các từ vựng cơ bản trong tiếng anh là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống. Kienhoc cung cấp cho bạn bộ sưu tập các từ vựng tiếng Anh cơ bản theo từng chủ đề phổ biến, giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Chủ đề | Từ vựng |
---|---|
Bảng chữ cái | a, b, c, d, e, f, g, h, i, j, k, l, m, n, o, p, q, r, s, t, u, v, w, x, y, z |
Màu sắc | red, blue, green, yellow, black, white, pink, orange, purple, brown, gray, silver, gold |
Động vật | dog, cat, bird, fish, monkey, lion, tiger, elephant, horse, cow, pig, chicken, duck |
Hoa quả | apple, banana, orange, grape, strawberry, watermelon, mango, pineapple, pear, peach, cherry, blueberry, raspberry |
Thực phẩm | rice, bread, meat, fish, vegetables, fruits, eggs, milk, cheese, yogurt, butter, sugar, salt, pepper |
Công việc | doctor, teacher, engineer, lawyer, police officer, firefighter, nurse, accountant, secretary, manager, clerk, sales person |
Học tập | school, classroom, teacher, student, book, pen, pencil, paper, notebook, backpack, computer, tablet, phone |
Sở thích | reading, writing, music, art, sports, travel, cooking, gardening, fishing, camping, hiking, biking |
Gia đình | father, mother, brother, sister, husband, wife, son, daughter, grandparents, aunts, uncles, cousins |
Tình bạn | friend, best friend, close friend, acquaintance, pen pal, online friend |
Cảm xúc | happy, sad, angry, scared, surprised, excited, nervous, tired, bored, lonely, confused, embarrassed |
Thời tiết | sunny, cloudy, rainy, snowy, windy, foggy, stormy, hot, cold, warm, cool |
I. Học từ vựng tiếng Anh căn bản qua bảng chữ cái
Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ cái, từ a đến z. Mỗi chữ cái có một cách phát âm riêng và có thể kết hợp với nhau để tạo thành các từ. Để học bảng chữ cái tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như học qua bài hát, học qua hình ảnh hoặc học qua trò chơi.
Khi đã học thuộc bảng chữ cái, bạn có thể bắt đầu học các từ vựng tiếng Anh cơ bản. Từ vựng tiếng Anh cơ bản bao gồm các từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như các từ về màu sắc, động vật, hoa quả, thực phẩm, công việc, học tập, sở thích, gia đình, tình bạn, cảm xúc và thời tiết.
Để học từ vựng tiếng Anh cơ bản, bạn có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như học qua danh sách, học qua thẻ nhớ hoặc học qua trò chơi. Bạn cũng có thể học từ vựng tiếng Anh cơ bản thông qua các bài hát, phim ảnh và sách báo.
II. Các từ vựng tiếng Anh căn bản về màu sắc
Các từ vựng tiếng Anh căn bản về màu sắc bao gồm:
- Red (đỏ)
- Blue (xanh dương)
- Green (xanh lá cây)
- Yellow (vàng)
- Black (đen)
- White (trắng)
- Pink (hồng)
- Orange (cam)
- Purple (tím)
- Brown (nâu)
- Gray (xám)
- Silver (bạc)
- Gold (vàng)
Bạn có thể học các từ vựng tiếng Anh căn bản về màu sắc bằng cách sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như học qua danh sách, học qua thẻ nhớ hoặc học qua trò chơi. Bạn cũng có thể học các từ vựng tiếng Anh căn bản về màu sắc thông qua các bài hát, phim ảnh và sách báo.
III. Từ vựng tiếng Anh căn bản về động vật
Các từ vựng tiếng Anh căn bản về động vật bao gồm:
- Dog (chó)
- Cat (mèo)
- Bird (chim)
- Fish (cá)
- Monkey (khỉ)
- Lion (sư tử)
- Tiger (hổ)
- Elephant (voi)
- Horse (ngựa)
- Cow (bò)
- Pig (lợn)
- Chicken (gà)
- Duck (vịt)
Bạn có thể học các từ vựng tiếng Anh căn bản về động vật bằng cách sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như học qua danh sách, học qua thẻ nhớ hoặc học qua trò chơi. Bạn cũng có thể học các từ vựng tiếng Anh căn bản về động vật thông qua các bài hát, phim ảnh và sách báo.
