Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Gọt vỏ bí quyết để học hiệu quả

Trái cây là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta. Không chỉ cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho cơ thể, trái cây còn có hương vị thơm ngon, hấp dẫn. Để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về trái cây, Kienhoc.com xin giới thiệu bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây theo bảng chữ cái, khu vực, mùa, hình dạng, màu sắc. Hãy cùng khám phá và học ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Gọt vỏ bí quyết để học hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Gọt vỏ bí quyết để học hiệu quả

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Apple /ˈæpəl/ Táo
Apricot /ˈeɪprɪkɑːt/
Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/
Banana /bəˈnænə/ Chuối
Blueberry /ˈbluberi/ Việt quất
Cherry /ˈtʃeri/ Anh đào
Coconut /ˈkoʊkənʌt/ Dừa
Fig /fɪg/ Vả
Grape /greɪp/ Nho
Guava /ˈɡwɑːvə/ Ổi
Mango /ˈmæŋɡoʊ/ Xoài
Orange /ˈɑːrɪndʒ/ Cam
Peach /pitʃ/ Đào
Pear /per/
Pineapple /ˈpaɪnæpəl/ Dứa
Plum /plʌm/ Mận
Raspberry /ˈræzbəri/ Phúc bồn tử
Strawberry /ˈstrɔːbəri/ Dâu tây
Watermelon /ˈwɔːtərmɛlən/ Dưa hấu

I. Những loại trái cây theo bảng chữ cái tiếng Anh

Những loại trái cây theo bảng chữ cái tiếng Anh
Những loại trái cây theo bảng chữ cái tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về trái cây rất đa dạng và phong phú, có thể khiến bất kỳ ai mới bắt đầu học tiếng Anh cảm thấy choáng ngợp. Tuy nhiên, nếu bạn nắm được những mẹo học từ vựng hiệu quả và áp dụng chúng thường xuyên, bạn sẽ dần dần mở rộng vốn từ vựng của mình và sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp hằng ngày. Vậy thì hãy bắt đầu bổ sung từ vựng tiếng Anh về trái cây ngay trên kienhoc.com nhé!

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Apple /ˈæpəl/ Táo
Apricot /ˈeɪprɪkɑːt/
Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/
Banana /bəˈnænə/ Chuối
Blueberry /ˈbluberi/ Việt quất
Cherry /ˈtʃeri/ Anh đào
Coconut /ˈkoʊkənʌt/ Dừa
Fig /fɪg/ Vả
Grape /greɪp/ Nho
Guava /ˈɡwɑːvə/ Ổi
Mango /ˈmæŋɡoʊ/ Xoài
Orange /ˈɑːrɪndʒ/ Cam
Peach /pitʃ/ Đào
Pear /per/
Pineapple /ˈpaɪnæpəl/ Dứa
Plum /plʌm/ Mận
Raspberry /ˈræzbəri/ Phúc bồn tử
Strawberry /ˈstrɔːbəri/ Dâu tây
Watermelon /ˈwɔːtərmɛlən/ Dưa hấu

Danh sách các loại trái cây được chia theo bảng chữ cái tiếng Anh từ A – Z

Dưới đây là danh sách các loại trái cây phổ biến được sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Anh, cùng với cách phát âm và nghĩa tiếng Việt của mỗi loại. Bạn có thể sử dụng danh sách này để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình và cải thiện khả năng giao tiếp.

  • Apple (Táo)
  • Apricot (Mơ)
  • Avocado (Bơ)
  • Banana (Chuối)
  • Blueberry (Việt quất)
  • Cherry (Anh đào)
  • Coconut (Dừa)
  • Fig (Vả)
  • Grape (Nho)
  • Guava (Ổi)
  • Mango (Xoài)
  • Orange (Cam)
  • Peach (Đào)
  • Pear (Lê)
  • Pineapple (Dứa)
  • Plum (Mận)
  • Raspberry (Phúc bồn tử)
  • Strawberry (Dâu tây)
  • Watermelon (Dưa hấu)

Ngoài những loại trái cây được liệt kê ở trên, còn có rất nhiều loại trái cây khác trên thế giới với những hương vị và hình dạng đa dạng. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi để mở rộng vốn kiến thức của mình về thế giới trái cây đầy màu sắc nhé!

