Ngữ Pháp Tiếng Anh

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN, DỄ HIỂU DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản là nền tảng để bạn có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác. Kienhoc sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng học tập và sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN, DỄ HIỂU DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN, DỄ HIỂU DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Cấu trúc ngữ pháp Ví dụ
Câu đơn I go to school.
Câu ghép I go to school and I play soccer.
Câu phức I go to school because I want to learn.
Mệnh đề danh từ The boy who is sitting next to me is my friend.
Mệnh đề tính từ The book that I am reading is very interesting.
Mệnh đề trạng ngữ I went to the store after I finished my homework.

I. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là nền tảng để bạn có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác. Kienhoc sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng học tập và sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.

Các loại từ trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh

Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn Hiện tại hoàn thành
S + V S + am/is/are + V-ing S + have/has + V3
S + V/s, es S + am/is/are + being + V3 S + have/has + been + V-ing
S + am/is/are + not + V-ing S + have/has + not + V3
S + am/is/are + not + being + V3 S + have/has + not + been + V-ing

Câu trong tiếng Anh

  • Câu đơn
  • Câu ghép
  • Câu phức

Mệnh đề trong tiếng Anh

  • Mệnh đề danh từ
  • Mệnh đề tính từ
  • Mệnh đề trạng ngữ

Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

  • At
  • By
  • For
  • From
  • In
  • On
  • To
  • With

Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh

  • A
  • An
  • The

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh

Cách sử dụng động từ trong tiếng Anh

II. Các loại từ trong tiếng Anh

Các loại từ trong tiếng Anh
Các loại từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có 8 loại từ chính, mỗi loại từ có một chức năng khác nhau. Đó là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, giới từ, liên từ và thán từ.

Loại từ Chức năng Ví dụ
Danh từ Đặt tên cho người, vật, sự việc, khái niệm, địa điểm, thời gian… book, table, dog, love, Hanoi, Monday…
Động từ Diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại run, jump, sing, dance, be, exist…
Tính từ Mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ big, small, red, beautiful, intelligent…
Trạng từ Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, chỉ mức độ, cách thức, thời gian, địa điểm… very, slowly, quickly, carefully, yesterday…
Đại từ Thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ I, you, he, she, it, we, they…
Giới từ Diễn tả mối quan hệ giữa các từ trong câu on, in, at, under, over, behind…
Liên từ Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau and, but, or, because, so, although…
Thán từ Bày tỏ cảm xúc hoặc thái độ Oh!, Wow!, Oops!, Ah!, Ugh!…

Những liên kết nội bộ mà bạn có thể tham khảo thêm:

III. Các thì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có 12 thì chính, được chia thành 4 nhóm chính. Đó là thì hiện tại, thì quá khứ, thì tương lai và thì hoàn thành.

Nhóm thì Thì Công thức Cách dùng
Thì hiện tại Thì hiện tại đơn S + VS + do/does + V Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra hoặc xảy ra thường xuyên ở hiện tại
Thì hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại thời điểm nói
Thì hiện tại hoàn thành S + have/has + V3 Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/has been + V-ing Diễn tả sự việc, hành động bắt đầu từ trước thời điểm nói và vẫn đang tiếp tục diễn ra
Thì quá khứ Thì quá khứ đơn S + V2/edS + did + V Diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành S + had + V3 Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had been + V-ing Diễn tả sự việc, hành động bắt đầu từ trước một thời điểm trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục diễn ra cho đến thời điểm đó
Thì tương lai Thì tương lai đơn S + will + VS + shall + V Diễn tả sự việc, hành động sẽ diễn ra trong tương lai
Thì tương lai tiếp diễn S + will be + V-ing Diễn tả sự việc, hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai
Thì tương lai hoàn thành S + will have + V3 Diễn tả sự việc, hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm khác trong tương lai
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will have been + V-ing Diễn tả sự việc, hành động sẽ bắt đầu từ trước một thời điểm trong tương lai và vẫn đang tiếp tục diễn ra cho đến thời điểm đó

Những liên kết nội bộ mà bạn có thể tham khảo thêm:

IV. Câu trong tiếng Anh

Câu trong tiếng Anh có thể được chia thành 4 loại chính, đó là câu đơn, câu ghép, câu phức và câu hỗn hợp.

