Phát Âm Tiếng Anh

Cách phát âm “th” chuẩn như người bản xứ

Bạn có muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh của mình không? Bạn có muốn phát âm tiếng Anh chuẩn xác và tự nhiên hơn không? Nếu có, thì bạn cần phải nắm vững cách phát âm th trong tiếng anh-Mỹ và Anh-Anh. Trong bài viết này, Kienhoc sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm TH một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé!

Cách phát âm
Cách phát âm “th” chuẩn như người bản xứ

Cách phát âm Khi nào sử dụng Âm IPA Ví dụ
Âm hữu thanh Đứng giữa hai nguyên âm hoặc đứng cuối /ð/ father
Âm vô thanh Đứng đầu một từ khi theo sau là một nguyên âm /θ/ thank
Âm vô thanh Đứng sau một phụ âm vô thanh (trừ S và SH) /θ/ both
Âm vô thanh Đứng đầu một từ khi theo sau là S hoặc SH /f/ Thursday

I. Cách phát âm /θ/ trong tiếng Anh

Cách phát âm /θ/ trong tiếng Anh
Cách phát âm /θ/ trong tiếng Anh

Để phát âm đúng âm /θ/, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Đặt lưỡi giữa hai hàm răng trên và dưới, hơi chếch về phía trước.
  • Thổi hơi mạnh qua khe hở giữa lưỡi và răng.
  • Giữ lưỡi ở vị trí này trong suốt quá trình phát âm.

Một số từ tiếng Anh có chứa âm /θ/:

  • think
  • three
  • thin
  • that
  • the

Bạn có thể luyện tập phát âm /θ/ bằng cách đọc to các từ này nhiều lần. Bạn cũng có thể sử dụng các bài tập phát âm trực tuyến hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý rằng âm /θ/ có thể được phát âm khác nhau tùy theo vùng miền. Ví dụ, ở một số vùng miền, âm /θ/ có thể được phát âm giống như âm /f/. Do đó, bạn không nên quá lo lắng nếu bạn nghe thấy người khác phát âm âm /θ/ khác với cách bạn phát âm.

Trên đây là hướng dẫn cách phát âm /θ/ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng để lại bình luận bên dưới. Chúng tôi sẽ cố gắng trả lời bạn sớm nhất có thể.

Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

II. Cách phát âm /ð/ trong tiếng Anh

Cách phát âm /ð/ trong tiếng Anh
Cách phát âm /ð/ trong tiếng Anh

Âm /ð/ là một âm hữu thanh, được phát âm bằng cách đưa đầu lưỡi chạm vào phần sau của răng trên và thổi hơi ra. Âm này thường xuất hiện ở giữa hai nguyên âm hoặc đứng cuối một từ.

Ví dụ:

  • father /ˈfɑːðər/
  • mother /ˈmʌðər/
  • brother /ˈbrʌðər/
  • weather /ˈwɛðər/
  • other /ˈʌðər/

Để luyện tập phát âm /ð/, bạn có thể đọc to các từ trên nhiều lần. Bạn cũng có thể thử nói chuyện với người bản xứ hoặc xem các bộ phim, chương trình truyền hình bằng tiếng Anh để nghe cách họ phát âm âm này.

III. Cách phát âm /θ/ trong tiếng Anh

Âm /θ/ là một âm vô thanh, được phát âm bằng cách đưa đầu lưỡi chạm vào phần sau của răng trên và thổi hơi ra. Âm này thường xuất hiện ở đầu một từ khi theo sau là một nguyên âm.

Ví dụ:

  • thank /θæŋk/
  • think /θɪŋk/
  • three /θriː/
  • that /ðæt/
  • the /ðə/

Để luyện tập phát âm /θ/, bạn có thể đọc to các từ trên nhiều lần. Bạn cũng có thể thử nói chuyện với người bản xứ hoặc xem các bộ phim, chương trình truyền hình bằng tiếng Anh để nghe cách họ phát âm âm này.

IV. Cách phát âm /θ/ khi đứng giữa một từ

Âm /θ/ cũng có thể xuất hiện ở giữa một từ, nhưng chỉ khi đứng sau một phụ âm vô thanh (trừ S và SH). Trong trường hợp này, âm /θ/ được phát âm nhẹ hơn so với khi đứng đầu một từ.

Ví dụ:

  • both /boʊθ/
  • mouth /maʊθ/
  • length /lɛŋθ/
  • width /wɪdθ/
  • strength /strɛŋθ/

Để luyện tập phát âm /θ/ khi đứng giữa một từ, bạn có thể đọc to các từ trên nhiều lần. Bạn cũng có thể thử nói chuyện với người bản xứ hoặc xem các bộ phim, chương trình truyền hình bằng tiếng Anh để nghe cách họ phát âm âm này.