II. Thế giới trái cây tiếng Anh theo khu vực

Thế giới trái cây tiếng Anh theo khu vực
Thế giới trái cây tiếng Anh theo khu vực

Trái cây xuất hiện ở tất cả các khu vực trên thế giới. Mỗi khu vực sẽ có những loại trái cây đặc trưng riêng. Ở Việt Nam, chúng ta có rất nhiều loại trái cây thơm ngon như: xoài, nhãn, vải, chôm chôm, mít, sầu riêng…Ngoài ra, còn có rất nhiều loại trái cây khác đến từ các quốc gia trên thế giới như: cam, táo, nho, dâu tây, chuối, dứa… Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn thế giới trái cây tiếng Anh theo khu vực.

Khu vực châu Á

– Dừa (Coconut): Trái dừa là một loại quả rất phổ biến ở các nước nhiệt đới như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia…- Xoài (Mango): Xoài là loại trái cây có vị ngọt và thơm. Xoài chín thường có vỏ màu vàng hoặc xanh.- Sầu riêng (Durian): Sầu riêng là loại trái cây có mùi rất đặc trưng. Trái sầu riêng chín thường có vỏ màu xanh đậm và gai nhọn.

Khu vực châu Âu

– Táo (Apple): Táo là loại trái cây rất phổ biến ở các nước ôn đới như Anh, Pháp, Mỹ… Trái táo chín thường có vỏ màu đỏ, xanh hoặc vàng.- Lê (Pear): Lê là loại trái cây có vị ngọt và giòn. Trái lê chín thường có vỏ màu vàng hoặc xanh.- Dâu tây (Strawberry): Dâu tây là loại trái cây có vị ngọt và chua nhẹ. Trái dâu tây chín thường có màu đỏ tươi.

Khu vực châu Mỹ

– Chuối (Banana): Chuối là loại trái cây rất phổ biến ở các nước nhiệt đới như Brazil, Mexico, Colombia…- Bơ (Avocado): Bơ là loại trái cây có vị béo và ngậy. Trái bơ chín thường có vỏ màu xanh đậm hoặc đen.- Kiwi (Kiwi): Kiwi là loại trái cây có vị chua ngọt và rất giàu vitamin C. Trái kiwi chín thường có vỏ màu nâu và lông tơ.

Khu vực châu Phi

– Chôm chôm (Rambutan): Chôm chôm là loại trái cây có vị ngọt và chua nhẹ. Trái chôm chôm chín thường có vỏ màu đỏ tươi và gai mềm.- Mít (Jackfruit): Mít là loại trái cây có vị ngọt và thơm. Trái mít chín thường có vỏ màu xanh đậm và gai nhọn.- Nhãn (Longan): Nhãn là loại trái cây có vị ngọt và giòn. Trái nhãn chín thường có vỏ màu nâu và cùi trắng trong.

Khu vực châu Úc

– Quả đào (Peach): Đào là loại trái cây có vị ngọt và thơm. Trái đào chín thường có vỏ màu vàng hoặc trắng.- Quả mơ (Apricot): Mơ là loại trái cây có vị ngọt và chua nhẹ. Trái mơ chín thường có vỏ màu vàng hoặc cam.- Quả nho (Grape): Nho là loại trái cây có vị ngọt và chua. Trái nho chín thường có màu đỏ, xanh hoặc đen.Trên đây là một số loại trái cây phổ biến ở các khu vực trên thế giới. Ngoài ra, còn rất nhiều loại trái cây khác mà chúng ta không thể kể hết trong bài viết này. Các bạn hãy tự tìm hiểu thêm nhé!

