Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tìm hiểu Ngữ pháp so sánh hơn trong Tiếng Anh và cách sử dụng của nó

Ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt sự khác biệt giữa hai sự vật, hiện tượng hay hành động. Trong bài viết này, Kienhoc.vn sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh, bao gồm các loại so sánh hơn, cách sử dụng và các bài tập thực hành.

Tìm hiểu Ngữ pháp so sánh hơn trong Tiếng Anh và cách sử dụng của nó
Tìm hiểu Ngữ pháp so sánh hơn trong Tiếng Anh và cách sử dụng của nó

Loại so sánh Công thức Ví dụ
So sánh hơn S + be + adj/adv + er + than + O She is taller than her sister.
So sánh hơn nhất S + be + the + adj/adv + est + O He is the tallest boy in the class.
So sánh kép S + adj/adv + er + and + adj/adv + er + than + O She is getting prettier and prettier.
So sánh kép nhất S + be + the + adj/adv + est + and + the + adj/adv + est + O He is the most intelligent and the most handsome boy in the school.

I. Ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh

Ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt sự khác biệt giữa hai sự vật, hiện tượng hay hành động. Trong bài viết này, kienhoc.vn sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh, bao gồm các loại so sánh hơn, cách sử dụng và các bài tập thực hành.

Các loại so sánh hơn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có hai loại so sánh hơn: so sánh hơn và so sánh hơn nhất. So sánh hơn được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động, còn so sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều sự vật, hiện tượng hoặc hành động.

Loại so sánh Công thức Ví dụ
So sánh hơn S + be + adj/adv + er + than + O She is taller than her sister.
So sánh hơn nhất S + be + the + adj/adv + est + O He is the tallest boy in the class.
So sánh kép S + adj/adv + er + and + adj/adv + er + than + O She is getting prettier and prettier.
So sánh kép nhất S + be + the + adj/adv + est + and + the + adj/adv + est + O He is the most intelligent and the most handsome boy in the school.

Cách sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh

So sánh hơn trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động. Công thức chung của so sánh hơn là: S + be + adj/adv + er + than + O. Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • be: Động từ to be chia theo thì phù hợp với chủ ngữ
  • adj/adv: Tính từ hoặc trạng từ được so sánh
  • er: Hậu tố -er
  • than: Liên từ nối so sánh
  • O: Bổ ngữ so sánh

Ví dụ:

  • She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của mình.)
  • He is more intelligent than me. (Anh ấy thông minh hơn tôi.)
  • This car is faster than that car. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc xe kia.)

Bài tập về so sánh hơn trong tiếng Anh

Để luyện tập ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh, bạn có thể làm các bài tập sau:

  1. Điền vào chỗ trống bằng dạng so sánh hơn của tính từ hoặc trạng từ trong ngoặc.
  2. Viết lại các câu sau theo dạng so sánh hơn.
  3. So sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động trong các câu sau và sử dụng dạng so sánh hơn thích hợp.

Ví dụ:

  1. She is (tall) than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của mình.)
  2. He is more (intelligent) than me. (Anh ấy thông minh hơn tôi.)
  3. This car is faster (than) that car. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc xe kia.)

Một số lưu ý khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh

Khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Chỉ sử dụng so sánh hơn khi so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động có cùng loại.
  • Không sử dụng so sánh hơn khi so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động có mức độ khác nhau quá lớn.
  • Khi so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động có mức độ ngang nhau, bạn có thể sử dụng cấu trúc “as … as” thay cho so sánh hơn.

Ví dụ:

  • She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của mình.)
  • He is more intelligent than me. (Anh ấy thông minh hơn tôi.)
  • This car is faster than that car. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc xe kia.)
  • She is as beautiful as her mother. (Cô ấy đẹp như mẹ của mình.)