V. Điểm mấu chốt khi phát âm TH trong tiếng Anh

Khi phát âm TH trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Âm /ð/ và /θ/ là hai âm khác nhau, vì vậy bạn cần phát âm chúng chính xác để tránh gây nhầm lẫn.
  • Âm /ð/ thường xuất hiện ở giữa hai nguyên âm hoặc đứng cuối một từ, trong khi âm /θ/ thường xuất hiện ở đầu một từ khi theo sau là một nguyên âm hoặc đứng sau một phụ âm vô thanh (trừ S và SH).
  • Để luyện tập phát âm TH trong tiếng Anh, bạn có thể đọc to các từ có chứa âm này nhiều lần. Bạn cũng có thể thử nói chuyện với người bản xứ hoặc xem các bộ phim, chương trình truyền hình bằng tiếng Anh để nghe cách họ phát âm âm này.

VI. Cách phát âm /θ/ và /ð/ trong các từ

Cách phát âm /θ/ và /ð/ trong các từ
Cách phát âm /θ/ và /ð/ trong các từ

Âm /θ/ và /ð/ là hai âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh. Âm /θ/ được phát âm bằng cách đưa lưỡi ra khỏi răng trên và thổi hơi qua khe hở giữa lưỡi và răng. Âm /ð/ được phát âm bằng cách đưa lưỡi ra khỏi răng trên và rung dây thanh đới khi thổi hơi qua khe hở giữa lưỡi và răng.

Âm /θ/ thường được sử dụng trong các từ bắt đầu bằng chữ cái “th”, chẳng hạn như “think”, “thank”, “three” và “that”. Âm /ð/ thường được sử dụng trong các từ có chữ “th” ở giữa, chẳng hạn như “brother”, “father” và “mother”.

Để luyện tập phát âm /θ/ và /ð/, bạn có thể đọc to các từ sau:

  • think
  • thank
  • three
  • that
  • brother
  • father
  • mother

Bạn cũng có thể luyện tập phát âm /θ/ và /ð/ bằng cách nghe các bài hát tiếng Anh và cố gắng bắt chước cách phát âm của người bản xứ.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm bài viết Cách phát âm TH trong tiếng Anh để biết thêm chi tiết.

VII. Cách phát âm TH khi đứng đầu một từ

Khi TH đứng đầu một từ, nó thường được phát âm là /θ/. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như khi TH đứng trước các nguyên âm /iː/ hoặc /uː/, thì nó được phát âm là /t/. Ví dụ:

  • think (/θɪŋk/)
  • thank (/θæŋk/)
  • three (/θriː/)
  • that (/ðæt/)
  • thin (/θɪn/)
  • thumb (/θʌm/)
  • thy (/ðaɪ/)
  • youth (/juːθ/)

Để luyện tập phát âm TH khi đứng đầu một từ, bạn có thể đọc to các từ sau:

  • think
  • thank
  • three
  • that
  • thin
  • thumb
  • thy
  • youth

Bạn cũng có thể luyện tập phát âm TH khi đứng đầu một từ bằng cách nghe các bài hát tiếng Anh và cố gắng bắt chước cách phát âm của người bản xứ.

VIII. Cách phát âm TH khi đứng giữa một từ

Khi TH đứng giữa một từ, nó thường được phát âm là /ð/. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như khi TH đứng trước các phụ âm vô thanh, thì nó được phát âm là /θ/. Ví dụ:

  • brother (/ˈbrʌðər/)
  • father (/ˈfɑːðər/)
  • mother (/ˈmʌðər/)
  • author (/ˈɔːθər/)
  • rhythm (/ˈrɪðəm/)
  • healthy (/ˈhɛlθi/)
  • wealthy (/ˈwɛlθi/)

Để luyện tập phát âm TH khi đứng giữa một từ, bạn có thể đọc to các từ sau:

  • brother
  • father
  • mother
  • author
  • rhythm
  • healthy
  • wealthy

Bạn cũng có thể luyện tập phát âm TH khi đứng giữa một từ bằng cách nghe các bài hát tiếng Anh và cố gắng bắt chước cách phát âm của người bản xứ.

IX. Điểm mấu chốt khi phát âm TH trong tiếng Anh

Để phát âm TH trong tiếng Anh chuẩn xác, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Khi TH đứng đầu một từ, nó thường được phát âm là /θ/, trừ khi nó đứng trước các nguyên âm /iː/ hoặc /uː/, thì nó được phát âm là /t/. Ví dụ: think (/θɪŋk/), thank (/θæŋk/), three (/θriː/), that (/ðæt/), thin (/θɪn/), thumb (/θʌm/), thy (/ðaɪ/), youth (/juːθ/).
  • Khi TH đứng giữa một từ, nó thường được phát âm là /ð/, trừ khi nó đứng trước các phụ âm vô thanh, thì nó được phát âm là /θ/. Ví dụ: brother (/ˈbrʌðər/), father (/ˈfɑːðər/), mother (/ˈmʌðər/), author (/ˈɔːθər/), rhythm (/ˈrɪðəm/), healthy (/ˈhɛlθi/), wealthy (/ˈwɛlθi/).
  • Khi TH đứng cuối một từ, nó thường được phát âm là /θ/. Ví dụ: bath (/bɑːθ/), both (/boʊθ/), mouth (/maʊθ/), south (/saʊθ/).