  • Trái cây nhiệt đới: coconut (dừa), mango (xoài), papaya (đu đủ), pineapple (dứa), banana (chuối), avocado (bơ)…
  • Trái cây ôn đới: apple (táo), pear (lê), orange (cam), grape (nho), strawberry (dâu tây), raspberry (phúc bồn tử)…
  • Trái cây cận nhiệt đới: peach (đào), plum (mận), apricot (mơ), cherry (anh đào), kiwi (kiwi)…

III. Các loại trái cây tiếng Anh theo mùa

Mỗi loại trái cây sẽ có thời điểm chín và mùa vụ khác nhau. Ở Việt Nam, chúng ta có thể thưởng thức nhiều loại trái cây quanh năm. Tuy nhiên, một số loại trái cây chỉ có vào một mùa nhất định. Ví dụ:

Tên trái cây Mùa vụ
Xoài Tháng 4 – tháng 7
Nhãn Tháng 6 – tháng 8
Vải Tháng 5 – tháng 7
Chôm chôm Tháng 5 – tháng 8
Mít Tháng 6 – tháng 9
Sầu riêng Tháng 5 – tháng 8

Còn ở các quốc gia khác trên thế giới, mùa vụ của các loại trái cây cũng sẽ khác nhau tùy thuộc vào khí hậu và thổ nhưỡng.

  • Mùa xuân: strawberry (dâu tây), blueberry (việt quất), raspberry (phúc bồn tử), cherry (anh đào)…
  • Mùa hè: watermelon (dưa hấu), peach (đào), plum (mận), apricot (mơ)…
  • Mùa thu: apple (táo), pear (lê), orange (cam), grape (nho)…
  • Mùa đông: banana (chuối), pineapple (dứa), coconut (dừa), avocado (bơ)…

IV. Các loại trái cây tiếng Anh theo hình dạng, màu sắc

Trái cây có rất nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau. Một số loại trái cây phổ biến theo hình dạng và màu sắc như:

Hình dạng Màu sắc Loại trái cây
Tròn Đỏ, vàng, xanh Táo, cam, nho
Oval Vàng, xanh Xoài, lê
Dài Vàng, xanh Chuối, dứa
Vuông Xanh
Hình trái tim Đỏ Dâu tây
Hình sao Vàng Carambola

Trên đây là một số loại trái cây phổ biến theo hình dạng và màu sắc. Ngoài ra, còn rất nhiều loại trái cây khác có hình dạng và màu sắc độc đáo khác mà chúng ta không thể kể hết trong bài viết này. Các bạn hãy tự tìm hiểu thêm nhé!

  • Trái cây hình tròn: apple (táo), orange (cam), grape (nho), cherry (anh đào)…
  • Trái cây hình bầu dục: mango (xoài), pear (lê), peach (đào)…
  • Trái cây hình dài: banana (chuối), pineapple (dừa), avocado (bơ)…
  • Trái cây hình vuông: jackfruit (mít), mangosteen (măng cụt)…
  • Trái cây hình trái tim: strawberry (dâu tây), cherimoya (lê ki ma)…
  • Trái cây hình sao: carambola (khế)…

V. Một số loại trái cây được gọi như thế nào trong tiếng Anh

Ngoài những loại trái cây phổ biến như táo, nho, dâu tây… thì còn có rất nhiều loại trái cây khác có những cái tên rất thú vị trong tiếng Anh. Ví dụ:

Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh
Long nhãn Dragon eye
Quả vải Lychee
Quả chôm chôm Rambutan
Quả mít Jackfruit
Quả sầu riêng Durian
Quả măng cụt Mangosteen

Trên đây là một số loại trái cây phổ biến ở Việt Nam và tên tiếng Anh của chúng. Các bạn hãy cố gắng ghi nhớ những cái tên này để có thể giao tiếp với người nước ngoài một cách thuận tiện hơn.

