Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế và là một trong những kỹ năng quan trọng trong thời đại ngày nay. Để học tiếng Anh hiệu quả, bạn cần xây dựng vốn từ vựng phong phú. Trong bài viết này, Kienhoc sẽ giới thiệu đến bạn 100 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất, bao gồm các từ vựng cơ bản về chủ đề giao tiếp hằng ngày, học tập và làm việc để giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh nhanh chóng.
I. 100 từ vựng tiếng anh thông dụng trong các lĩnh vực
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong các lĩnh vực khác nhau. Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc, học tập và cuộc sống. Hãy cùng bắt đầu nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | abandon | /əˈbæn.dən/ | bỏ rơi, từ bỏ |
2 | ability | /əˈbɪl.ə.ti/ | khả năng, năng lực |
3 | able | /ˈeɪ.bəl/ | có khả năng, có năng lực |
4 | about | /əˈbaʊt/ | về, khoảng, chừng |
5 | above | /əˈbʌv/ | trên, cao hơn |
6 | accept | /əkˈsept/ | chấp nhận, đồng ý |
7 | accident | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn |
8 | according to | /əˈkɔːr.dɪŋ tə/ | theo, tùy theo |
9 | account | /əˈkaʊnt/ | tài khoản, sự giải thích |
10 | achieve | /əˈtʃiːv/ | đạt được, hoàn thành |
Trên đây là 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong các lĩnh vực khác nhau. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học thêm nhiều từ vựng mới và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
- 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
- 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
- 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
- 10000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
II. Phân loại 100 từ vựng tiếng anh thông dụng
100 từ vựng tiếng anh thông dụng được chia thành các chủ đề sau:
Chủ đề | Từ vựng |
---|---|
Gia đình | father, mother, brother, sister, husband, wife, son, daughter |
Bạn bè | friend, best friend, classmate, roommate, coworker |
Trường học | school, teacher, student, classroom, textbook, homework |
Nghề nghiệp | doctor, engineer, lawyer, teacher, nurse, police officer |
Du lịch | travel, vacation, hotel, airplane, train, car |
Thời tiết | sunny, rainy, cloudy, windy, hot, cold |
Đồ ăn | food, drink, breakfast, lunch, dinner, snack |
Động vật | dog, cat, fish, bird, snake, lion |
Quần áo | shirt, pants, skirt, dress, shoes, hat |
Nhà cửa | house, apartment, room, kitchen, bathroom, bedroom |
III. Phương pháp học 100 từ vựng tiếng anh thông dụng hiệu quả
Để học 100 từ vựng tiếng anh thông dụng hiệu quả, bạn cần:
- Học từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn.
- Sử dụng từ vựng thường xuyên: Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới học được trong các cuộc nói chuyện hằng ngày, trong các bài viết hoặc khi đọc sách.
- Ôn tập từ vựng thường xuyên: Đừng quên ôn tập lại những từ vựng đã học để tránh quên. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc tạo các thẻ từ vựng để giúp bạn ôn tập.
IV. Bài tập thực hành 100 từ vựng tiếng anh thông dụng
Để củng cố kiến thức về 100 từ vựng tiếng anh thông dụng, bạn hãy thử làm các bài tập sau:
- Điền vào chỗ trống bằng từ vựng phù hợp:
- I love spending time with my _____________.
- I go to _____________ every day.
- My favorite _____________ is pizza.
- I have a _____________ that I love very much.
- The weather is _____________ today.
- Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Tôi thích đi du lịch.
- Tôi có một người bạn thân tên là Lan.
- Tôi đang học tiếng Anh.
- Tôi thích ăn cơm.
- Tôi sống trong một căn nhà.
V. Tầm quan trọng của việc học 100 từ vựng tiếng anh thông dụng
Việc học 100 từ vựng tiếng anh thông dụng rất quan trọng vì:
- Giúp bạn giao tiếp cơ bản: 100 từ vựng này là những từ được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, giúp bạn có thể giao tiếp cơ bản với người nước ngoài.
- Giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn: Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu các văn bản tiếng Anh và nghe hiểu các bài nghe tiếng Anh hơn.
- Giúp bạn mở rộng vốn kiến thức: Việc học từ vựng mới giúp bạn mở rộng vốn kiến thức về thế giới xung quanh và hiểu thêm về văn hóa của các nước khác.
VI. Phương pháp học 100 từ vựng tiếng anh thông dụng hiệu quả
Để học 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
- Học theo chủ đề: Sắp xếp các từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ nhớ và liên tưởng đến nhau hơn. Ví dụ, bạn có thể học các từ vựng về gia đình, trường học, công việc, du lịch, v.v.
- Sử dụng thẻ nhớ: Viết mỗi từ vựng và nghĩa của nó trên một thẻ nhớ. Sau đó, bạn có thể sử dụng các thẻ nhớ này để ôn tập bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.
- Luyện tập thường xuyên: Càng luyện tập nhiều, bạn càng nhớ lâu các từ vựng. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc, nói chuyện với người bản xứ, v.v.
- Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh miễn phí trên điện thoại thông minh và máy tính bảng. Các ứng dụng này cung cấp nhiều bài học, trò chơi và bài kiểm tra giúp bạn học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.
Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến ngữ cảnh của các từ vựng. Mỗi từ vựng có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Do đó, bạn cần học cách sử dụng các từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
31 | agree | /əˈɡriː/ | đồng ý, đồng ý |
32 | air | /ɛər/ | không khí, không khí |
33 | airplane | /ˈeər.pleɪn/ | máy bay, máy bay |
34 | airport | /ˈeər.pɔːrt/ | sân bay, sân bay |
35 | alarm | /əˈlɑːrm/ | báo động, báo động |
36 | album | /ˈæl.bəm/ | album, album |
37 | alcohol | /ˈæl.kə.hɒl/ | rượu, rượu |
38 | all | /ɔːl/ | tất cả, tất cả |
39 | allow | /əˈlaʊ/ | cho phép, cho phép |
40 | almost | /ˈɔːl.məʊst/ | gần như, gần như |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
41 | alone | /əˈləʊn/ | một mình, một mình |
42 | along | /əˈlɒŋ/ | dọc theo, dọc theo |
43 | already | /ɔːlˈred.i/ | rồi, rồi |
44 | also | /ˈɔːl.soʊ/ | cũng, cũng |
45 | although | /ɔːlˈðoʊ/ | mặc dù, mặc dù |
46 | always | /ˈɔːl.weɪz/ | luôn luôn, luôn luôn |
47 | amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | tuyệt vời, tuyệt vời |
48 | ambition | /æmˈbɪʃ.ən/ | tham vọng, tham vọng |
49 | among | /əˈmʌŋ/ | trong số, trong số |
50 | amount | /əˈmaʊnt/ | số lượng, số lượng |
VII. Bài tập thực hành 100 từ vựng tiếng anh thông dụng
Để ghi nhớ 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số bài tập thực hành sau:
- Tạo thẻ nhớ: Viết mỗi từ vựng và nghĩa của nó lên một thẻ nhớ riêng biệt. Sau đó, bạn có thể sử dụng những thẻ nhớ này để ôn tập từ vựng mọi lúc mọi nơi.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh miễn phí trên điện thoại thông minh và máy tính bảng. Bạn có thể tải về và sử dụng những ứng dụng này để học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.
- Đọc sách, báo, truyện tiếng Anh: Khi đọc sách, báo, truyện tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp những từ vựng mới. Hãy tra cứu nghĩa của những từ vựng này và ghi chép lại để học.
- Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh: Khi xem phim, nghe nhạc tiếng Anh, bạn sẽ được tiếp xúc với nhiều từ vựng mới. Hãy chú ý đến những từ vựng này và tra cứu nghĩa của chúng.
- Nói chuyện với người bản xứ: Nếu có cơ hội nói chuyện với người bản xứ, hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới mà bạn đã học. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số mẹo học từ vựng tiếng Anh hiệu quả sau:
- Học từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả hơn.
- Học từ vựng kết hợp với ngữ pháp: Khi học từ vựng, bạn cũng nên học luôn ngữ pháp liên quan đến từ vựng đó. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách chính xác.
- Ôn tập từ vựng thường xuyên: Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, bạn cần phải ôn tập từ vựng thường xuyên. Bạn có thể ôn tập từ vựng bằng cách sử dụng thẻ nhớ, ứng dụng học từ vựng, đọc sách, báo, truyện tiếng Anh, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh, nói chuyện với người bản xứ,…
Trên đây là một số bài tập thực hành và mẹo học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn học tốt 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
STT | Bài tập | Mô tả |
---|---|---|
1 | Tạo thẻ nhớ | Viết mỗi từ vựng và nghĩa của nó lên một thẻ nhớ riêng biệt. Sau đó, bạn có thể sử dụng những thẻ nhớ này để ôn tập từ vựng mọi lúc mọi nơi. |
2 | Sử dụng ứng dụng học từ vựng | Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh miễn phí trên điện thoại thông minh và máy tính bảng. Bạn có thể tải về và sử dụng những ứng dụng này để học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả. |
3 | Đọc sách, báo, truyện tiếng Anh | Khi đọc sách, báo, truyện tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp những từ vựng mới. Hãy tra cứu nghĩa của những từ vựng này và ghi chép lại để học. |
4 | Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh | Khi xem phim, nghe nhạc tiếng Anh, bạn sẽ được tiếp xúc với nhiều từ vựng mới. Hãy chú ý đến những từ vựng này và tra cứu nghĩa của chúng. |
5 | Nói chuyện với người bản xứ | Nếu có cơ hội nói chuyện với người bản xứ, hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới mà bạn đã học. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. |
Một số mẹo học từ vựng tiếng Anh hiệu quả:
- Học từ vựng theo chủ đề
- Học từ vựng kết hợp với ngữ pháp
- Ôn tập từ vựng thường xuyên
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn học tốt 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết khác về học tiếng Anh tại đây:
- Cách học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- Sách tiếng Anh cho người mới bắt đầu
VIII. Tầm quan trọng của việc học 100 từ vựng tiếng anh thông dụng
Học 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng là nền tảng quan trọng để tiếp thu ngôn ngữ này. Không chỉ giúp bạn có thể giao tiếp được với người khác, mở rộng khả năng nghe – hiểu tiếng Anh mà còn cải thiện được kỹ năng đọc – viết của mình. Khi học 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng, bạn còn tiếp thu được những cụm từ, cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh. Từ đó, vốn kiến thức tiếng Anh của bạn sẽ được củng cố, giúp bạn học tập được tốt hơn.
Stt | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1 | abandon | to leave a place or person without intending to return |
2 | ability | the power or skill to do something |
3 | able | having the power or skill to do something |
4 | about | near in time or place; approximately |
5 | above | in or to a higher place |
IX. Kết luận
100 từ vựng tiếng Anh thông dụng là những từ cơ bản nhất mà bạn cần biết để giao tiếp và học tập bằng tiếng Anh. Hãy dành thời gian học tập và thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo những từ vựng này. Kienhoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được mục tiêu của mình.