Loại câu Cấu trúc Cách dùng
Câu đơn S + VS + V + O Diễn tả một sự việc, hành động đơn giản
Câu ghép S + V + O + conj. + S + V + O Diễn tả hai hoặc nhiều sự việc, hành động có mối quan hệ chặt chẽ với nhau
Câu phức S + V + O + conj. + S + V + O Diễn tả hai hoặc nhiều sự việc, hành động có mối quan hệ phụ thuộc với nhau
Câu hỗn hợp Có cả cấu trúc câu đơn, câu ghép và câu phức Diễn tả những nội dung phức tạp, có nhiều mối quan hệ khác nhau giữa các sự việc, hành động

Những liên kết nội bộ mà bạn có thể tham khảo thêm:

V. Mệnh đề trong tiếng Anh

Mệnh đề trong tiếng Anh có thể được chia thành 2 loại chính, đó là mệnh đề danh từ và mệnh đề tính từ.

Loại mệnh đề Cấu trúc Cách dùng
Mệnh đề danh từ Wh-word + S + VThat + S + V Hoạt động như một danh từ trong câu
Mệnh đề tính từ Which/that + S + V Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu

Những liên kết nội bộ mà bạn có thể tham khảo thêm:

VI. Các thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 3 thì chính là thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau để diễn tả các hành động, sự việc xảy ra ở các thời điểm khác nhau.

Ví dụ:

  • Thì hiện tại đơn: I go to school every day. (Tôi đi học hàng ngày.)
  • Thì hiện tại tiếp diễn: I am going to school now. (Tôi đang đi học bây giờ.)
  • Thì hiện tại hoàn thành: I have gone to school. (Tôi đã đi học.)
  • Thì quá khứ đơn: I went to school yesterday. (Tôi đã đi học hôm qua.)
  • Thì quá khứ tiếp diễn: I was going to school when I saw you. (Tôi đang đi học thì tôi nhìn thấy bạn.)
  • Thì quá khứ hoàn thành: I had gone to school before you arrived. (Tôi đã đi học trước khi bạn đến.)
  • Thì tương lai đơn: I will go to school tomorrow. (Tôi sẽ đi học vào ngày mai.)
  • Thì tương lai tiếp diễn: I will be going to school at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang đi học vào thời điểm này ngày mai.)
  • Thì tương lai hoàn thành: I will have gone to school by the end of this month. (Tôi sẽ đã đi học vào cuối tháng này.)

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số thì khác như thì tương lai gần, thì quá khứ gần, thì mệnh lệnh, thì điều kiện, thì giả định, v.v…

Để sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm vững các quy tắc sử dụng của từng thì. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các thì.

Tìm hiểu thêm về thời gian trong tiếng Anh

VII. Câu trong tiếng Anh

Câu trong tiếng Anh là một đơn vị ngôn ngữ có nghĩa hoàn chỉnh, bao gồm chủ ngữ, động từ và các thành phần khác. Câu trong tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào cấu trúc và chức năng của câu.

Các loại câu chính trong tiếng Anh bao gồm:

  • Câu đơn: Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề chính. Ví dụ: I go to school. (Tôi đi học.)
  • Câu ghép: Câu ghép là câu có hai hoặc nhiều mệnh đề chính, được nối với nhau bằng một liên từ. Ví dụ: I go to school and I play soccer. (Tôi đi học và tôi chơi bóng đá.)
  • Câu phức: Câu phức là câu có một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bằng một liên từ. Ví dụ: I go to school because I want to learn. (Tôi đi học vì tôi muốn học.)

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số loại câu khác như câu hỏi, câu cảm thán, câu mệnh lệnh, v.v…

Để sử dụng đúng các loại câu trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm vững các quy tắc sử dụng của từng loại câu. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các loại câu.