  • Quả na: custard apple
  • Quả bưởi: pomelo
  • Quả mãng cầu xiêm: soursop
  • Quả hồng xiêm: star apple
  • Quả mận: plum
  • Quả ổi: guava

VI. Các loại trái cây tiếng Anh theo mùa

Các loại trái cây tiếng Anh theo mùa
Các loại trái cây tiếng Anh theo mùa

Trái cây theo mùa là những loại trái cây được thu hoạch vào một thời điểm nhất định trong năm. Mỗi mùa sẽ có những loại trái cây đặc trưng riêng. Dưới đây là một số loại trái cây tiếng Anh theo mùa phổ biến:

  • Mùa xuân: dâu tây, việt quất, mâm xôi, đào, mơ
  • Mùa hè: dưa hấu, dưa lưới, xoài, nhãn, vải
  • Mùa thu: táo, lê, nho, cam, quýt
  • Mùa đông: chuối, bưởi, thanh long, hồng, kiwi

Ngoài ra, còn có một số loại trái cây có thể được thu hoạch quanh năm, chẳng hạn như chuối, dứa, đu đủ, xoài, mít.

Một số loại trái cây tiếng Anh theo mùa
Mùa Trái cây
Mùa xuân Dâu tây, việt quất, mâm xôi, đào, mơ
Mùa hè Dưa hấu, dưa lưới, xoài, nhãn, vải
Mùa thu Táo, lê, nho, cam, quýt
Mùa đông Chuối, bưởi, thanh long, hồng, kiwi

VII. Các loại trái cây tiếng Anh theo hình dạng, màu sắc

Trái cây có nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau. Dưới đây là một số loại trái cây tiếng Anh được phân loại theo hình dạng và màu sắc:

  • Hình dạng tròn: táo, cam, quýt, bưởi, nho
  • Hình dạng bầu dục: xoài, đu đủ, chuối, dưa hấu, dưa lưới
  • Hình dạng dài: chuối, dưa chuột, cà tím, bí xanh
  • Hình dạng phức tạp: dâu tây, mâm xôi, việt quất, vải, nhãn
  • Màu đỏ: dâu tây, táo đỏ, nho đỏ, cherry, lựu
  • Màu xanh: táo xanh, nho xanh, kiwi, bơ, lê
  • Màu vàng: chuối, xoài, dứa, đu đủ, cam
  • Màu tím: nho tím, mận tím, việt quất, mâm xôi

Trái cây có nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau, tạo nên một thế giới trái cây vô cùng phong phú và hấp dẫn.

Một số loại trái cây tiếng Anh theo hình dạng, màu sắc
Hình dạng Màu sắc Trái cây
Tròn Đỏ Táo đỏ, nho đỏ, cherry, lựu
Bầu dục Vàng Chuối, xoài, dứa, đu đủ, cam
Dài Xanh Chuối, dưa chuột, cà tím, bí xanh
Phức tạp Tím Dâu tây, mâm xôi, việt quất, vải, nhãn

VIII. Các loại trái cây tiếng Anh theo hình dạng, màu sắc

Trái cây có nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau. Một số loại trái cây có hình dạng tròn, chẳng hạn như táo, cam, quýt. Một số loại trái cây có hình dạng dài, chẳng hạn như chuối, dưa chuột, cà rốt. Một số loại trái cây có hình dạng phức tạp hơn, chẳng hạn như dâu tây, mâm xôi, việt quất.

Trái cây cũng có nhiều màu sắc khác nhau. Một số loại trái cây có màu đỏ, chẳng hạn như táo, dâu tây, cherry. Một số loại trái cây có màu xanh, chẳng hạn như nho, kiwi, bơ. Một số loại trái cây có màu vàng, chẳng hạn như chuối, dứa, xoài. Một số loại trái cây có màu tím, chẳng hạn như việt quất, mâm xôi, nho đen.

Hình dạng và màu sắc của trái cây có thể ảnh hưởng đến hương vị của chúng. Ví dụ, trái cây có hình dạng tròn thường có vị ngọt hơn trái cây có hình dạng dài. Trái cây có màu đỏ thường có vị chua hơn trái cây có màu xanh. Trái cây có màu vàng thường có vị ngọt hơn trái cây có màu tím.