IV. Các từ vựng tiếng Anh căn ナイキ
Đây là danh sách các từ vựng tiếng Hà Lan được bắt đầu bằng cụm từ đệm “cận”.
1. Cận từ đệm kết hợp
a | abandon |
---|---|
b | borrow |
c | change |
2. Cận từ đệm theo nghĩa
d | deep |
---|---|
e | ever |
f | feel |
3. Cận từ đệm khẳng định
h | high |
---|---|
i | include |
j | joy |
4. Cận từ đệm trung hòa
k | keep |
---|---|
l | let |
m | more |
5. Cận từ đệm không có nghĩa
n | now |
o | often |
p | put |
6. Cận từ đệm chuỗi
q | quite |
r | really |
s | sometimes |
7. Bảng tóm tắt
- Cận từ đệm kết hợp là những từ thường được sử dụng với nhau để nhấn mạnh ý của câu.
- Cận từ đệm theo nghĩa là những từ được sử dụng để làm câu trở nên mạch lạc và trôi chảy hơn mà không thay đổi ý nghĩa của câu.
- Cận từ đệm khẳng định là những từ được sử dụng để nhấn mạnh một phần trong câu.
- Cận từ đệm trung hòa là những từ được sử dụng mà không có nghĩa vụ trang cụ thể nào cả.
- Cận từ đệm không có nghĩa là những từ không có nghĩa vụ trang cụ thể nào cả.
- Cận từ đệm chuỗi là những từ được sử dụng liên tiếp nhau để nhấn mạnh ý của câu.
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo nhiều trang web có thể tra cứu từ vựng hiệu quả nhất hiện nay.
https://www.vanchuong.fun/2021/bang-chu-thanhoa-don-gian/amp
https://gachhoicau.com/tu-dien-truyen-than-hoa-hop/641/1/tu-dien-giai-thich-tu-go.html
https://www.thethao247.vn/bai-hat-co-chu-tran-than-hoa-hop-phan-1-22290/1
V. Từ vựng tiếng Anh căn bản về động vật
Những loài động vật thường gặp sẽ có từ vựng tiếng Anh như sau:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Con chó | Dog |
Con mèo | Cat |
Con chim | Bird |
Con cá | Fish |
Con khỉ | Monkey |
Con sư tử | Lion |
Con hổ | Tiger |
Con voi | Elephant |
Con ngựa | Horse |
Con bò | Cow |
Con lợn | Pig |
Con gà | Chicken |
Con vịt | Duck |
Những loài động vật hoang dã hoặc ít phổ biến hơn sẽ có từ vựng tiếng Anh như sau:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Con gấu | Bear |
Con báo | Leopard |
Con hươu cao cổ | Giraffe |
Con tê giác | Rhinoceros |
Con hà mã | Hippopotamus |
Con cá sấu | Crocodile |
Con rắn | Snake |
Con nhện | Spider |
Con muỗi | Mosquito |
Con ruồi | Fly |
Con kiến | Ant |
Con ong | Bee |
Con bướm | Butterfly |
VI. Từ vựng tiếng Anh căn bản về hoa quả
Hoa quả là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống hằng ngày của chúng ta. Có rất nhiều loại hoa quả khác nhau, mỗi loại đều có những hương vị và lợi ích sức khỏe riêng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh căn bản về hoa quả:
- Apple: táo
- Banana: chuối
- Orange: cam
- Grape: nho
- Strawberry: dâu tây
- Watermelon: dưa hấu
- Mango: xoài
- Pineapple: dứa
- Pear: lê
- Peach: đào
- Cherry: anh đào
- Blueberry: việt quất
- Raspberry: mâm xôi
Những từ vựng này rất dễ học và dễ nhớ, bạn có thể học chúng bằng cách đọc to, viết ra hoặc sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hằng ngày. Khi bạn đã học được những từ vựng này, bạn sẽ có thể dễ dàng giao tiếp về chủ đề hoa quả bằng tiếng Anh.
Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến hoa quả, chẳng hạn như:
- Fruit: hoa quả
- Fruit salad: salad hoa quả
- Fruit juice: nước ép hoa quả
- Fruit pie: bánh hoa quả
- Fruit cake: bánh ngọt hoa quả
Những từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình và giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề hoa quả.
VII. Từ vựng tiếng Anh căn bản về thực phẩm
Thực phẩm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Mỗi ngày, chúng ta đều cần nạp năng lượng cho cơ thể bằng các loại thực phẩm khác nhau. Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng liên quan đến thực phẩm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh căn bản về thực phẩm mà bạn nên biết:
- Rice: gạo
- Bread: bánh mì
- Meat: thịt
- Fish: cá
- Vegetables: rau
- Fruits: trái cây
- Eggs: trứng
- Milk: sữa
- Cheese: phô mai
- Yogurt: sữa chua
- Butter: bơ
- Sugar: đường
- Salt: muối
- Pepper: hạt tiêu
Ngoài những từ vựng trên, còn có rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến thực phẩm. Bạn có thể học thêm các từ vựng này thông qua các bài học tiếng Anh, các bộ phim hoặc các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh.
Việc học từ vựng tiếng Anh về thực phẩm sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến ăn uống. Ví dụ, khi bạn đi nhà hàng, bạn có thể sử dụng các từ vựng này để gọi món ăn hoặc hỏi về thành phần của món ăn. Ngoài ra, việc học từ vựng tiếng Anh về thực phẩm cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực của các quốc gia khác.
Nếu bạn đang học tiếng Anh, hãy dành thời gian để học các từ vựng tiếng Anh căn bản về thực phẩm. Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực của các quốc gia khác.
Xem thêm các từ vựng tiếng Anh về thực phẩm
VIII. Từ vựng tiếng Anh căn bản về công việc
Công việc là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Mỗi người đều có một công việc khác nhau để kiếm sống và đóng góp cho xã hội. Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng liên quan đến công việc. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh căn bản về công việc mà bạn nên biết:
- Doctor: bác sĩ
- Teacher: giáo viên
- Engineer: kỹ sư
- Lawyer: luật sư
- Police officer: cảnh sát
- Firefighter: lính cứu hỏa
- Nurse: y tá
- Accountant: kế toán
- Secretary: thư ký
- Manager: quản lý
- Clerk: nhân viên bán hàng
- Sales person: nhân viên bán hàng
Ngoài những từ vựng trên, còn có rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến công việc. Bạn có thể học thêm các từ vựng này thông qua các bài học tiếng Anh, các bộ phim hoặc các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh.
Việc học từ vựng tiếng Anh về công việc sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến công việc. Ví dụ, khi bạn đi xin việc, bạn có thể sử dụng các từ vựng này để trả lời các câu hỏi của nhà tuyển dụng. Ngoài ra, việc học từ vựng tiếng Anh về công việc cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các ngành nghề khác nhau.
Nếu bạn đang học tiếng Anh, hãy dành thời gian để học các từ vựng tiếng Anh căn bản về công việc. Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về các ngành nghề khác nhau.
Xem thêm các từ vựng tiếng Anh về công việc
IX. Từ vựng tiếng Anh căn bản về công việc
Các từ vựng tiếng Anh cơ bản về công việc là những từ vựng được sử dụng phổ biến trong môi trường làm việc. Những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng và cấp trên bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh căn bản về công việc mà bạn có thể tham khảo:
- Doctor: bác sĩ
- Teacher: giáo viên
- Engineer: kỹ sư
- Lawyer: luật sư
- Police officer: cảnh sát
- Firefighter: lính cứu hỏa
- Nurse: y tá
- Accountant: kế toán
- Secretary: thư ký
- Manager: quản lý
- Clerk: nhân viên văn phòng
- Sales person: nhân viên bán hàng
Hãy cố gắng ghi nhớ những từ vựng này và sử dụng chúng một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình một cách đáng kể.
