiên, một số chứng chỉ có thời hạn hiệu lực lâu hơn, chẳng hạn như chứng chỉ MBTI (không giới hạn thời gian) hoặc chứng chỉ GMAT và GRE (5 năm).Thời hạn hiệu lực của các chứng chỉ tiếng anh khác nhau như sau:- IELTS: 2 năm- TOEFL: 2 năm- TOEIC: 2 năm- BULATS: 2 năm- GMAT: 5 năm- GRE: 5 năm- SAT: 5 nămLưu ý rằng một số tổ chức có thể yêu cầu bạn phải nộp lại chứng chỉ tiếng anh nếu chứng chỉ của bạn đã hết hạn. Do đó, bạn nên kiểm tra kỹ các yêu cầu của tổ chức mà bạn muốn nộp đơn trước khi đăng ký thi chứng chỉ tiếng anh.

XX. Cách đăng ký thi các chứng chỉ tiếng anh

Cách đăng ký thi các chứng chỉ tiếng anh
Cách đăng ký thi các chứng chỉ tiếng anh

Để đăng ký thi các chứng chỉ tiếng anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Tìm hiểu thông tin về các chứng chỉ tiếng anh và chọn loại chứng chỉ phù hợp với mục đích của bạn.
  • Tìm hiểu về các trung tâm thi chứng chỉ tiếng anh và chọn trung tâm gần nhất với bạn.
  • Đọc kỹ hướng dẫn đăng ký thi và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết.
  • Điền đơn đăng ký thi và nộp lệ phí thi.
  • Chờ thông báo về ngày giờ thi và địa điểm thi.
  • Đến trung tâm thi đúng giờ và làm bài thi.
  • Nhận kết quả thi sau khi kỳ thi kết thúc.

Lưu ý: Các bước đăng ký thi có thể khác nhau tùy thuộc vào loại chứng chỉ tiếng anh và trung tâm thi. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin trước khi đăng ký thi.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chứng chỉ tiếng anh và cách đăng ký thi tại các trang web sau:

XXI. Chi phí thi các chứng chỉ tiếng anh

Chi phí thi các chứng chỉ tiếng anh
Chi phí thi các chứng chỉ tiếng anh

Chi phí thi các chứng chỉ tiếng anh khác nhau tùy từng loại chứng chỉ và địa điểm thi. Tuy nhiên, nhìn chung, chi phí thi các chứng chỉ tiếng anh phổ biến như IELTS, TOEFL, TOEIC, BULATS, GMAT, GRE, SAT thường dao động từ 2 đến 3 triệu đồng. Đây là khoản chi phí không hề nhỏ, đặc biệt là với các bạn học sinh, sinh viên. Tuy nhiên, nếu bạn muốn có một tấm bằng chứng chỉ tiếng anh để phục vụ cho việc học tập, xin việc hoặc định cư nước ngoài thì đây là một khoản đầu tư xứng đáng.

Tên chứng chỉ Chi phí thi (VND)
IELTS 4.700.000
TOEFL 4.500.000
TOEIC 2.000.000
BULATS 1.500.000
GMAT 2.600.000
GRE 2.900.000
SAT 2.500.000

Ngoài ra, bạn cũng cần phải chuẩn bị thêm một số chi phí khác như: tiền học phí các khóa luyện thi, tiền đi lại, tiền ăn ở, … Tùy thuộc vào tình hình tài chính và khả năng của mình, bạn có thể lựa chọn các khóa học phù hợp.

  • Khóa học luyện thi IELTS online: 2-3 triệu đồng
  • Khóa học luyện thi IELTS offline: 4-5 triệu đồng
  • Khóa học luyện thi TOEFL online: 2-3 triệu đồng
  • Khóa học luyện thi TOEFL offline: 4-5 triệu đồng
  • Khóa học luyện thi TOEIC online: 1-2 triệu đồng
  • Khóa học luyện thi TOEIC offline: 2-3 triệu đồng

Nếu bạn đang có nhu cầu thi các chứng chỉ tiếng anh thì hãy cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí và lựa chọn các khóa học phù hợp với khả năng tài chính của mình. Chúc bạn thành công!

XXII. Ôn thi các chứng chỉ tiếng anh như thế nào?

Ôn thi các chứng chỉ tiếng anh như thế nào?
Ôn thi các chứng chỉ tiếng anh như thế nào?

Tùy theo mục đích sử dụng, nhu cầu và khả năng của mỗi người, bạn có thể tham gia một lớp học tiếng anh luyện thi hoặc tự học ở nhà.