Trái cây là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh. Chúng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ. Trái cây cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, đột quỵ, ung thư và tiểu đường.

Hãy cố gắng ăn nhiều trái cây mỗi ngày. Bạn có thể ăn trái cây tươi, trái cây đông lạnh, trái cây đóng hộp hoặc trái cây sấy khô. Bạn cũng có thể uống nước trái cây hoặc sinh tố trái cây.

Một số loại trái cây phổ biến theo hình dạng và màu sắc:

  • Trái cây hình tròn: táo, cam, quýt, bưởi, chanh, lê, đào, mơ, mận, nho, việt quất, mâm xôi, dâu tây.
  • Trái cây hình dài: chuối, dưa chuột, cà rốt, đậu cô ve, đậu đũa, đậu bắp, măng tây, cần tây, tỏi tây, hành tây, hẹ.
  • Trái cây hình phức tạp: dâu tây, mâm xôi, việt quất, lựu, sung, khế, mít, sầu riêng, dứa, xoài, đu đủ, thanh long.
  • Trái cây màu đỏ: táo, dâu tây, cherry, lựu, mâm xôi, việt quất, nho đỏ, bưởi đỏ, cam đỏ, quýt đỏ, ổi đỏ.
  • Trái cây màu xanh: nho xanh, kiwi, bơ, táo xanh, lê xanh, đào xanh, mơ xanh, mận xanh, chuối xanh, dưa chuột, đậu cô ve, đậu đũa, đậu bắp, măng tây, cần tây, tỏi tây, hành tây, hẹ.
  • Trái cây màu vàng: chuối, dứa, xoài, đu đủ, thanh long, cam vàng, quýt vàng, bưởi vàng, lê vàng, đào vàng, mơ vàng, mận vàng, nho vàng.
  • Trái cây màu tím: việt quất, mâm xôi, nho đen, sung, khế, mít, sầu riêng.

Trên đây là một số loại trái cây phổ biến theo hình dạng và màu sắc. Bạn có thể tìm thấy nhiều loại trái cây khác nhau tại các cửa hàng tạp hóa, siêu thị hoặc chợ.

Hãy cố gắng ăn nhiều trái cây mỗi ngày để có một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.

Một số công thức sử dụng những loại trái cây phổ biến:

  • Sinh tố trái cây: trộn các loại trái cây yêu thích của bạn với sữa chua, sữa hoặc nước.
  • Salad trái cây: trộn các loại trái cây yêu thích của bạn với nước sốt hoặc sữa chua.
  • Trái cây nướng: nướng các loại trái cây yêu thích của bạn với một ít dầu ô liu và gia vị.
  • Trái cây sấy khô: sấy khô các loại trái cây yêu thích của bạn để làm đồ ăn nhẹ hoặc thêm vào các món ăn khác.
  • Mứt trái cây: nấu các loại trái cây yêu thích của bạn với đường và pectin để làm mứt.
  • Nước trái cây: ép các loại trái cây yêu thích của bạn để làm nước trái cây.

Trái cây là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh. Chúng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ. Trái cây cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, đột quỵ, ung thư và tiểu đường.

Hãy cố gắng ăn nhiều trái cây mỗi ngày. Bạn có thể ăn trái cây tươi, trái cây đông lạnh, trái cây đóng hộp hoặc trái cây sấy khô. Bạn cũng có thể uống nước trái cây hoặc sinh tố trái cây.

IX. Một số loại trái cây được gọi như thế nào trong tiếng Anh

Một số loại trái cây được gọi như thế nào trong tiếng Anh
Một số loại trái cây được gọi như thế nào trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, một số loại trái cây có tên gọi khác với tên gọi thông thường của chúng. Ví dụ, quả táo trong tiếng Anh là “apple”, nhưng quả táo tàu lại được gọi là “jujube”. Quả cam trong tiếng Anh là “orange”, nhưng quả quýt lại được gọi là “mandarin orange”. Quả chuối trong tiếng Anh là “banana”, nhưng quả chuối tiêu lại được gọi là “plantain”.