Tìm hiểu thêm về câu trong tiếng Anh

VIII. Câu trong tiếng Anh

Câu trong tiếng Anh
Câu trong tiếng Anh

Câu trong tiếng Anh là một đơn vị ngôn ngữ có thể đứng độc lập, thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh. Câu trong tiếng Anh có thể được chia thành hai loại chính: câu đơn và câu ghép.

Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề chính. Mệnh đề chính là mệnh đề có thể đứng độc lập, thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh. Ví dụ:

  • I am a student.
  • He is playing football.
  • She is reading a book.

Câu ghép là câu có hai hoặc nhiều mệnh đề chính. Các mệnh đề chính trong câu ghép được nối với nhau bằng một liên từ. Ví dụ:

  • I am a student and I am studying English.
  • He is playing football and she is reading a book.
  • She is going to the store and she is going to buy some food.

Ngoài câu đơn và câu ghép, trong tiếng Anh còn có một loại câu khác là câu phức. Câu phức là câu có một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ là mệnh đề không thể đứng độc lập, nó phải phụ thuộc vào mệnh đề chính để thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh. Ví dụ:

  • I am a student who is studying English.
  • He is playing football while she is reading a book.
  • She is going to the store because she is going to buy some food.

Các loại câu trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Bạn có thể sử dụng câu đơn để đưa ra thông tin, câu ghép để kết hợp hai hoặc nhiều thông tin lại với nhau, và câu phức để diễn đạt một ý nghĩa phức tạp hơn.

Các loại câu trong tiếng Anh
Loại câu Ví dụ
Câu đơn I am a student.
Câu ghép I am a student and I am studying English.
Câu phức I am a student who is studying English.

Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần phải nắm vững các loại câu trong tiếng Anh. Bạn có thể học các loại câu trong tiếng Anh bằng cách đọc sách, báo, tạp chí, xem phim, nghe nhạc và nói chuyện với người bản xứ. Bạn cũng có thể học các loại câu trong tiếng Anh bằng cách làm bài tập và tham gia các lớp học tiếng Anh.

Khi bạn đã nắm vững các loại câu trong tiếng Anh, bạn sẽ có thể giao tiếp bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác hơn.

Ngoài ra, bạn cũng cần phải học cách sử dụng các thì trong tiếng Anh. Các thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt thời gian của một hành động hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh có ba thì chính: thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau. Ví dụ:

  • Thì hiện tại đơn: I am a student.
  • Thì hiện tại tiếp diễn: I am studying English.
  • Thì hiện tại hoàn thành: I have studied English for two years.
  • Thì quá khứ đơn: I was a student.
  • Thì quá khứ tiếp diễn: I was studying English.
  • Thì quá khứ hoàn thành: I had studied English for two years.
  • Thì tương lai đơn: I will be a student.
  • Thì tương lai tiếp diễn: I will be studying English.
  • Thì tương lai hoàn thành: I will have studied English for two years.

Để học tốt các thì trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm vững cách sử dụng của từng thì. Bạn có thể học các thì trong tiếng Anh bằng cách đọc sách, báo, tạp chí, xem phim, nghe nhạc và nói chuyện với người bản xứ. Bạn cũng có thể học các thì trong tiếng Anh bằng cách làm bài tập và tham gia các lớp học tiếng Anh.

Khi bạn đã nắm vững các thì trong tiếng Anh, bạn sẽ có thể giao tiếp bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác hơn.

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần phải học tập chăm chỉ và thường xuyên. Bạn cũng cần phải có một môi trường học tập tốt, nơi bạn có thể tiếp xúc với tiếng Anh một cách thường xuyên. Khi bạn đã nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, bạn sẽ có thể giao tiếp bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác hơn.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh tại các trang web sau:

IX. Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh

Là mệnh đề đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Mệnh đề danh từ có thể có các dạng sau đây:

Dạng mệnh đề Ví dụ
Mệnh đề danh từ ở dạng câu cảm thán: What a beautiful girl she is! (Cô gái xinh đẹp làm sao!)
Mệnh đề danh từ ở dạng câu tường thuật: He said that he would come back. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ quay lại.)
Mệnh đề danh từ ở dạng câu hỏi: Can you tell me where the nearest bank is? (Bạn có thể cho tôi biết ngân hàng gần nhất nằm ở đâu không?)