Lộ trình tự học Timeline
Từ 1- 3 tháng Từ 3-6 tháng Từ 6-9 tháng Từ 9-12 tháng
Phân chia thời gian học cho các kỹ năng một cách khoa học
Tăng cường vốn từ vựng,語彙, ngữ pháp

Làm quen với dạng đề thi, Luyện đề thường xuyên, Ôn lại kiến thức,
Tăng dần độ khó của bài luyện tập
Tập trung ôn luyện kĩ năng nghe nói, đọc, viết Luyện đề chuyên sâu từng kỹ năng, tham gia các kỳ thi thử để đánh giá khả năng Tái ôn lại kiến thức tổng quát Rèn luyện tâm lý đi thi, kiểm tra kết quả thi
Xây dựng lộ trình ôn luyện phù hợp với đề thi, đảm bảo có thời gian luyện tập đầy đủ các dạng bài, nhất là các dạng bài khó, hay gặp trong đề thi.

Tại bước luyện đề không chỉ giúp bạn quen với cấu trúc đề thi, mà còn giúp bạn đánh giá được năng lực của chính mình đang ở mức nào để có kế hoạch ôn luyện phù hợp.

XXIII. Kiểm tra kết quả thi các chứng chỉ tiếng anh khi nào?

Kết quả thi TOEIC sẽ được công bố sau khoảng 10 ngày làm việc kể từ ngày bạn thi.

Kết quả thi IELTS thường được công bố sau 13 ngày làm việc kể từ ngày thi.

Kết quả thi TOEIC sẽ được gửi đến thí sinh qua đường bưu điện trong vòng 3-4 tuần kể từ ngày thi.

XXIV. Nhiên trạng thi chức tiếng Anh lúc nào?

Thời gian chính thức công bố: Sau (75 – 100) ngạc ngày từ ngày thi (tùy tự điếm cho BHXH).

Điểm thi Thời hạn hiệu lực
650 – 699 2 năm
700 – 799 3 năm
800 – 899 5 năm
900 – 999 Trọn đời

XXV. Làm gì sau khi có bằng chứng chỉ tiếng anh?

Sau khi đã sở hữu trong tay một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, bạn có thể mở ra cho mình rất nhiều cơ hội mới trong cuộc sống. Dưới đây là một số gợi ý về những việc bạn có thể làm sau khi có bằng chứng chỉ tiếng Anh:

Nộp hồ sơ du học nước ngoài:

Có bằng chứng chỉ tiếng Anh là một trong những yêu cầu bắt buộc để nộp hồ sơ du học tại các trường đại học trên thế giới. Vì vậy hãy chuẩn bị một bộ hồ sơ ấn tượng và nộp cho các trường đại học mà bạn ao ước.

Xin việc tại các công ty đa quốc gia hoặc có nhu cầu ngoại ngữ cao:

Nhiều công ty lớn trên thế giới yêu cầu ứng viên có trình độ tiếng Anh tốt. Vì vậy, nếu bạn có chứng chỉ tiếng Anh, bạn sẽ có nhiều cơ hội xin việc tại các công ty này hơn.

Tham gia các khóa học nâng cao hoặc đào tạo chuyên sâu:

Có chứng chỉ tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia các khóa học nâng cao hoặc đào tạo chuyên sâu tại nước ngoài. Đây là cơ hội để bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong lĩnh vực chuyên môn.

Làm việc trong các tổ chức phi chính phủ (NGO):

Nhiều tổ chức phi chính phủ trên thế giới yêu cầu nhân viên có trình độ tiếng Anh tốt. Vì vậy, nếu bạn có chứng chỉ tiếng Anh, bạn có thể xin việc tại các tổ chức này để cống hiến sức lực của mình cho xã hội.

Dạy tiếng Anh cho người nước ngoài:

Nếu bạn có chứng chỉ tiếng Anh và yêu thích công việc giảng dạy, bạn có thể dạy tiếng Anh cho người nước ngoài. Đây là một công việc thú vị và mang lại cho bạn nhiều trải nghiệm mới.

Du lịch và khám phá thế giới:

Có chứng chỉ tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng du lịch và khám phá thế giới hơn. Bạn có thể tự tin giao tiếp với người dân địa phương, tìm hiểu về văn hóa và phong tục tập quán của họ.

Trên đây là một số gợi ý về những việc bạn có thể làm sau khi có bằng chứng chỉ tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc định hướng tương lai của mình.

XXVI. Kết luận

Trên đây là những thông tin hữu ích về các chứng chỉ tiếng anh phổ biến nhất thế giới. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại chứng chỉ tiếng anh, mục đích sử dụng và cách thức đăng ký thi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ với KienHoc để được giải đáp.

Related Articles

Back to top button