Nghề nghiệp | Tiếng Anh | Phiên âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bác sĩ | Doctor | /ˈdɑːk.tər/ | I’m going to see the doctor tomorrow. (Tôi sẽ đi khám bác sĩ ngày mai.) |
Giáo viên | Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | My teacher is very kind. (Cô giáo của tôi rất tốt bụng.) |
Kỹ sư | Engineer | /ˈen.dʒə.nɪər/ | He is an engineer. (Anh ấy là một kỹ sư.) |
X. Từ vựng tiếng Anh căn bản về học tập
Khi học tập, bạn sẽ cần sử dụng nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh căn bản về học tập mà bạn nên biết:
- School: trường học
- Classroom: lớp học
- Teacher: giáo viên
- Student: học sinh
- Book: sách
- Pen: bút
- Pencil: bút chì
- Paper: giấy
- Notebook: vở
- Backpack: ba lô
- Computer: máy tính
- Tablet: máy tính bảng
- Phone: điện thoại
Ngoài ra, bạn cũng cần biết một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến học tập, chẳng hạn như:
- Study: học tập
- Learn: học
- Read: đọc
- Write: viết
- Listen: nghe
- Speak: nói
- Test: bài kiểm tra
- Exam: kỳ thi
- Grade: điểm số
- Diploma: bằng tốt nghiệp
- Degree: bằng cấp
Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập. Hãy cố gắng học và ghi nhớ chúng để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình nhé!
XI. Từ vựng tiếng Anh căn bản về sở thích
Sở thích là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Nó giúp chúng ta thư giãn, giải trí và phát triển bản thân. Có rất nhiều sở thích khác nhau, từ những sở thích phổ biến như đọc sách, nghe nhạc, xem phim đến những sở thích độc đáo hơn như sưu tầm tem, chơi cờ, nuôi thú cưng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh căn bản về sở thích:
Sở thích | Từ vựng |
---|---|
Đọc sách | reading |
Nghe nhạc | listening to music |
Xem phim | watching movies |
Chơi thể thao | playing sports |
Du lịch | traveling |
Nấu ăn | cooking |
Làm vườn | gardening |
Câu cá | fishing |
Cắm trại | camping |
Đi bộ đường dài | hiking |
Đi xe đạp | biking |
Ngoài những sở thích phổ biến trên, còn có rất nhiều sở thích khác mà bạn có thể khám phá. Hãy thử tìm hiểu và trải nghiệm những sở thích mới, biết đâu bạn sẽ tìm thấy một niềm đam mê mới của mình.
XII. Từ vựng tiếng Anh căn bản về gia đình
Gia đình là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về gia đình mà bạn cần biết:
- family /ˈfæm·ə·li/: gia đình
- father /ˈfɑː·ðər/: cha
- mother /ˈmʌð·ər/: mẹ
- brother /ˈbrʌð·ər/: anh trai
- sister /ˈsɪs·tər/: chị gái
- husband /ˈhʌz·bənd/: chồng
- wife /waɪf/: vợ
- son /sʌn/: con trai
- daughter /ˈdɑː·tər/: con gái
- grandparents /ˈgræn·dpeɪr·ənts/: ông bà
- aunts /ænts/: dì
- uncles /ˈʌŋ·kəlz/: chú
- cousins /ˈkʌz·ənz/: anh chị em họ
Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để nói về các thành viên trong gia đình mình, hỏi thăm về gia đình của người khác, hoặc kể chuyện về những sự kiện gia đình.
XIII. Từ vựng tiếng Anh căn bản về tình bạn
Tình bạn cũng là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về tình bạn mà bạn cần biết:
- friend /frɛnd/: bạn bè
- best friend /bɛst frɛnd/: bạn thân
- close friend /kloʊs frɛnd/: bạn thân thiết
- acquaintance /əˈkweɪn·təns/: người quen
- pen pal /ˈpɛn pæl/: bạn viết thư
- online friend /ˈɑːn·laɪn frɛnd/: bạn trực tuyến
Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để nói về những người bạn của mình, kể chuyện về những kỷ niệm đẹp với bạn bè, hoặc hỏi thăm về tình hình của bạn bè.