Mệnh đề danh từ thường được sử dụng trong các đoạn văn nghị luận, báo cáo hoặc các bài thuyết trình. Mục đích của việc sử dụng mệnh đề danh từ là để truyền tải thông tin một cách cô đọng và rõ ràng.

X. Mệnh đề tính từ trong tiếng Anh

Là mệnh đề đóng vai trò như một tính từ trong câu. Mệnh đề tính từ có thể có các dạng sau đây:

Dạng mệnh đề Ví dụ
Mệnh đề tính từ ở dạng câu cảm thán: How beautiful she is! (Cô ấy xinh đẹp làm sao!)
Mệnh đề tính từ ở dạng câu tường thuật: She said that she was happy. (Cô ấy nói rằng cô ấy hạnh phúc.)
Mệnh đề tính từ ở dạng câu hỏi: Can you tell me what time it is? (Bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?)

Mệnh đề tính từ thường được sử dụng để bổ sung thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ trong câu. Mục đích của việc sử dụng mệnh đề tính từ là để làm cho câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.

Xem thêm về mệnh đề tiếng Anh

XI. Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Là mệnh đề đóng vai trò như một trạng ngữ trong câu. Mệnh đề trạng ngữ có thể có các dạng sau đây:

Dạng mệnh đề Ví dụ
Mệnh đề trạng ngữ ở dạng câu cảm thán: How quickly he runs! (Anh ấy chạy nhanh làm sao!)
Mệnh đề trạng ngữ ở dạng câu tường thuật: She said that she would come back soon. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ sớm quay lại.)
Mệnh đề trạng ngữ ở dạng câu hỏi: Can you tell me where I can find a good restaurant? (Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể tìm thấy một nhà hàng nào ngon không?)

Mệnh đề trạng ngữ thường được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về động từ hoặc tính từ trong câu. Mục đích của việc sử dụng mệnh đề trạng ngữ là để làm cho câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.

Xem thêm về mệnh đề tiếng Anh

XII. Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là gì?

Giới từ là một loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Giới từ thường được đặt trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.

Các loại giới từ trong tiếng Anh

Có rất nhiều loại giới từ trong tiếng Anh, nhưng một số loại giới từ phổ biến nhất bao gồm:

  • Giới từ chỉ nơi chốn: at, in, on, to, from, by, near, far, above, below, behind, in front of, next to, opposite
  • Giới từ chỉ thời gian: at, in, on, before, after, during, since, until, for
  • Giới từ chỉ cách thức: by, with, without, like, as, according to
  • Giới từ chỉ mục đích: for, to, in order to
  • Giới từ chỉ nguyên nhân: because of, due to, as a result of

Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Để sử dụng giới từ trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần phải biết cách xác định loại giới từ nào phù hợp với ngữ cảnh của câu. Bạn cũng cần phải biết cách đặt giới từ đúng vị trí trong câu.

Ví dụ:

  • I went to the store to buy some groceries.
  • I arrived at the airport at 10:00 AM.
  • I worked on the project for two weeks.
  • I am going to the beach with my friends.
  • I was late for work because of the traffic.

Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh

  • Một số giới từ có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
  • Một số giới từ có thể được sử dụng với nhiều loại từ khác nhau, chẳng hạn như danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
  • Một số giới từ có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau, chẳng hạn như thì hiện tại, thì quá khứ hoặc thì tương lai.

Để sử dụng giới từ trong tiếng Anh một cách thành thạo, bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc sách, báo, tạp chí hoặc xem phim, chương trình truyền hình bằng tiếng Anh. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách nói chuyện với người bản xứ hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số tài liệu học tập hoặc tìm kiếm sự trợ giúp từ giáo viên hoặc người bản xứ.