Dưới đây là một số loại trái cây khác có tên gọi khác với tên gọi thông thường của chúng trong tiếng Anh:

  • Quả bưởi: grapefruit
  • Quả chanh: lemon
  • Quả dưa hấu: watermelon
  • Quả dứa: pineapple
  • Quả đu đủ: papaya
  • Quả hồng xiêm: sapodilla
  • Quả khế: star fruit
  • Quả kiwi: kiwi fruit
  • Quả lựu: pomegranate
  • Quả mận: plum
  • Quả na: custard apple
  • Quả nhãn: longan
  • Quả nho: grape
  • Quả ổi: guava
  • Quả sung: fig
  • Quả xoài: mango

Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn sẽ có thể dễ dàng hơn trong việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết khác về chủ đề trái cây trong tiếng Anh tại website kienhoc.vn.

X. Công thức sử dụng những loại trái cây phổ biến

Công thức sử dụng những loại trái cây phổ biến
Công thức sử dụng những loại trái cây phổ biến

Trái cây là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh. Chúng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể. Ngoài ra, trái cây còn có thể được sử dụng để chế biến nhiều món ăn ngon và hấp dẫn.

Dưới đây là một số công thức sử dụng những loại trái cây phổ biến:

  • Sinh tố trái cây: Sinh tố trái cây là một thức uống giải khát tuyệt vời, đặc biệt là vào những ngày nóng bức. Bạn có thể sử dụng bất kỳ loại trái cây nào mình thích để làm sinh tố, chẳng hạn như dâu tây, chuối, xoài, dứa, v.v…
  • Salad trái cây: Salad trái cây là một món ăn nhẹ hoặc món tráng miệng thanh mát và bổ dưỡng. Bạn có thể sử dụng nhiều loại trái cây khác nhau để làm salad, chẳng hạn như táo, lê, cam, nho, v.v…
  • Mứt trái cây: Mứt trái cây là một loại thực phẩm chế biến từ trái cây, đường và chất bảo quản. Mứt trái cây có thể được sử dụng để phết lên bánh mì, bánh quy hoặc làm nhân bánh.
  • Nước ép trái cây: Nước ép trái cây là một thức uống giàu vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể. Bạn có thể sử dụng bất kỳ loại trái cây nào mình thích để làm nước ép, chẳng hạn như cam, táo, cà rốt, cần tây, v.v…
  • Trái cây sấy khô: Trái cây sấy khô là một loại thực phẩm tiện lợi và bổ dưỡng. Bạn có thể sử dụng trái cây sấy khô để ăn vặt, thêm vào ngũ cốc hoặc làm nhân bánh.

Trên đây là một số công thức sử dụng những loại trái cây phổ biến. Bạn có thể sáng tạo thêm nhiều công thức khác để chế biến những món ăn ngon và hấp dẫn từ trái cây.

Một số lưu ý khi sử dụng trái cây:

  • Nên rửa sạch trái cây trước khi ăn hoặc chế biến.
  • Không nên ăn quá nhiều trái cây cùng một lúc, vì có thể gây đầy bụng và khó tiêu.
  • Những người bị bệnh tiểu đường nên hạn chế ăn trái cây có hàm lượng đường cao, chẳng hạn như nho, xoài, dứa, v.v…
  • Những người bị dị ứng với một số loại trái cây nên tránh ăn những loại trái cây đó.

Trái cây là một loại thực phẩm lành mạnh và bổ dưỡng. Hãy sử dụng trái cây thường xuyên để tăng cường sức khỏe tổng thể.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trái cây

XI. Kết luận

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về trái cây theo bảng chữ cái, khu vực, mùa, hình dạng, màu sắc và một số loại trái cây được gọi như thế nào trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình và sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp hằng ngày. Hãy thường xuyên truy cập kienhoc.com để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích khác nhé!

Related Articles

Back to top button