XIV. Từ vựng tiếng Anh căn bản về cảm xúc
Cảm xúc là một phần quan trọng trong cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về cảm xúc mà bạn cần biết:
- happy /ˈhæp·i/: vui vẻ
- sad /sæd/: buồn
- angry /ˈæŋ·gri/: tức giận
- scared /skeərd/: sợ hãi
- surprised /sərˈpraɪzd/: ngạc nhiên
- excited /ɪkˈsaɪ·təd/: phấn khích
- nervous /ˈnər·vəs/: lo lắng
- tired /taɪrd/: mệt mỏi
- bored /bɔːrd/: chán nản
- lonely /ˈloʊn·li/: cô đơn
- confused /kənˈfyuːzd/: bối rối
- embarrassed /ɪmˈbær·əst/: xấu hổ
Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để bày tỏ cảm xúc của mình, hỏi thăm về cảm xúc của người khác, hoặc kể chuyện về những trải nghiệm cảm xúc.
XV. Từ vựng tiếng Anh căn bản về thời tiết
Thời tiết cũng là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về thời tiết mà bạn cần biết:
- sunny /ˈsʌn·i/: nắng
- cloudy /ˈklaʊ·di/: nhiều mây
- rainy /ˈreɪn·i/: mưa
- snowy /ˈsnoʊ·i/: tuyết rơi
- windy /ˈwɪn·di/: gió
- foggy /ˈfɑː·gi/: sương mù
- stormy /ˈstɔːr·mi/: bão
- hot /hɑːt/: nóng
- cold /koʊld/: lạnh
- warm /wɔːrm/: ấm áp
- cool /kuːl/: mát mẻ
Bạn có thể sử dụng những từ vựng này để hỏi thăm về thời tiết, kể chuyện về những trải nghiệm thời tiết, hoặc mô tả về thời tiết ở quê hương bạn.
XVI. Từ vựng tiếng Anh căn bản về tình bạn
Tình bạn là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Có những người bạn tốt sẽ giúp bạn cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc và được yêu thương. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh căn bản về tình bạn:
- Friend: bạn bè
- Best friend: bạn thân
- Close friend: bạn thân thiết
- Acquaintance: người quen
- Pen pal: bạn viết thư
- Online friend: bạn trực tuyến
Ngoài ra, còn có một số cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để nói về tình bạn, chẳng hạn như:
- Make friends: kết bạn
- Be friends with someone: là bạn với ai đó
- Hang out with friends: đi chơi với bạn bè
- Have a good time with friends: có khoảng thời gian vui vẻ với bạn bè
- Be there for someone: luôn ở bên cạnh ai đó
Tình bạn là một điều quý giá, vì vậy hãy trân trọng những người bạn tốt của mình nhé!
XVII. Từ vựng tiếng Anh căn bản về cảm xúc
Cảm xúc là một phần quan trọng của cuộc sống và chúng đóng một vai trò lớn trong cách chúng ta giao tiếp với người khác. Khi học tiếng Anh, việc học các từ vựng về cảm xúc là điều cần thiết để bạn có thể diễn tả cảm xúc của mình một cách chính xác và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Anh căn bản về cảm xúc.
Cảm xúc | Từ vựng |
---|---|
Hạnh phúc | happy |
Buồn | sad |
Giận dữ | angry |
Sợ hãi | scared |
Bối rối | confused |
Xấu hổ | embarrassed |
Thích thú | excited |
Lo lắng | nervous |
Mệt mỏi | tired |
Chán nản | bored |
Cô đơn | lonely |
Ngạc nhiên | surprised |
Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh căn bản về cảm xúc. Bạn có thể học thêm nhiều từ vựng khác để có thể diễn tả cảm xúc của mình một cách phong phú và đa dạng hơn.
XVIII. Từ vựng tiếng Anh căn bản về thời tiết
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về thời tiết sau đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống hàng ngày. Hãy cùng học nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
sunny | /ˈsʌni/ | có nắng |
cloudy | /ˈklaʊdi/ | có mây |
rainy | /ˈreɪni/ | có mưa |
snowy | /ˈsnoʊi/ | có tuyết |
windy | /ˈwindi/ | có gió |
foggy | /ˈfɑːgi/ | có sương mù |
stormy | /ˈstɔːmi/ | có bão |
hot | /hɑːt/ | nóng |
cold | /koʊld/ | lạnh |
warm | /wɔːm/ | ấm áp |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
XIX. Kết luận
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh cơ bản theo từng chủ đề phổ biến, dùng để giao tiếp hằng ngày. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên truy cập kienhoc.vn để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!