II. Các loại so sánh hơn trong tiếng Anh

Các loại so sánh hơn trong tiếng Anh
Các loại so sánh hơn trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có 3 loại so sánh hơn, bao gồm:

  • So sánh hơn
  • So sánh hơn nhất
  • So sánh kép
  • So sánh kép nhất

Mỗi loại so sánh hơn đều có công thức riêng và được sử dụng trong những trường hợp khác nhau.

Công thức so sánh hơn và so sánh hơn nhất
Loại so sánh Công thức Ví dụ
So sánh hơn S + be + adj/adv + er + than + O She is taller than her sister.
So sánh hơn nhất S + be + the + adj/adv + est + O He is the tallest boy in the class.
So sánh kép S + adj/adv + er + and + adj/adv + er + than + O She is getting prettier and prettier.
So sánh kép nhất S + be + the + adj/adv + est + and + the + adj/adv + est + O He is the most intelligent and the most handsome boy in the school.

III. Cách sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh

So sánh hơn trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai sự vật, hiện tượng hay hành động. Có một số lưu ý khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Chỉ sử dụng so sánh hơn khi so sánh hai sự vật, hiện tượng hay hành động có cùng loại.
  • Không sử dụng so sánh hơn khi so sánh hai sự vật, hiện tượng hay hành động không cùng loại.
  • Khi so sánh hai sự vật, hiện tượng hay hành động có cùng loại nhưng khác nhau về mức độ, có thể sử dụng so sánh hơn hoặc so sánh hơn nhất tùy theo ngữ cảnh.

IV. Bài tập về so sánh hơn trong tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh, bạn có thể làm một số bài tập sau:

  • Điền vào chỗ trống bằng dạng so sánh hơn hoặc so sánh hơn nhất của tính từ/trạng từ trong ngoặc.
  • Viết lại các câu sau sử dụng so sánh hơn hoặc so sánh hơn nhất.
  • Đặt câu hỏi so sánh hơn hoặc so sánh hơn nhất cho các câu sau.

V. Một số lưu ý khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh

Khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Không sử dụng so sánh hơn khi so sánh hai sự vật, hiện tượng hay hành động không cùng loại.
  • Không sử dụng so sánh hơn nhất khi so sánh nhiều hơn hai sự vật, hiện tượng hay hành động.
  • Khi so sánh hai sự vật, hiện tượng hay hành động có cùng loại nhưng khác nhau về mức độ, có thể sử dụng so sánh hơn hoặc so sánh hơn nhất tùy theo ngữ cảnh.

VI. Cách sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh

Cách sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh
Cách sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh

1. So sánh hơn dùng để so sánh hai người, vật, sự vật hoặc hành động với nhau:

  • She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)
  • This car is more expensive than that car. (Chiếc xe này đắt hơn chiếc xe kia.)
  • He runs faster than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)

2. So sánh hơn dùng để so sánh một người, vật, sự vật hoặc hành động với chính nó ở thời điểm khác:

  • I am taller than I was last year. (Tôi cao hơn so với năm ngoái.)
  • The weather is hotter today than it was yesterday. (Hôm nay trời nóng hơn hôm qua.)
  • She is more confident now than she was before. (Bây giờ cô ấy tự tin hơn so với trước đây.)

3. So sánh hơn dùng để so sánh một người, vật, sự vật hoặc hành động với một tiêu chuẩn nhất định:

  • He is taller than average. (Anh ấy cao hơn mức trung bình.)
  • This product is more expensive than the market price. (Sản phẩm này đắt hơn giá thị trường.)
  • She is more intelligent than most people. (Cô ấy thông minh hơn hầu hết mọi người.)

4. So sánh hơn dùng để diễn tả mức độ hoặc cường độ của một tính chất, đặc điểm hoặc hành động:

  • The more you study, the better you will do on the test. (Bạn học càng nhiều, bạn sẽ làm bài kiểm tra càng tốt.)
  • The harder you work, the more money you will earn. (Bạn làm việc càng chăm chỉ, bạn sẽ kiếm được càng nhiều tiền.)
  • The sooner you come, the better. (Bạn đến càng sớm càng tốt.)