Cách học tiếng Anh giao tiếp

Sách tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu

App học tiếng Anh giao tiếp

XIII. Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh

Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh
Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ là một loại từ dùng để xác định danh từ. Trong tiếng Anh, có hai loại mạo từ: mạo từ xác định và mạo từ không xác định. Mạo từ xác định dùng để xác định một danh từ cụ thể, trong khi mạo từ không xác định dùng để xác định một danh từ chung chung.

Mạo từ xác định bao gồm: the, this, that, these, those. Mạo từ không xác định bao gồm: a, an, some, any.

Mạo từ the được dùng trước danh từ xác định, tức là danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc danh từ được hiểu ngầm. Ví dụ:

  • I have a book. The book is interesting.
  • I live in a city. The city is very big.

Mạo từ this và that được dùng trước danh từ gần nhất, trong khi mạo từ these và those được dùng trước danh từ xa nhất. Ví dụ:

  • This is my book. That is your book.
  • These are my books. Those are your books.

Mạo từ a và an được dùng trước danh từ đếm được số ít, trong khi mạo từ some và any được dùng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ:

  • I have a book. I have some books.
  • I need a pen. I need some pens.

Mạo từ any được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi. Ví dụ:

  • I don’t have any books.
  • Do you have any pens?

XIV. Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

Tính từ là một trong những thành phần quan trọng trong câu tiếng Anh. Tính từ được sử dụng để mô tả người, vật, sự vật hoặc hành động trong câu. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó mô tả, tùy thuộc vào ngữ pháp và cấu trúc của câu.

Có nhiều loại tính từ khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm tính từ chỉ màu sắc, tính từ chỉ kích thước, tính từ chỉ hình dạng, tính từ chỉ tính chất, tính từ chỉ cảm xúc, v.v…

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh cũng khá đa dạng, tùy thuộc vào loại tính từ và ngữ cảnh cụ thể của câu. Sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh:

XV. Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ có thể cung cấp thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, mục đích, nguyên nhân, … của hành động hoặc trạng thái được mô tả trong câu.

Có nhiều loại trạng từ khác nhau, mỗi loại có cách sử dụng riêng. Dưới đây là một số loại trạng từ phổ biến và cách sử dụng của chúng:

Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của một hành động hoặc trạng thái. Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến là:

  • always (luôn luôn)
  • often (thường xuyên)
  • sometimes (thỉnh thoảng)
  • rarely (hiếm khi)
  • never (không bao giờ)

Ví dụ:

  • I always go to the movies on weekends.
  • I often go to the gym.
  • I sometimes go to the park.
  • I rarely go to the beach.
  • I never go to the club.

Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian dùng để chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động hoặc trạng thái diễn ra. Một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến là:

  • now (bây giờ)
  • today (hôm nay)
  • tomorrow (ngày mai)
  • yesterday (hôm qua)
  • last week (tuần trước)
  • next week (tuần tới)

Ví dụ:

  • I am going to the movies now.
  • I went to the gym today.
  • I will go to the park tomorrow.
  • I went to the beach yesterday.
  • I went to the club last week.
  • I will go to the concert next week.

Trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để chỉ địa điểm hoặc hướng của một hành động hoặc trạng thái. Một số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến là:

  • here (ở đây)
  • there (ở đó)
  • up (lên)
  • down (xuống)
  • left (trái)
  • right (phải)

Ví dụ:

  • I am here.
  • He is there.
  • The ball is up.
  • The cat is down.
  • Turn left at the next intersection.
  • Turn right at the end of the street.

Trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức dùng để chỉ cách thức mà một hành động hoặc trạng thái được thực hiện. Một số trạng từ chỉ cách thức phổ biến là:

  • well (tốt)
  • badly (xấu)
  • quickly (nhanh chóng)
  • slowly (chậm chạp)
  • carefully (cẩn thận)
  • negligently (bất cẩn)

Ví dụ:

  • She sings well.
  • He plays the piano badly.
  • The car is moving quickly.
  • The turtle is moving slowly.
  • She is working carefully.
  • He is driving negligently.