Bạn có thể luyện tập phát âm TH trong tiếng Anh bằng cách đọc to các từ và câu có chứa âm TH. Bạn cũng có thể nghe các bài hát tiếng Anh và cố gắng bắt chước cách phát âm của người bản xứ.

X. Cách luyện tập phát âm /θ/ và /ð/

Để luyện tập phát âm /θ/ và /ð/ một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Bước 1: Đặt lưỡi của bạn giữa hai hàm răng trên và dưới, sao cho đầu lưỡi chạm vào mặt sau của răng cửa trên.
  2. Bước 2: Thở ra một luồng hơi mạnh qua lưỡi, tạo ra âm thanh /θ/. Âm thanh này giống như tiếng gió thổi qua kẽ răng.
  3. Bước 3: Để phát âm /ð/, bạn hãy làm tương tự như bước 2, nhưng lần này hãy rung động dây thanh quản của bạn. Âm thanh này giống như tiếng ong vo ve.
  4. Bước 4: Luyện tập phát âm /θ/ và /ð/ nhiều lần cho đến khi bạn có thể phát âm chúng một cách chính xác.
  5. Bước 5: Áp dụng cách phát âm /θ/ và /ð/ vào các từ tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng các từ sau để luyện tập:
    • think
    • three
    • that
    • the
    • this
    • those
    • them
    • then
    • there
    • they

Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập phát âm /θ/ và /ð/ bằng cách nghe và bắt chước cách phát âm của người bản xứ. Bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu nghe tiếng Anh trên Internet hoặc trên các ứng dụng học tiếng Anh.

XI. Một số mẹo để phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn

Một số mẹo để phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn
Một số mẹo để phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn

Khi phát âm /θ/ và /ð/, đầu tiên bạn hãy để lưỡi giữa hai hàm răng, rồi hãy thổi hơi ra nhẹ nhàng. Để phát âm /θ/ đúng chuẩn, bạn hãy giữ nguyên vị trí lưỡi như vừa rồi, sau đó mím môi lại và thổi hơi ra. Sau khi đã nắm được cách phát âm của hai âm này, bạn có thể luyện tập phát âm các từ có chứa /θ/ và /ð/ để thành thạo hơn.

Cách phát âm Khi nào sử dụng Âm IPA Ví dụ
Âm hữu thanh Đứng giữa hai nguyên âm hoặc đứng cuối /ð/ father
Âm vô thanh Đứng đầu một từ khi theo sau là một nguyên âm /θ/ thank
Âm vô thanh Đứng sau một phụ âm vô thanh (trừ S và SH) /θ/ both
Âm vô thanh Đứng đầu một từ khi theo sau là S hoặc SH /f/ Thursday

Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập phát âm /θ/ và /ð/ bằng cách nghe các bản ghi âm tiếng Anh hoặc xem các bộ phim tiếng Anh có phụ đề tiếng Anh. Bằng cách này, bạn sẽ có thể nghe được cách phát âm chuẩn của những người bản ngữ và bắt chước theo họ.

Việc phát âm chuẩn /θ/ và /ð/ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn và tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài. Vì vậy, hãy cố gắng luyện tập phát âm hai âm này thật chuẩn nhé!

Một số câu hỏi thường gặp

Câu 1: Âm /θ/ và /ð/ có khác nhau không?

Có, âm /θ/ là âm vô thanh, còn âm /ð/ là âm hữu thanh.

Câu 2: Âm /θ/ và /ð/ được phát âm như thế nào?

Để phát âm /θ/, bạn hãy để lưỡi giữa hai hàm răng, rồi hãy thổi hơi ra nhẹ nhàng. Để phát âm /ð/, bạn hãy giữ nguyên vị trí lưỡi như vừa rồi, sau đó mím môi lại và thổi hơi ra.

Câu 3: Làm thế nào để luyện tập phát âm /θ/ và /ð/?

Bạn có thể luyện tập phát âm /θ/ và /ð/ bằng cách đọc to các từ có chứa hai âm này, nghe các bản ghi âm tiếng Anh hoặc xem các bộ phim tiếng Anh có phụ đề tiếng Anh.

XII. Kết luận

Cách phát âm TH trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu, nhưng với sự luyện tập và chú ý, bạn có thể dễ dàng nắm vững. Hãy nhớ rằng, cách phát âm TH phụ thuộc vào vị trí của nó trong từ và ngữ điệu của câu. Khi bạn đã thành thạo cách phát âm TH, bạn sẽ tự tin hơn khi nói tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn.

Related Articles

Back to top button