5. So sánh hơn dùng để diễn tả sự gia tăng hoặc giảm dần của một tính chất, đặc điểm hoặc hành động:

  • The weather is getting hotter and hotter. (Thời tiết đang ngày càng nóng hơn.)
  • The traffic is getting worse and worse. (Giao thông ngày càng tệ hơn.)
  • The economy is getting better and better. (Kinh tế ngày càng tốt hơn.)

6. So sánh hơn dùng để diễn tả sự bất ngờ hoặc ngạc nhiên:

  • He is taller than I thought. (Anh ấy cao hơn tôi nghĩ.)
  • This book is more interesting than I expected. (Cuốn sách này thú vị hơn tôi mong đợi.)
  • The movie is funnier than I imagined. (Bộ phim hài hước hơn tôi tưởng tượng.)

VII. Bài tập về so sánh hơn trong tiếng Anh

Bài tập 1: Hãy chọn đáp án đúng.

1. She is _________ girl in the class.(A) the tallest(B) taller(C) the more tall(D) more taller

2. This is _________ movie I have ever seen.(A) the most interesting(B) more interesting(C) the more interesting(D) most interesting

Bài tập 2: Hãy điền vào chỗ trống với dạng so sánh đúng của từ trong ngoặc.

1. She is _________ (beautiful) than her sister.

2. This is _________ (good) book I have ever read.

3. My house is _________ (big) than yours.

4. He is _________ (intelligent) student in the class.

5. This is _________ (expensive) car I have ever seen.

Bài tập 3: Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh.

1. Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.

2. Đây là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng xem.

3. Ngôi nhà của tôi lớn hơn ngôi nhà của bạn.

4. Anh ấy là học sinh thông minh nhất lớp.

5. Đây là chiếc xe đắt nhất mà tôi từng thấy.

VIII. Một số lưu ý khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ngữ pháp so sánh hơn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, để sử dụng loại ngữ pháp này một cách chính xác, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

Quy tắc dùng so sánh hơn

  • Đối với tính từ ngắn: thêm đuôi er vào sau tính từ và than trước danh từ hoặc đại từ. Nếu tính từ kết thúc bằng辅音字母+ e, chỉ cần thêm r.
  • Đối với tính từ dài: dùng more (hoặc less) đứng trước tính từ hoặc trạng từ và than trước danh từ hoặc đại từ.
  • Với tính từ có hai âm tiết: tùy theo từng trường hợp cụ thể mà ta có thể dùng er hoặc more.
  • Với tính từ có 3 âm tiết hoặc nhiều hơn: thông thường không dùng er mà chỉ dùng more hoặc less.

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn thấy rõ hơn:

Tính từ ngắn Tính từ dài Tính từ hai âm tiết Tính từ 3 âm tiết
fast common beautiful intelligent
faster less common more/ less beautiful more/ less intelligent

Một số lưu ý khi sử dụng so sánh hơn

  • Khi so sánh hai vật/người ngang bằng nhau, ta sử dụng cấu trúc as…as. (Ví dụ: She is as tall as her brother)
  • Khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai vật/người, ta sử dụng cấu trúc much/far + tính từ/trạng từ so sánh hơn + than. (Ví dụ: He is much taller than his brother.)
  • Khi dùng so sánh hơn với một mệnh đề, ta không dùng than mà dùng that. (Ví dụ: She is taller that I thought.)
  • Khi so sánh hơn nhất với một danh từ chỉ số lượng, ta dùng the + tính từ/trạng từ ở dạng so sánh nhất + of + danh từ chỉ số lượng. (Ví dụ: He is the tallest of the three brothers.)

IX. Kết luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức về ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh mà kienhoc.vn muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững kiến thức về chủ điểm ngữ pháp quan trọng này. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được giải đáp.

Related Articles

Back to top button