Trạng từ chỉ mục đích

Trạng từ chỉ mục đích dùng để chỉ mục đích của một hành động hoặc trạng thái. Một số trạng từ chỉ mục đích phổ biến là:

  • in order to (để)
  • so that (để)
  • so as to (để)

Ví dụ:

  • I study hard in order to get good grades.
  • I went to the store so that I could buy some groceries.
  • I am saving money so as to buy a new car.

Trạng từ chỉ nguyên nhân

Trạng từ chỉ nguyên nhân dùng để chỉ nguyên nhân của một hành động hoặc trạng thái. Một số trạng từ chỉ nguyên nhân phổ biến là:

  • because (bởi vì)
  • because of (bởi vì)
  • since (vì)
  • as (vì)

Ví dụ:

  • I was late because of the traffic jam.
  • I am tired because I didn’t sleep well last night.
  • I am happy since I got a promotion at work.
  • I am sad as I lost my job.

XVI. Cách sử dụng động từ trong tiếng Anh

Cách chia động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh có thể chia thành nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thì, số, ngôi và thể. Dưới đây là bảng chia động từ to be ở thì hiện tại:

Ngôi Số ít Số nhiều
1 am are
2 are are
3 is are

Ví dụ:

  • I am a student.
  • You are a teacher.
  • He is a doctor.
  • We are friends.
  • You are students.
  • They are doctors.

Cách sử dụng động từ trong câu

Động từ trong câu có thể đóng vai trò là động từ chính hoặc động từ phụ. Động từ chính là động từ thể hiện hành động hoặc trạng thái chính của chủ ngữ. Động từ phụ là động từ bổ sung thêm thông tin cho động từ chính.

Ví dụ:

  • I am studying English.
  • He is playing soccer.
  • She is cooking dinner.
  • We are going to the movies.
  • You are reading a book.
  • They are watching TV.

Trong các câu trên, động từ chính là studying, playing, cooking, going, reading và watching. Các động từ phụ là am, is, are, going to và watching.

Cách sử dụng động từ trong thì

Động từ trong tiếng Anh có thể chia thành nhiều thì khác nhau để thể hiện thời gian của hành động hoặc trạng thái. Các thì chính trong tiếng Anh bao gồm thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai.

Ví dụ:

  • I am studying English. (thì hiện tại)
  • I studied English yesterday. (thì quá khứ)
  • I will study English tomorrow. (thì tương lai)

Ngoài ra, tiếng Anh còn có các thì hoàn thành, thì tiếp diễn và thì hoàn thành tiếp diễn. Các thì này được sử dụng để thể hiện các sắc thái khác nhau của thời gian.

Cách sử dụng động từ trong câu hỏi

Để tạo câu hỏi trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các từ nghi vấn như who, what, where, when, why và how. Động từ trong câu hỏi thường được chia ở thì hiện tại hoặc thì tương lai.

Ví dụ:

  • Who is he?
  • What are you doing?
  • Where do you live?
  • When did you go to school?
  • Why are you late?
  • How do you feel?

Trong các câu trên, động từ chính là is, are, do, go, are và feel. Các từ nghi vấn who, what, where, when, why và how được sử dụng để tạo câu hỏi.

Cách sử dụng động từ trong câu phủ định

Để tạo câu phủ định trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các từ phủ định như not, never, no, none và neither. Động từ trong câu phủ định thường được chia ở thì hiện tại hoặc thì tương lai.

Ví dụ:

  • I am not a student.
  • He is not playing soccer.
  • She is not cooking dinner.
  • We are not going to the movies.
  • You are not reading a book.
  • They are not watching TV.

Trong các câu trên, động từ chính là am, is, are, going to, reading và watching. Các từ phủ định not, never, no, none và neither được sử dụng để tạo câu phủ định.

XVII. Kết luận

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là nền tảng để bạn có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác. Kienhoc đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu hơn về ngữ pháp tiếng Anh và có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn.

Related Articles

Back to top button